Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Bà Lê Minh Phương |
CTHĐQT |
1982 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Hoàng Công Toán |
TVHĐQT |
1954 |
KS Chế tạo máy,ThS QTKD |
508,480 |
2017 |
Ông Vương Công Chính |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
223,610 |
n/a |
Ông Nguyễn Đức Chung |
GĐ/TVHĐQT |
1982 |
CN Hóa |
3,900 |
2010 |
Ông Đàm Duy Đức |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1978 |
Thạc sỹ |
0 |
n/a |
Ông Lê Văn Khanh |
Phó GĐ |
1976 |
Kỹ sư |
11,070 |
2002 |
Bà Nguyễn Thị Hồng Thắm |
KTT |
1979 |
CN Kinh tế |
5,000 |
2001 |
Bà Lê Thị Thanh Hiền |
Trưởng BKS |
1982 |
CN Kinh tế |
3,000 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Phương |
Thành viên BKS |
1974 |
CN Kinh tế |
10,000 |
2017 |
Ông Vũ Ngọc Hùng |
Thành viên BKS |
1981 |
CN Kinh tế |
480 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Bà Lê Minh Phương |
CTHĐQT |
1982 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Hoàng Công Toán |
TVHĐQT |
1954 |
KS Chế tạo máy,ThS QTKD |
508,480 |
2017 |
Ông Vương Công Chính |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
223,610 |
n/a |
Ông Đàm Duy Đức |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1978 |
Thạc sỹ |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Đức Chung |
GĐ/TVHĐQT |
1982 |
CN Hóa |
3,900 |
2010 |
Ông Lê Văn Khanh |
Phó GĐ |
1976 |
Kỹ sư |
11,070 |
2002 |
Bà Nguyễn Thị Hồng Thắm |
KTT |
1979 |
CN Kinh tế |
5,000 |
2001 |
Bà Lê Thị Thanh Hiền |
Trưởng BKS |
1982 |
CN Kinh tế |
3,000 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Phương |
Thành viên BKS |
1974 |
Đại học |
10,000 |
2017 |
Ông Vũ Ngọc Hùng |
Thành viên BKS |
1981 |
CN Kinh tế |
480 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Bà Lê Minh Phương |
CTHĐQT |
1982 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Hoàng Công Toán |
TVHĐQT |
1954 |
KS Chế tạo máy,ThS QTKD |
508,480 |
2017 |
Ông Vương Công Chính |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
223,610 |
n/a |
Ông Đàm Duy Đức |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1978 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Đức Chung |
GĐ/TVHĐQT |
1982 |
CN Hóa |
3,900 |
2010 |
Ông Lê Văn Khanh |
Phó GĐ |
1976 |
Kỹ sư |
11,070 |
2002 |
Bà Nguyễn Thị Hồng Thắm |
KTT |
1979 |
CN Kinh tế |
5,000 |
2001 |
Bà Lê Thị Thanh Hiền |
Trưởng BKS |
1982 |
N/a |
3,000 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Phương |
Thành viên BKS |
1974 |
Đại học |
10,000 |
2017 |
Ông Vũ Ngọc Hùng |
Thành viên BKS |
1981 |
N/a |
480 |
n/a |
|
|
|
|