Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nông Văn Thuyết |
CTHĐQT |
1984 |
CN Cơ giới hóa Lâm nghiệp |
181,116 |
2009 |
Ông Ma Trung Lập |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1964 |
CN Cơ điện |
18,808 |
1997 |
Ông Nông Văn Lạc |
TVHĐQT |
1961 |
CN Kinh tế |
17,900 |
1996 |
Bà Nông Thị Nậu |
Phó TGĐ |
1968 |
KS N.Nghiệp |
10,012 |
1997 |
Ông Nông Văn Sơn |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1996 |
N/a |
1,618,519 |
n/a |
Bà Mã Thị Quyết |
KTT/TVHĐQT |
1973 |
CN TCKT |
51,684 |
1997 |
Bà Hoàng Thị Quyết |
Trưởng BKS |
1974 |
CN Kế toán |
976 |
1997 |
Ông Đinh Bế Đính |
Thành viên BKS |
1982 |
KS Cơ Điện |
400 |
2007 |
Ông Trương Minh Đức |
Thành viên BKS |
1978 |
KS Điện tự động hóa |
0 |
1999 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Nông Văn Thuyết |
CTHĐQT |
1984 |
CN Cơ giới hóa Lâm nghiệp |
181,116 |
2009 |
Ông Ma Trung Lập |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1964 |
CN Cơ điện |
18,808 |
1997 |
Ông Nông Văn Lạc |
TVHĐQT |
1961 |
CN Kinh tế |
17,900 |
1996 |
Bà Nông Thị Nậu |
Phó TGĐ |
1968 |
KS N.Nghiệp |
10,012 |
1997 |
Ông Nông Văn Sơn |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1996 |
N/a |
1,618,519 |
n/a |
Bà Mã Thị Quyết |
KTT/TVHĐQT |
1973 |
CN TCKT |
51,684 |
1997 |
Bà Hoàng Thị Quyết |
Trưởng BKS |
1974 |
CN Kế toán |
976 |
1997 |
Ông Đinh Bế Đính |
Thành viên BKS |
1982 |
KS Cơ Điện |
400 |
2007 |
Ông Trương Minh Đức |
Thành viên BKS |
1978 |
KS Điện tự động hóa |
0 |
1999 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nông Văn Thuyết |
CTHĐQT |
1984 |
CN Cơ giới hóa Lâm nghiệp |
181,116 |
2009 |
Ông Ma Trung Lập |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1964 |
CN Cơ điện |
18,808 |
1997 |
Ông Nông Văn Lạc |
TVHĐQT |
1961 |
CN Kinh tế |
17,900 |
1996 |
Bà Nông Thị Nậu |
Phó TGĐ |
1968 |
KS N.Nghiệp |
10,012 |
1997 |
Ông Nông Văn Sơn |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1996 |
N/a |
1,618,519 |
n/a |
Bà Mã Thị Quyết |
KTT/TVHĐQT |
1973 |
CN TCKT |
51,684 |
1997 |
Bà Hoàng Thị Quyết |
Trưởng BKS |
1974 |
CN Kế toán |
976 |
1997 |
Ông Đinh Bế Đính |
Thành viên BKS |
1982 |
KS Cơ Điện |
400 |
2007 |
Ông Trương Minh Đức |
Thành viên BKS |
1978 |
KS Điện tự động hóa |
0 |
1999 |
|
|
|
|