Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
27/01/2016 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
14,000 |
KL Niêm yết lần đầu
|
15,076,177 |
KL Niêm yết hiện tại
|
15,076,177 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
15,076,177 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 31/12/2013
|
150,762
|
• 25/01/2011
|
85,762
|
• 23/04/2008
|
50,000
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• CĐ cá nhân |
1,676,177
|
11.12
|
• CĐ tổ chức |
13,400,000
|
88.88
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Ông Nguyễn Hữu Thành |
CTHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1971
Trình độv : Kỹ sư Máy tàu thủy
Cổ phần : 0
|
• Ông Đỗ Minh Hồng |
GĐ/TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1980
Trình độv : KS Hàng Hải
Cổ phần : 3,000
|
• Ông Đinh Việt Hải |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1982
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Ông Phạm Thế Long |
TVHĐQT |
Độc lập
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Ông Phan Quang Phú |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Bà Trịnh Thị Vũ Hạnh |
KTT |
2022
Năm sinh : 1983
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 0
|
• Bà Trần Thị Kim Tuyến |
Trưởng BKS |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : CN TCKT
Cổ phần : 0
|
• Ông Nguyễn Đức Nhật |
Thành viên BKS |
n/a
Năm sinh : 1979
Trình độv : Kỹ sư
Cổ phần : 1,520
|
• Bà Phạm Thu Hương |
Thành viên BKS |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 0
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Mr. Đỗ Minh Hồng
|
• Chức vụ
|
Giám đốc
|
• Số CMND |
031080016267
|
• Thường trú
|
Số 20/275 Nguyễn Đức Cảnh - P. Cát Dài - Q. Lê Chân - Tp. Hải Phòng
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
Mr. Đỗ Minh Hồng
|
• Chức vụ
|
Giám đốc
|
• Điện thoại
|
(84.225) 373 0011 |
Cơ cấu lao động (31/12/2022)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|