Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
12/04/2018 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
25,200 |
KL Niêm yết lần đầu
|
63,250,000 |
KL Niêm yết hiện tại
|
63,250,000 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
63,250,000 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 15/11/2017
|
632,500
|
• 08/01/2016
|
575,000
|
• 28/10/2014
|
450,000
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Cá nhân trong nước |
2,408,370
|
3.81
|
• Tổ chức trong nước |
47,025,000
|
74.35
|
• Cá nhân nước ngoài |
30
|
0
|
• Tổ chức nước ngoài |
13,816,600
|
21.84
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Ông Bùi Minh Hưng |
CTHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1977
Trình độv : KS K.Tế Vận tải biển
Cổ phần : 47,025,000
|
• Ông Tạ Công Thông |
GĐ/TVHĐQT |
2021
Năm sinh : 1985
Trình độv : CN Kinh doanh Quốc tế
Cổ phần : 0
|
• Ông Nguyễn Việt Trung |
TVHĐQT |
Độc lập
Năm sinh : 1976
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Ông Chang, Yen - I |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : 47,025,000
|
• Ông Cáp Trọng Cường |
TVHĐQT |
2015
Năm sinh : 1978
Trình độv : CN QTKD
Cổ phần : 6,952
|
• Ông Nguyễn Kim Dương Khôi |
Phó GĐ |
2018
Năm sinh : 1977
Trình độv : Kỹ sư
Cổ phần : 0
|
• Bà Nguyêm Thị Thùy Dương |
KTT |
2021
Năm sinh : 1987
Trình độv : CN TCKT
Cổ phần : 0
|
• Ông Lê Thế Trung |
Trưởng BKS |
n/a
Năm sinh : 1975
Trình độv : KS K.Tế Vận tải biển
Cổ phần : 0
|
• Ông Wu Kuang Hui |
Thành viên BKS |
n/a
Năm sinh : 1961
Trình độv : Kế toán
Cổ phần : 0
|
• Ông Trương Lý Thế Anh |
Thành viên BKS |
n/a
Năm sinh : 1978
Trình độv : KS K.Tế Vận tải biển
Cổ phần : 47,025,000
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Mr. Cáp Trọng Cường
|
• Chức vụ
|
Giám đốc
|
• Số CMND |
|
• Thường trú
|
Số 168 Vũ Chí Thắng - P. Nghĩa Xá - Q. Lê Chân - Hải Phòng
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
Ms. Phạm Thị Thúy Nga
|
• Chức vụ
|
NV Pháp Chế
|
• Điện thoại
|
0225 8830333 |
Cơ cấu lao động (31/12/2023)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|