Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Duy Hưng |
CTHĐQT |
1962 |
CN Kinh tế,CN Luật |
51,637,720 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Trà My |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1970 |
ThS QTKD |
11,385,968 |
n/a |
Ông Bùi Xuân Tùng |
TVHĐQT |
1953 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Duy Khánh |
TVHĐQT |
1991 |
CN Tài Chính |
50,663,282 |
n/a |
Ông Nguyễn Anh Tuấn |
GĐ Tài chính/Phụ trách Quản trị |
1986 |
N/a |
52,506 |
n/a |
Ông Văn Thị Ngọc Ánh |
KTT |
1975 |
ACCA,CN Tài chính - Ngân hàng |
0 |
n/a |
Ông Phạm Viết Muôn |
Trưởng UBKTNB/TVHĐQT |
1954 |
T.S K.Tế |
41,639,042 |
Độc lập |
Bà Hà Thị Thanh Vân |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
1968 |
CN QTKD |
6,236,460 |
n/a |
Bà Nguyễn Vũ Thùy Hương |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
1980 |
ThS Kinh tế |
155,077 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Duy Hưng |
CTHĐQT |
1962 |
CN Kinh tế,CN Luật |
51,637,720 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Trà My |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1970 |
ThS QTKD |
11,385,968 |
n/a |
Ông Bùi Xuân Tùng |
TVHĐQT |
1953 |
N/a |
|
n/a |
Ông Nguyễn Duy Khánh |
TVHĐQT |
1991 |
CN Tài Chính |
50,663,282 |
n/a |
Ông Nguyễn Anh Tuấn |
GĐ Tài chính/Phụ trách Quản trị |
1986 |
N/a |
52,506 |
n/a |
Ông Văn Thị Ngọc Ánh |
KTT |
1975 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Phạm Viết Muôn |
Trưởng UBKTNB/TVHĐQT |
1954 |
T.S K.Tế |
41,639,042 |
n/a |
Bà Hà Thị Thanh Vân |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
1968 |
CN Kinh tế |
6,236,460 |
n/a |
Bà Nguyễn Vũ Thùy Hương |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
1980 |
ThS Kinh tế |
155,077 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Nguyễn Duy Hưng |
CTHĐQT |
1962 |
CN Kinh tế,CN Luật |
51,637,720 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Trà My |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1970 |
ThS QTKD |
11,385,968 |
n/a |
Bà Hà Thị Thanh Vân |
TVHĐQT |
1968 |
CN Kinh tế |
6,236,460 |
n/a |
Ông Manabu Ueda |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Bà Michael Sgn Beng Hock |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Duy Khánh |
TVHĐQT |
1991 |
CN Tài Chính |
50,663,282 |
n/a |
Bà Văn Thị Ngọc Ánh |
KTT |
1975 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
0 |
n/a |
Ông Phạm Viết Muôn |
Trưởng UBKTNB/TVHĐQT |
1954 |
T.S K.Tế |
41,639,042 |
Độc lập |
Ông Đặng Kim Sơn |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
1954 |
Tiến sỹ |
62,502 |
Độc lập |
Bà Nguyễn Vũ Thùy Hương |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
1980 |
Ths Tài chính ứng dụng,ĐH Kinh tế Quốc Dân |
155,077 |
Độc lập |
|
|
|
|