Ban lãnh đạo
Page 1 of 7 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Đỗ Tiến Dũng |
CTHĐQT |
1972 |
CN Luật,CN TCKT |
16,324,251 |
2021 |
Bà Đỗ Ngọc Thùy Trang |
TVHĐQT |
1995 |
CN QTKD |
24,475 |
2018 |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Bích |
TGĐ |
1980 |
CN QTKD |
1,282,625 |
2018 |
Ông Trần Quốc Hải |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
KS Cơ Khí |
2,294,505 |
2000 |
Ông Trần Văn Mỹ |
Phó TGĐ |
1975 |
CN Kinh tế |
1,851,750 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thanh Hằng |
GĐ Tài chính/KTT |
1986 |
CN Kinh tế |
656,875 |
n/a |
Bà Trần Tiểu Mai |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
-- N/A -- |
CN Luật |
0 |
Độc lập |
Bà Vũ Thị Hạnh |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1972 |
CN KTTC |
12,412,772 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Đỗ Tiến Dũng |
CTHĐQT |
1972 |
CN Luật,CN TCKT |
12,363,401 |
2021 |
Bà Đỗ Ngọc Thùy Trang |
TVHĐQT |
1995 |
CN QTKD |
11,580 |
2018 |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Bích |
TGĐ |
1980 |
CN Kinh tế |
264,500 |
2018 |
Ông Trần Quốc Hải |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
KS Cơ Khí |
595,604 |
2000 |
Ông Trần Văn Mỹ |
Phó TGĐ |
1975 |
CN Kinh tế |
561,000 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thanh Hằng |
GĐ Tài chính/KTT |
1986 |
CN Kế toán |
349,500 |
n/a |
Bà Trần Tiểu Mai |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
-- N/A -- |
CN Luật |
0 |
n/a |
Bà Vũ Thị Hạnh |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1972 |
CN KTTC |
6,412,772 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Đỗ Tiến Dũng |
CTHĐQT |
1972 |
CN Luật,CN TCKT |
10,948,682 |
2021 |
Bà Đỗ Ngọc Thùy Trang |
TVHĐQT |
1995 |
CN QTKD |
10,070 |
2018 |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Bích |
TGĐ |
1980 |
CN Kinh tế |
230,000 |
2018 |
Ông Trần Quốc Hải |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
KS Cơ Khí |
170,091 |
2000 |
Ông Trần Văn Mỹ |
Phó TGĐ |
1975 |
Đại học |
140,000 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thanh Hằng |
GĐ Tài chính/KTT |
1986 |
Đại học |
130,000 |
n/a |
Bà Trần Tiểu Mai |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1991 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Vũ Thị Hạnh |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1972 |
N/a |
6,836,524 |
n/a |
|
|
|
|