Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Phạm Đăng Phú |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Đặng Văn Phối |
TVHĐQT |
1965 |
KS C.T.Máy |
19,500 |
1985 |
Ông Đỗ Văn Hinh |
TVHĐQT |
1964 |
N/a |
49,627 |
n/a |
Ông Phạm Xuân Phi |
GĐ/TVHĐQT |
1969 |
ThS Cơ khí |
0 |
n/a |
Ông Đỗ Xuân Vững |
Phó GĐ |
1983 |
ThS Cơ khí |
0 |
n/a |
Ông Vương Quốc Hà |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1978 |
ThS Cơ khí |
175 |
n/a |
Bà Bùi Thị Khánh Hà |
KTT |
1985 |
CN KTTC |
6,325 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Lan Anh |
Trưởng BKS |
1971 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Đinh Mai Lâm |
Thành viên BKS |
1969 |
KS C.T.Máy |
2,635 |
2019 |
Ông Nguyễn Đại Dương Anh |
Thành viên BKS |
1986 |
KS C.T.Máy |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Nguyễn Trọng Tốt |
CTHĐQT |
1965 |
N/a |
521,418 |
Độc lập |
Ông Đỗ Văn Hinh |
TVHĐQT |
1964 |
N/a |
49,627 |
n/a |
Ông Nguyễn Hải Long |
TVHĐQT |
1970 |
KS Điện tự động hóa |
2,810 |
2013 |
Ông Đặng Văn Phối |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1965 |
KS C.T.Máy |
19,500 |
1985 |
Ông Đỗ Xuân Vững |
Phó GĐ |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Vương Quốc Hà |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1978 |
KS Chế tạo máy |
175 |
n/a |
Bà Bùi Thị Khánh Hà |
KTT |
1985 |
N/a |
6,325 |
n/a |
Ông Lê Hồng Quang |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
KS Kinh tế Vận tải sắt |
0 |
n/a |
Ông Đinh Mai Lâm |
Thành viên BKS |
1969 |
KS C.T.Máy |
2,635 |
2019 |
Ông Nguyễn Đại Dương Anh |
Thành viên BKS |
1986 |
KS C.T.Máy |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Trọng Tốt |
CTHĐQT |
1965 |
N/a |
521,418 |
Độc lập |
Ông Đặng Văn Phối |
TVHĐQT |
1965 |
KS C.T.Máy |
19,500 |
1985 |
Ông Đỗ Văn Hinh |
TVHĐQT |
1964 |
N/a |
49,627 |
n/a |
Ông Nguyễn Hải Long |
GĐ/TVHĐQT |
1970 |
KS Điện |
2,810 |
2013 |
Ông Vương Quốc Hà |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1978 |
KS Chế tạo máy |
176 |
n/a |
Bà Bùi Thị Khánh Hà |
KTT |
1985 |
N/a |
6,325 |
n/a |
Ông Lê Hồng Quang |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
KS Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Đinh Mai Lâm |
Thành viên BKS |
1969 |
KS C.T.Máy |
2,635 |
2019 |
Ông Nguyễn Đại Dương Anh |
Thành viên BKS |
1986 |
KS C.T.Máy |
0 |
n/a |
|
|
|
|