Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Hồ Quốc Lực |
CTHĐQT |
1956 |
T.S K.Tế |
710,000 |
1992 |
Bà Nguyễn Thị Trà My |
Phó CTHĐQT |
1970 |
ThS QTKD |
67,000 |
n/a |
Ông Adisak Torsakul |
TVHĐQT |
1967 |
CN Khoa học |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Văn Khải |
TVHĐQT |
1967 |
Thạc sỹ |
0 |
Độc lập |
Ông Phạm Hoàng Việt |
TGĐ/TVHĐQT |
1964 |
CN QTKD |
308,068 |
2003 |
Ông Hoàng Thanh Vũ |
Phó TGĐ |
1978 |
KS C.biến T.sản |
7 |
2001 |
Bà Lê Ngọc Hương |
Phó TGĐ |
1971 |
KS Chế biến |
0 |
n/a |
Ông Mã Ích Hưng |
Phó TGĐ |
1970 |
CN Kinh tế |
75,400 |
2003 |
Ông Tô Minh Chẳng |
KTT/TVHĐQT |
1970 |
CN Kế toán |
8,764 |
1994 |
Bà Lưu Nguyễn Trúc Dung |
Trưởng BKS |
1976 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Lý Thái Hưng |
Thành viên BKS |
1977 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Lý Thị Kim Yến |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Hồ Quốc Lực |
CTHĐQT |
1956 |
T.S K.Tế |
710,000 |
1992 |
Bà Nguyễn Thị Trà My |
Phó CTHĐQT |
1970 |
ThS QTKD |
67,000 |
n/a |
Ông Adisak Torsakul |
TVHĐQT |
1967 |
CN Khoa học |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Văn Khải |
TVHĐQT |
1967 |
Thạc sỹ |
0 |
Độc lập |
Ông Phạm Hoàng Việt |
TGĐ/TVHĐQT |
1964 |
CN QTKD |
308,068 |
2003 |
Ông Đinh Văn Thới |
Phó TGĐ |
1962 |
KS C.Khí C.T.Máy,Thạc sỹ |
144,572 |
1996 |
Ông Hoàng Thanh Vũ |
Phó TGĐ |
1978 |
KS C.biến T.sản |
7 |
2001 |
Bà Lê Ngọc Hương |
Phó TGĐ |
1971 |
KS Chế biến |
0 |
n/a |
Ông Mã Ích Hưng |
Phó TGĐ |
1970 |
CN Kinh tế |
75,400 |
2003 |
Ông Tô Minh Chẳng |
KTT/TVHĐQT |
1970 |
CN Kế toán |
8,764 |
1994 |
Bà Lưu Nguyễn Trúc Dung |
Trưởng BKS |
1976 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Lý Thái Hưng |
Thành viên BKS |
1977 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Lý Thị Kim Yến |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Hồ Quốc Lực |
CTHĐQT |
1956 |
T.S K.Tế |
710,000 |
1992 |
Bà Nguyễn Thị Trà My |
Phó CTHĐQT |
1970 |
N/a |
67,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Khải |
TVHĐQT |
1967 |
Thạc sỹ |
0 |
n/a |
Ông Phạm Hoàng Việt |
TGĐ/TVHĐQT |
1964 |
CN QTKD |
308,068 |
2003 |
Ông Đinh Văn Thới |
Phó TGĐ |
1962 |
KS C.Khí C.T.Máy,Thạc sỹ |
144,572 |
1996 |
Ông Hoàng Thanh Vũ |
Phó TGĐ |
1978 |
KS C.biến T.sản |
7 |
2001 |
Bà Lê Ngọc Hương |
Phó TGĐ |
1971 |
KS CN C.biến T.sản |
0 |
n/a |
Ông Mã Ích Hưng |
Phó TGĐ |
1970 |
CN Kinh tế |
75,400 |
2003 |
Ông Tô Minh Chẳng |
KTT/TVHĐQT |
1970 |
CN Kế toán |
8,764 |
1994 |
Bà Lưu Nguyễn Trúc Dung |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Lý Thái Hưng |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Võ Văn Sỉ |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
|