Ban lãnh đạo
Page 1 of 9 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Bà Chun Chaerhan |
CTHĐQT |
1979 |
Thạc sỹ Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Hàn Thị Khánh Vinh |
TVHĐQT |
1975 |
ThS Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Hoàng Đức Hùng |
TVHĐQT |
1973 |
Thạc sỹ |
0 |
Độc lập |
Ông Trương Minh Hùng |
TVHĐQT |
1979 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Đào |
TGĐ/TVHĐQT |
1952 |
Dược sỹ |
367,500 |
2001 |
Ông Huỳnh Văn Nhung |
Phó TGĐ |
1973 |
Dược sỹ CK1 |
98,000 |
1998 |
Ông Lê Văn Nhã Phương |
Phó TGĐ |
1980 |
T.S Dược học |
114,450 |
2017 |
Ông Ngô Minh Tuấn |
Phó TGĐ |
1979 |
ThS QTKD |
157,500 |
2004 |
Ông Nguyễn An Duy |
Phó TGĐ |
1974 |
ThS QTKD |
0 |
n/a |
Ông Nguyen Tom Thanh |
Phó TGĐ |
1975 |
Thạc sỹ |
0 |
n/a |
Ông Trần Hoài Hạnh |
KTT |
1963 |
CN KTTC |
0 |
1997 |
Ông Chung Suyong |
Trưởng Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1972 |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Quốc Định |
CTHĐQT/Phó TGĐ |
1962 |
CN KTTC |
300,000 |
2001 |
Bà Trần Thị Đào |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1952 |
Dược sỹ |
350,000 |
2001 |
Bà Hàn Thị Khánh Vinh |
TVHĐQT |
1975 |
ThS Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Trương Minh Hùng |
TVHĐQT |
1979 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
0 |
n/a |
Ông Huỳnh Văn Nhung |
Phó TGĐ |
1973 |
Dược sỹ CK1 |
71,000 |
1998 |
Ông Lê Văn Nhã Phương |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1980 |
T.S Dược học |
109,000 |
2017 |
Ông Ngô Minh Tuấn |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1979 |
ThS QTKD |
150,000 |
2004 |
Ông Trần Hoài Hạnh |
KTT |
1963 |
CN KTTC |
14,000 |
1997 |
Bà Lê Thị Kim Chung |
Trưởng BKS |
1960 |
Cử nhân |
21,000 |
2007 |
Bà Đỗ Thị Thanh Thúy |
Thành viên BKS |
1965 |
Cử nhân |
11,900 |
2004 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Nguyễn Quốc Định |
CTHĐQT/Phó TGĐ |
1962 |
CN KTTC |
350,000 |
2001 |
Bà Trần Thị Đào |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1952 |
Dược sỹ |
590,000 |
2001 |
Bà Hàn Thị Khánh Vinh |
TVHĐQT |
1975 |
ThS Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Trần Anh Tuấn |
TVHĐQT |
1973 |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
48,000 |
2009 |
Ông Trương Minh Hùng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Huỳnh Văn Nhung |
Phó TGĐ |
1973 |
CN QTKD,Dược sỹ |
71,000 |
1998 |
Ông Lê Văn Nhã Phương |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1980 |
T.S Dược học |
109,000 |
2017 |
Ông Ngô Minh Tuấn |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1979 |
ThS QTKD |
200,000 |
2004 |
Ông Trần Hoài Hạnh |
KTT |
1963 |
CN KTTC |
24,500 |
1997 |
Ông Nguyễn Đức Tuấn |
Trưởng BKS |
1982 |
Đại học |
59,960 |
2009 |
Bà Đỗ Thị Thanh Thúy |
Thành viên BKS |
1965 |
Cử nhân |
11,900 |
2004 |
Bà Lê Thị Kim Chung |
Thành viên BKS |
1960 |
Cử nhân |
21,000 |
2007 |
|
|
|
|