Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Trần Mạnh Sơn |
CTHĐQT |
1983 |
N/a |
1,100,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Hữu Thường |
TVHĐQT |
1988 |
CN QTKD |
0 |
2016 |
Ông Lê Văn Bình |
GĐ/TVHĐQT |
1987 |
Trung cấp |
2,137,073 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Tuyết Chinh |
KTT |
1992 |
CN Kế toán |
0 |
2023 |
Bà Vũ Thị Hải Yến |
Trưởng BKS |
1991 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Xuân |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Hà |
Thành viên BKS |
1986 |
CN Chính trị |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Trần Mạnh Sơn |
CTHĐQT |
1983 |
N/a |
1,100,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Hữu Thường |
TVHĐQT |
1988 |
CN QTKD |
0 |
2016 |
Ông Lê Văn Bình |
GĐ/TVHĐQT |
1987 |
Trung cấp |
2,137,073 |
n/a |
Ông Trần Ngọc Sơn |
KTT |
1984 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
2,100,000 |
n/a |
Bà Vũ Thị Hải Yến |
Trưởng BKS |
1991 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Xuân |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Hà |
Thành viên BKS |
1986 |
CN Chính trị |
2,000,000 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Trần Mạnh Sơn |
CTHĐQT |
1983 |
N/a |
1,100,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Hữu Thường |
TVHĐQT |
1988 |
CN QTKD |
0 |
2016 |
Ông Lê Văn Bình |
GĐ/TVHĐQT |
1987 |
Trung cấp |
2,137,073 |
n/a |
Ông Trần Ngọc Sơn |
KTT |
1984 |
CN Kế toán |
2,100,000 |
n/a |
Bà Vũ Thị Hải Yến |
Trưởng BKS |
1991 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Hà |
Thành viên BKS |
1986 |
CN Chính trị |
2,000,000 |
n/a |
Ông Vũ Minh Chính |
Thành viên BKS |
1994 |
CN Kế toán |
0 |
2016 |
|
|
|
|