Ban lãnh đạo
Page 1 of 7 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Phạm Văn Thanh |
CTHĐQT |
1972 |
CN Anh văn,CN Kế toán,Cao cấp C.trị,T.S QTKD |
0 |
2018 |
Ông Ken Kimura |
TVHĐQT |
1966 |
CN Luật |
0 |
2022 |
Ông Lê Văn Hướng |
TVHĐQT |
1963 |
CN Kinh tế,KS Hóa |
6,800 |
2004 |
Ông Nguyễn Anh Dũng |
TVHĐQT |
1971 |
T.S K.Tế |
11,100 |
1993 |
Bà Nguyễn Thị Phương Anh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Võ Văn Quyền |
TVHĐQT |
1957 |
T.S K.Tế |
0 |
Độc lập |
Ông Đào Nam Hải |
TGĐ/TVHĐQT |
1974 |
CN Anh văn,Cao cấp C.trị,ThS Luật,ThS QTKD |
3,000 |
2017 |
Ông Lưu Văn Tuyển |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1969 |
CN Kế toán-Kiểm toán,ThS Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Ngọc Tú |
Phó TGĐ |
1981 |
CN Kinh tế,ThS QTKD,Thạc sỹ Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Quang Dũng |
Phó TGĐ |
1972 |
CN Anh văn,Cao cấp C.trị,Thạc sỹ |
8,100 |
1993 |
Ông Nguyễn Sỹ Cường |
Phó TGĐ |
1974 |
Thạc sỹ Kinh tế |
0 |
2021 |
Ông Nguyễn Thanh Sơn |
Phó TGĐ |
1962 |
CN Anh văn,Cao cấp C.trị,Thạc sỹ Kinh tế |
22,700 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Sự |
Phó TGĐ |
1966 |
CN Anh văn,Cao cấp C.trị,KS Cơ Khí,T.S QTKD,Thạc sỹ Kinh tế |
0 |
1994 |
Ông Nguyễn Xuân Hùng |
Phó TGĐ |
1965 |
CN Anh văn,CN Kinh tế đối ngoại,Cao cấp C.trị,KS K.Tế Vận tải |
6,000 |
2018 |
Ông Trần Ngọc Năm |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1965 |
CN Anh văn,CN Kinh tế,Cao cấp C.trị |
5,000 |
2003 |
Ông Nguyễn Bá Tùng |
KTT |
1972 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
0 |
2008 |
Ông Đặng Quang Tuấn |
Trưởng BKS |
1968 |
CN Kế toán |
0 |
2020 |
Bà Đinh Thị Kiều Trang |
Thành viên BKS |
1971 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
0 |
2022 |
Bà Hoàng Mai Ninh |
Thành viên BKS |
1978 |
ThS Quản lý K.Tế |
6,820 |
2018 |
Ông Nguyễn Vinh Thanh |
Thành viên BKS |
1963 |
Thạc sỹ Kinh tế |
0 |
1997 |
Ông Norimasa Kuroda |
Thành viên BKS |
1968 |
CN Kinh doanh Quốc tế |
0 |
2022 |
Ông Lê Huy Hiệp |
Trưởng Ủy ban Kiểm toán |
-- N/A -- |
N/a |
1,000 |
n/a |
Ông Đặng Quang Anh |
TV Ủy ban Kiểm toán |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thu Trang |
TV Ủy ban Kiểm toán |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Phạm Ngọc Tú |
TV Ủy ban Kiểm toán |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Tống Văn Hải |
TV Ủy ban Kiểm toán |
1980 |
ThS QTKD |
1,000 |
2016 |
Bà Trần Sỹ Giang |
TV Ủy ban Kiểm toán |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Trần Trang Thảo |
TV Ủy ban Kiểm toán |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
05/09/2023 |
Ông Phạm Văn Thanh |
CTHĐQT |
1972 |
CN Anh văn,CN Kế toán,Cao cấp C.trị,T.S QTKD |
0 |
2018 |
Ông Ken Kimura |
TVHĐQT |
1966 |
CN Luật |
0 |
2022 |
Ông Lê Văn Hướng |
TVHĐQT |
1963 |
CN Kinh tế,KS Hóa |
6,800 |
2004 |
Ông Nguyễn Anh Dũng |
TVHĐQT |
1971 |
T.S K.Tế |
11,100 |
1993 |
Bà Nguyễn Thị Phương Anh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Võ Văn Quyền |
TVHĐQT |
1957 |
T.S K.Tế |
0 |
Độc lập |
Ông Đào Nam Hải |
TGĐ/TVHĐQT |
1974 |
CN Anh văn,Cao cấp C.trị,ThS Luật,ThS QTKD |
3,000 |
2017 |
Ông Lưu Văn Tuyển |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1969 |
