CTCP Xi măng VICEM Hải Vân
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Ban lãnh đạo

Page 1 of 8 1 2 3 4 5 6 7 8 > 

Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2023
Ông Lê Xuân Khôi CTHĐQT 1972 CN QTKD 12,582,160 n/a
Bà Nguyễn Danh Huyên TVHĐQT 1973 N/a 0 Độc lập
Ông Nguyễn Quang Tuân TVHĐQT 1980 CN Tài Chính,ThS QTKD 6,291,200 n/a
Ông Lưu Văn Bòng Quyền TGĐ 1964 CN QTKD 14,632 2015
Ông Trần Việt Hồng TGĐ/TVHĐQT 1971 N/a 6,291,200 n/a
Ông Nguyễn Hoàng Trí Phó TGĐ/TVHĐQT 1977 KS Điện 5,242,000 n/a
Ông Đinh Ngọc Châu KTT 1968 CN Kinh tế,CN Anh văn 0 n/a
Bà Nguyễn Sỹ Linh Trưởng BKS -- N/A -- CN Kế toán 2023
Ông Đặng Ngọc Bảo Thành viên BKS 1970 CN QTKD 5,200 2013
Ông Huỳnh Ngọc Khiêm Thành viên BKS 1965 Cử nhân 1,100 n/a
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2022
Ông Lê Xuân Khôi CTHĐQT 1972 CN QTKD 12,582,160 n/a
Ông Ngô Đức Lưu TVHĐQT 1971 Thạc sỹ Kinh tế 6,291,200 n/a
Bà Nguyễn Danh Huyên TVHĐQT 1973 N/a 0 Độc lập
Ông Nguyễn Hoàng Trí TVHĐQT/Phó TGĐ 1977 KS Điện 5,242,000 n/a
Ông Nguyễn Quang Tuân TVHĐQT 1980 CN Tài Chính,ThS QTKD 6,291,200 n/a
Ông Lưu Văn Bòng Quyền TGĐ 1964 CN QTKD 14,632 2015
Ông Trương Văn Tuấn Phụ trách Kế toán 1972 CN Kế toán 0 1998
Ông Huỳnh Ngọc Khiêm Trưởng BKS 1965 Cử nhân 1,100 n/a
Ông Hoàng Xuân Thịnh Thành viên BKS 1972 KS Hóa Silicat 5,002 n/a
Bà Nguyễn Hồng Minh Thành viên BKS 1973 CN QTKD 10 n/a
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
30/06/2022
Ông Lê Xuân Khôi CTHĐQT 1972 CN QTKD 12,582,160 n/a
Ông Ngô Đức Lưu TVHĐQT 1971 Thạc sỹ Kinh tế 6,291,200 n/a
Bà Nguyễn Danh Huyên TVHĐQT -- N/A -- N/a 0 Độc lập
Ông Nguyễn Hoàng Trí TVHĐQT 1977 KS Điện 5,242,000 n/a
Ông Nguyễn Quang Tuân TVHĐQT 1980 CN Tài Chính,ThS QTKD 6,291,200 n/a
Ông Lưu Văn Bòng Phó TGĐ 1964 CN QTKD 14,632 2015
Ông Trương Văn Tuấn Phụ trách Kế toán 1972 CN Kế toán 0 1998
Ông Huỳnh Ngọc Khiêm Trưởng BKS 1965 Cử nhân 1,100 n/a
Ông Hoàng Xuân Thịnh Thành viên BKS 1972 KS Hóa Silicat 5,002 n/a
Bà Nguyễn Hồng Minh Thành viên BKS 1973 CN QTKD 10 n/a