CTCP Xà phòng Hà Nội
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất hóa chất, dược phẩm
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
25/11/2014 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
15,900 |
KL Niêm yết lần đầu
|
12,972,475 |
KL Niêm yết hiện tại
|
12,972,475 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
12,972,475 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 31/12/2015
|
129,725
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• CĐ khác trong nước |
2,594,445
|
20
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Ông Nguyễn Xuân Bắc |
CTHĐQT |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : Cử nhân
Cổ phần : 0
|
• Ông Lê Quang Hòa |
Phó GĐ/TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1974
Trình độv : Cử nhân
Cổ phần : 0
|
• Ông Lê Việt Phương |
GĐ/TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1982
Trình độv : Thạc sỹ
Cổ phần : 3,243,134
|
• Ông Đỗ Huy Lập |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1978
Trình độv : -
Cổ phần : 3,243,134
|
• Bà Đoàn Thị Thanh Hường |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Ông Lê Mạnh Cường |
Phụ trách Kế toán |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : Cử nhân
Cổ phần : 0
|
• Bà Mai Thị Khánh Tân |
Trưởng BKS |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : Cử nhân sinh học biển
Cổ phần : 0
|
• Ông Dương Huy Mạnh |
Thành viên BKS |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : Thạc sỹ
Cổ phần : 0
|
• Bà Kiều Thị Năng |
Thành viên BKS |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : Cử nhân
Cổ phần : 0
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Mr. Lê Việt Phương
|
• Chức vụ
|
Giám Đốc
|
• Số CMND |
001082001433
|
• Thường trú
|
Số 54 Hai Bà Trưng - P. Trần Hưng Đạo - Q. Hoàn Kiếm - Tp. Hà Nội
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
NULL
|
• Chức vụ
|
NULL
|
• Điện thoại
|
NULL |
Cơ cấu lao động (31/12/2022)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
THÔNG TIN THÀNH LẬP
|
Loại hình công ty |
Công ty cổ phần |
Giấy phép thành lập |
248/2003/QÐ-BCN (31/12/2003) |
Giấy phép Kinh Doanh |
0103006569 |
Mã số thuế
|
0100100311 |
Ngành nghề kinh doanh chính |
|
- Kinh doanh, XNK hóa chất, vật tư hóa chất và chất tẩy rửa tổng hợp - Sản xuất, kinh doanh hóa mỹ phẩm, bao bì và in nhãn mác bao bì - Kinh doanh thực phẩm công nghệ, lương thực thực phẩm đã qua chế biến - Cho thuê văn phòng và kho tàng - Sản xuất và kinh doanh nhựa PVC, VLXD, hàng trang trí nội ngoại thất,sản phẩm vật tư ngành cơ khí - Kinh doanh phân bón... |
Mốc lịch sử |
|
- Tiền thân là Nhà máy Xà phòng Hà Nội được thành lập ngày 21/11/1960 - Ngày 31/12/2003, CTy chuyển đổi sang hình thức CTCP - Ngày 25/11/2014: Cổ phiếu XPH chính thức được giao dịch trên UPCoM |
|
|
Trụ sở chính |
• Địa chỉ:
|
Lô CN 3.2 KCN Thạch Thất - Quốc Oai - Hà Nội
|
• Điện thoại: |
(84.24) 38587051 - 38584553 |
• Fax: |
(84.24) 38584486
|
• Email: |
haso@netnam.vn |
• Website: |
https://haso.vn
|
Văn phòng đại diện |
|
Logo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|