Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
22/05/2018 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
10,000 |
KL Niêm yết lần đầu
|
3,000,000 |
KL Niêm yết hiện tại
|
3,000,000 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
3,000,000 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 14/09/2017
|
30,000
|
• 30/01/2009
|
23,000
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Cá nhân trong nước |
3,000,000
|
100
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Ông Trần Xuân Chính |
CTHĐQT |
2009
Năm sinh : 1958
Trình độv : KS XD Thủy lợi
Cổ phần : 518,250
|
• Ông Nguyễn Anh Tuấn |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
2010
Năm sinh : 1978
Trình độv : ThS QTKD
Cổ phần : 330,050
|
• Ông Trần Xuân Minh |
TGĐ/TVHĐQT |
2010
Năm sinh : 1967
Trình độv : KS Xây dựng
Cổ phần : 332,325
|
• Ông Ngô Đình Khương |
KTT/TVHĐQT |
2010
Năm sinh : 1980
Trình độv : CN Kinh tế,CN TCKT
Cổ phần : 323,950
|
• Ông Lê Công Tinh |
TVHĐQT |
Độc lập
Năm sinh : 1958
Trình độv : Cử nhân,KS Xây dựng
Cổ phần : 5,750
|
• Ông Nguyễn Cao Ngọc |
Phó TGĐ |
n/a
Năm sinh : 1983
Trình độv : KS Xây dựng
Cổ phần : 19,450
|
• Ông Đặng Vũ Quyền |
Phó TGĐ |
2009
Năm sinh : 1979
Trình độv : KS Xây dựng
Cổ phần : 72,200
|
• Ông Trần Quang Hưng |
Trưởng BKS |
2012
Năm sinh : 1982
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 1,175
|
• Ông Trần Ngọc Tân |
Thành viên BKS |
n/a
Năm sinh : 1984
Trình độv : KS Điện
Cổ phần : 53,450
|
• Ông Đinh Hữu Phương |
Thành viên BKS |
2010
Năm sinh : 1980
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 55,750
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Mr. Trần Xuân Minh
|
• Chức vụ
|
Tổng Giám đốc
|
• Số CMND |
111022774
|
• Thường trú
|
A20-TT10 -KĐT mới Văn Quán - Yên Phúc - P. Văn Quán - Q. Hà Đông - Tp. Hà Nội
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
Mr. Ngô Đình Khương
|
• Chức vụ
|
Kế toán trưởng
|
• Điện thoại
|
NULL |
Cơ cấu lao động (31/12/2022)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|