Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
25/12/2006 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
45,000 |
KL Niêm yết lần đầu
|
10,000,000 |
KL Niêm yết hiện tại
|
73,830,393 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
73,830,393 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 11/09/2017
|
738,304
|
• 07/2012
|
492,203
|
• 03/02/2010
|
300,000
|
• 20/08/2007
|
150,000
|
• 01/06/2005
|
100,000
|
• 29/06/2004
|
75,000
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• CĐ lớn |
69,257,682
|
93.81
|
• CĐ khác |
4,572,711
|
6.19
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• CTCP Luyện thép Sông Đà
|
-
|
53.04
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Ông Hiroshi Kunimaru |
CTHĐQT |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : -
|
• Ông Yasuhiro Yonemura |
TGĐ/TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1968
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Ông Nguyễn Duy Luân |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : -
|
• Ông Đinh Quốc Thái |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : -
|
• Ông Lê Thành Thực |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : -
|
• Ông Shin Yasuda |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : -
|
• Ông Satoshi Sugino |
Phó TGĐ |
2018
Năm sinh : 1976
Trình độv : CN QTKD Thương mại
Cổ phần : 0
|
• Ông Đặng Ngọc Hưng |
Phó TGĐ |
2016
Năm sinh : 1979
Trình độv : CN Kinh tế,ThS QTKD
Cổ phần : 0
|
• Bà Đặng Thị Tuyết Dung |
KTT |
2004
Năm sinh : 1972
Trình độv : CN TCKT,MBA
Cổ phần : 103
|
• Ông Vũ Văn Huy |
Trưởng BKS |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : Thạc sỹ Kế toán - Kiểm toán
Cổ phần : -
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Mr. Yasuhiro Yonemura
|
• Chức vụ
|
Tổng Giám đốc
|
• Số CMND |
TT1146813
|
• Thường trú
|
4-8-1 Sakura, Mino City, Osaka Pref., Nhật Bản
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
Mr. Nguyễn Hoàng Ngân
|
• Chức vụ
|
Kế toán trưởng
|
• Điện thoại
|
(84.221) 394 2427 |
Cơ cấu lao động (31/12/2021)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|