Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Việt Phương |
CTHĐQT |
1979 |
N/a |
7,835,404 |
2021 |
Bà Lương Thị Hương Giang |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1967 |
Dược sỹ ĐH,Thạc sỹ |
0 |
2014 |
Ông Cedric Guy Yves Schepens |
TVHĐQT |
1982 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Douglas Kuo |
TVHĐQT |
1969 |
CN QTKD |
0 |
2016 |
Ông Leonid Goldshteyn |
TVHĐQT |
1981 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Phi Thức |
TVHĐQT |
1979 |
CN Tài Chính |
4,219,090 |
2009 |
Ông Nguyễn Duy Tùng |
Phó TGĐ |
1969 |
CN Kế toán,CN Luật |
0 |
2014 |
Bà Phạm Ngọc Tuyền |
KTT |
1969 |
CN Kế toán |
34,234 |
1990 |
Bà Huỳnh Thị Tố Quyên |
Trưởng BKS |
1982 |
CN Luật |
0 |
2022 |
Ông Ergin Onur |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Thạc sỹ Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Phan Thế Thành |
Thành viên BKS |
1983 |
ThS Kinh tế |
0 |
2014 |
Ông Samuel Timothy Nance |
Thành viên BKS |
1978 |
ThS Kế toán |
0 |
2016 |
Bà Sze Chin Wong |
Thành viên BKS |
1978 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Việt Phương |
CTHĐQT |
1979 |
N/a |
7,835,404 |
2021 |
Bà Lương Thị Hương Giang |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1967 |
Dược sỹ ĐH,Thạc sỹ |
4,219,063 |
2014 |
Ông Cedric Guy Yves Schepens |
TVHĐQT |
1982 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Douglas Kuo |
TVHĐQT |
1969 |
CN QTKD |
0 |
2016 |
Ông Leonid Goldshteyn |
TVHĐQT |
1981 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Phi Thức |
TVHĐQT |
1979 |
CN Tài Chính |
4,219,090 |
2009 |
Ông Nguyễn Duy Tùng |
Phó TGĐ |
1969 |
CN Kế toán |
0 |
2014 |
Bà Phạm Ngọc Tuyền |
KTT |
1969 |
CN Kế toán |
34,234 |
1990 |
Bà Huỳnh Thị Tố Quyên |
Trưởng BKS |
1982 |
CN Luật |
0 |
2022 |
Ông Phan Thế Thành |
Thành viên BKS |
1983 |
ThS Kinh tế |
0 |
2014 |
Ông Samuel Timothy Nance |
Thành viên BKS |
1978 |
ThS Kế toán |
0 |
2016 |
Bà Servane Marie Amelie Gorgiard |
Thành viên BKS |
1982 |
ThS K.Tế Tài chính Quốc tế |
0 |
2014 |
Bà Sze Chin Wong |
Thành viên BKS |
1978 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Nguyễn Việt Phương |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
7,835,404 |
2021 |
Bà Lương Thị Hương Giang |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1967 |
Dược sỹ ĐH,Thạc sỹ |
4,219,063 |
2014 |
Ông Cedric Guy Yves Schepens |
TVHĐQT |
1982 |
N/a |
|
n/a |
Ông Douglas Kuo |
TVHĐQT |
1969 |
CN QTKD |
0 |
2016 |
Ông Leonid Goldshteyn |
TVHĐQT |
1981 |
N/a |
|
n/a |
Ông Nguyễn Văn Hóa |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1967 |
CN Kế toán |
4,219,063 |
1992 |
Ông Nguyễn Duy Tùng |
GĐ Tài chính/Phụ trách Quản trị |
1969 |
CN Kế toán |
0 |
2014 |
Bà Phạm Ngọc Tuyền |
KTT |
1969 |
CN Kế toán |
34,234 |
1990 |
Ông Nguyễn Phi Thức |
Trưởng BKS |
1979 |
CN Tài Chính |
27 |
2009 |
Ông Phan Thế Thành |
Thành viên BKS |
1983 |
ThS Kinh tế |
0 |
2014 |
Ông Samuel Timothy Nance |
Thành viên BKS |
1978 |
ThS Kế toán |
0 |
2016 |
Bà Servane Marie Amelie Gorgiard |
Thành viên BKS |
1982 |
ThS K.Tế Tài chính Quốc tế |
0 |
2014 |
Bà Sze Chin Wong |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
|
|
|
|