Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
25/06/2014 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
18,000 |
KL Niêm yết lần đầu
|
2,210,880 |
KL Niêm yết hiện tại
|
11,800,000 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
11,774,180 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 24/02/2020
|
118,000
|
• 7/2015
|
58,374
|
• 03/2009
|
48,374
|
• 31/12/2005
|
22,109
|
• 30/06/2005
|
22,024
|
• 31/03/2005
|
15,035
|
• 31/12/2004
|
14,058
|
• 01/01/2004 (CPH)
|
12,048
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Cổ phiếu quỹ |
25,820
|
0.22
|
• CĐ nắm dưới 5% số CP |
6,625,915
|
56.03
|
• CĐ nắm trên 5% số CP |
5,174,085
|
43.75
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• CTCP Xi măng Yên Bình
|
-
|
-
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Ông Vũ Xuân Nguyên |
CTHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1976
Trình độv : -
Cổ phần : 1,549,600
|
• Ông Phạm Việt Thương |
Phó GĐ/TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1974
Trình độv : ThS Kinh tế
Cổ phần : 1,133,885
|
• Ông Phạm Quang Phú |
GĐ/TVHĐQT |
1995
Năm sinh : 1965
Trình độv : KS Cơ Khí
Cổ phần : 1,519,300
|
• Ông Nguyễn Quang Chiến |
Phó GĐ/Trưởng BKS |
1987
Năm sinh : 1967
Trình độv : CN Kinh tế,CN Luật
Cổ phần : 13,720
|
• Ông Nguyễn Hồng Phong |
Phó GĐ |
n/a
Năm sinh : 1978
Trình độv : KS Cơ Khí
Cổ phần : 0
|
• Ông Nguyễn Đình Hoàng |
KTT |
n/a
Năm sinh : 1982
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 0
|
• Ông Nguyễn Văn Đức |
Thành viên BKS |
n/a
Năm sinh : 1985
Trình độv : KS Điện
Cổ phần : 450,409
|
• Ông Tống Văn Tý |
Thành viên BKS |
2011
Năm sinh : 1967
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 4,100
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Mr.Phạm Quang Phú
|
• Chức vụ
|
Chủ Tịch HĐQT - Giám Đốc
|
• Số CMND |
|
• Thường trú
|
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
Mr. Nguyễn Quang Chiến
|
• Chức vụ
|
TVHĐQT - Phó Giám đốc
|
• Điện thoại
|
(84.216) 388 5154 |
Cơ cấu lao động (31/12/2021)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|