CN Kế toán-Kiểm toán,ThS Kinh tế |
0 |
1 |
Ông Nguyễn Quang Dũng |
Phó TGĐ |
1972 |
CN Anh văn,Cao cấp C.trị,Thạc sỹ |
8,100 |
1993 |
Ông Nguyễn Sỹ Cường |
Phó TGĐ |
1974 |
Thạc sỹ Kinh tế |
0 |
2021 |
Ông Nguyễn Thanh Sơn |
Phó TGĐ |
1962 |
Cao cấp C.trị,CN Anh văn,T.S K.Tế |
22,700 |
1 |
Ông Nguyễn Văn Sự |
Phó TGĐ |
1966 |
CN Anh văn,Cao cấp C.trị,KS Cơ Khí,T.S QTKD |
0 |
1994 |
Ông Nguyễn Xuân Hùng |
Phó TGĐ |
1965 |
CN Anh văn,Cao cấp C.trị,KS K.Tế Vận tải |
6,000 |
2018 |
Ông Trần Ngọc Năm |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1965 |
CN Anh văn,CN Kinh tế,Cao cấp C.trị |
5,000 |
2003 |
Ông Nguyễn Bá Tùng |
KTT |
1972 |
CN TC Tín dụng |
0 |
2008 |
Ông Đặng Quang Tuấn |
Trưởng BKS |
1968 |
CN Kế toán |
0 |
2020 |
Bà Đinh Thị Kiều Trang |
Thành viên BKS |
1971 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
0 |
2022 |
Bà Hoàng Mai Ninh |
Thành viên BKS |
1978 |
ThS Quản lý K.Tế |
6,820 |
2018 |
Ông Nguyễn Vinh Thanh |
Thành viên BKS |
1963 |
CN Kinh tế,ThS Kinh tế |
0 |
1997 |
Ông Norimasa Kuroda |
Thành viên BKS |
1968 |
CN Kinh doanh Quốc tế |
0 |
2022 |
Ông Lê Huy Hiệp |
Trưởng Ủy ban Kiểm toán |
-- N/A -- |
N/a |
1,000 |
n/a |
Bà Phạm Ngọc Tú |
TV Ủy ban Kiểm toán |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Tống Văn Hải |
TV Ủy ban Kiểm toán |
1980 |
ThS QTKD |
1,000 |
2016 |
Bà Trần Sỹ Giang |
TV Ủy ban Kiểm toán |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Bà Trần Trang Thảo |
TV Ủy ban Kiểm toán |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Phạm Văn Thanh |
CTHĐQT |
1972 |
CN Anh văn,CN Kế toán,Cao cấp C.trị,T.S QTKD |
0 |
2018 |
Ông Ken Kimura |
TVHĐQT |
1966 |
CN Luật |
0 |
2022 |
Ông Lê Văn Hướng |
TVHĐQT |
1963 |
CN Kinh tế,KS Hóa |
6,800 |
2004 |
Ông Nguyễn Anh Dũng |
TVHĐQT |
1971 |
T.S K.Tế |
11,100 |
1993 |
Ông Võ Văn Quyền |
TVHĐQT |
1957 |
T.S K.Tế |
0 |
Độc lập |
Ông Đào Nam Hải |
TGĐ/TVHĐQT |
1974 |
CN Anh văn,Cao cấp C.trị,ThS Luật,ThS QTKD |
3,000 |
2017 |
Ông Lưu Văn Tuyển |
Phó TGĐ |
1969 |
CN Kế toán,ThS Kinh tế |
0 |
1991 |
Ông Nguyễn Quang Dũng |
Phó TGĐ |
1972 |
CN Anh văn,Cao cấp C.trị,Thạc sỹ |
8,100 |
1993 |
Ông Nguyễn Sỹ Cường |
Phó TGĐ |
1974 |
Thạc sỹ Kinh tế |
0 |
2021 |
Ông Nguyễn Thanh Sơn |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1962 |
CN Anh văn,Cao cấp C.trị,T.S K.Tế |
22,700 |
1983 |
Ông Nguyễn Văn Sự |
Phó TGĐ |
1966 |
CN Anh văn,Cao cấp C.trị,KS Cơ Khí,T.S QTKD |
0 |
1994 |
Ông Nguyễn Xuân Hùng |
Phó TGĐ |
1965 |
CN Anh văn,Cao cấp C.trị,KS K.Tế Vận tải |
6,000 |
2018 |
Ông Trần Ngọc Năm |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1965 |
CN Anh văn,CN Kinh tế,Cao cấp C.trị |
5,000 |
2003 |
Ông Nguyễn Bá Tùng |
KTT |
1972 |
CN TC Tín dụng |
0 |
2008 |
Ông Đặng Quang Tuấn |
Trưởng BKS |
1968 |
CN Kế toán |
0 |
2020 |
Bà Đinh Thị Kiều Trang |
Thành viên BKS |
1971 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
0 |
2022 |
Bà Hoàng Mai Ninh |
Thành viên BKS |
1978 |
ThS Quản lý K.Tế |
6,820 |
2018 |
Ông Nguyễn Vinh Thanh |
Thành viên BKS |
1963 |
CN Kinh tế,ThS Kinh tế |
0 |
1997 |
Ông Norimasa Kuroda |
Thành viên BKS |
1968 |
CN Kinh doanh Quốc tế |
0 |
2022 |
|
|
|
|