Ban lãnh đạo
Page 1 of 7 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Bùi Đức Thịnh |
CTHĐQT |
1947 |
CN Kinh tế |
17,934,120 |
1990 |
Bà Bùi Thu Hà |
TVHĐQT |
1974 |
Cử nhân |
5,794,740 |
n/a |
Ông Bùi Việt Quang |
TGĐ/TVHĐQT |
1978 |
ThS Kinh tế |
8,512,560 |
2004 |
Ông Nguyễn Mạnh Tường |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
CN Kinh tế |
1,537,000 |
1997 |
Bà Lê Thị Hồng Yến |
GĐ Tài chính/TVHĐQT |
1969 |
CN Kinh tế |
340,200 |
1989 |
Bà Vũ Thị Tuyết Mai |
KTT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Bernard Szeto W.K |
Trưởng Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1968 |
CN QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Đinh Tràng Thi |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1979 |
Kỹ sư |
0 |
Độc lập |
Bà Nguyễn Thị Hạnh |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1976 |
CN Kế toán,ThS Kinh tế |
471,120 |
2009 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Bùi Đức Thịnh |
CTHĐQT |
1947 |
CN Kinh tế |
17,934,120 |
1990 |
Bà Bùi Thu Hà |
TVHĐQT |
1974 |
Cử nhân |
5,794,740 |
n/a |
Ông Bùi Việt Quang |
TGĐ/TVHĐQT |
1978 |
ThS Kinh tế |
8,512,560 |
2004 |
Ông Nguyễn Mạnh Tường |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
CN Kinh tế |
1,537,000 |
1997 |
Bà Lê Thị Hồng Yến |
GĐ Tài chính/TVHĐQT |
1969 |
CN Kinh tế |
340,200 |
1989 |
Ông Lê Văn Quang |
KTT |
1965 |
CN Kinh tế |
2,310 |
1999 |
Ông Bernard Szeto W.K |
Trưởng Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1968 |
CN QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Đinh Tràng Thi |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1979 |
Kỹ sư |
0 |
Độc lập |
Bà Nguyễn Thị Hạnh |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1976 |
CN Kế toán,ThS Kinh tế |
471,120 |
2009 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Bùi Đức Thịnh |
CTHĐQT |
1947 |
CN Kinh tế |
11,956,080 |
1990 |
Ông Bùi Việt Quang |
TGĐ/TVHĐQT |
1978 |
ThS Kinh tế |
|
2004 |
Ông Nguyễn Mạnh Tường |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
CN Kinh tế |
899,998 |
1997 |
Ông Trần Chí Dũng |
Phó TGĐ |
1970 |
CN QTKD |
0 |
2013 |
Bà Lê Thị Hồng Yến |
GĐ Tài chính/TVHĐQT |
1969 |
CN Kinh tế |
|
1989 |
Ông Lê Văn Quang |
KTT |
1965 |
CN Kinh tế |
|
1999 |
Ông Bernard Szeto W.K |
Trưởng UBKTNB/TVHĐQT |
-- N/A -- |
Đại học |
|
Độc lập |
Ông Đinh Tràng Thi |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
-- N/A -- |
Đại học |
0 |
Độc lập |
Bà Nguyễn Thị Hạnh |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
1976 |
CN Kế toán,ThS Kinh tế |
314,080 |
2009 |
|
|
|
|