Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Lê Xuân Khôi |
CTHĐQT |
1972 |
CN QTKD |
12,582,160 |
n/a |
Bà Nguyễn Danh Huyên |
TVHĐQT |
1973 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Quang Tuân |
TVHĐQT |
1980 |
CN Tài Chính,ThS QTKD |
6,291,200 |
n/a |
Ông Lưu Văn Bòng |
Quyền TGĐ |
1964 |
CN QTKD |
14,632 |
2015 |
Ông Trần Việt Hồng |
TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
N/a |
6,291,200 |
n/a |
Ông Nguyễn Hoàng Trí |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1977 |
KS Điện |
5,242,000 |
n/a |
Ông Đinh Ngọc Châu |
KTT |
1968 |
CN Kinh tế,CN Anh văn |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Sỹ Linh |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
|
2023 |
Ông Đặng Ngọc Bảo |
Thành viên BKS |
1970 |
CN QTKD |
5,200 |
2013 |
Ông Huỳnh Ngọc Khiêm |
Thành viên BKS |
1965 |
Cử nhân |
1,100 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Lê Xuân Khôi |
CTHĐQT |
1972 |
CN QTKD |
12,582,160 |
n/a |
Ông Ngô Đức Lưu |
TVHĐQT |
1971 |
Thạc sỹ Kinh tế |
6,291,200 |
n/a |
Bà Nguyễn Danh Huyên |
TVHĐQT |
1973 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Hoàng Trí |
TVHĐQT/Phó TGĐ |
1977 |
KS Điện |
5,242,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Quang Tuân |
TVHĐQT |
1980 |
CN Tài Chính,ThS QTKD |
6,291,200 |
n/a |
Ông Lưu Văn Bòng |
Quyền TGĐ |
1964 |
CN QTKD |
14,632 |
2015 |
Ông Trương Văn Tuấn |
Phụ trách Kế toán |
1972 |
CN Kế toán |
0 |
1998 |
Ông Huỳnh Ngọc Khiêm |
Trưởng BKS |
1965 |
Cử nhân |
1,100 |
n/a |
Ông Hoàng Xuân Thịnh |
Thành viên BKS |
1972 |
KS Hóa Silicat |
5,002 |
n/a |
Bà Nguyễn Hồng Minh |
Thành viên BKS |
1973 |
CN QTKD |
10 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Lê Xuân Khôi |
CTHĐQT |
1972 |
CN QTKD |
12,582,160 |
n/a |
Ông Ngô Đức Lưu |
TVHĐQT |
1971 |
Thạc sỹ Kinh tế |
6,291,200 |
n/a |
Bà Nguyễn Danh Huyên |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Hoàng Trí |
TVHĐQT |
1977 |
KS Điện |
5,242,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Quang Tuân |
TVHĐQT |
1980 |
CN Tài Chính,ThS QTKD |
6,291,200 |
n/a |
Ông Lưu Văn Bòng |
Phó TGĐ |
1964 |
CN QTKD |
14,632 |
2015 |
Ông Trương Văn Tuấn |
Phụ trách Kế toán |
1972 |
CN Kế toán |
0 |
1998 |
Ông Huỳnh Ngọc Khiêm |
Trưởng BKS |
1965 |
Cử nhân |
1,100 |
n/a |
Ông Hoàng Xuân Thịnh |
Thành viên BKS |
1972 |
KS Hóa Silicat |
5,002 |
n/a |
Bà Nguyễn Hồng Minh |
Thành viên BKS |
1973 |
CN QTKD |
10 |
n/a |
|
|
|
|