Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
08/08/2022 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
69,000 |
KL Niêm yết lần đầu
|
4,800,000 |
KL Niêm yết hiện tại
|
4,800,000 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
4,800,000 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 13/12/2007
|
48,000
|
• 10/03/2000
|
7,000
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• CĐ Nhà nước |
1,575,000
|
32.81
|
• CĐ thể nhân |
3,176,500
|
66.18
|
• CĐ nước ngoài |
48,500
|
1.01
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• CTCP Công nghệ HTSV Việt Nam
|
30,272.25
|
51.00
|
• CTCP Cáp quang Việt Nam Vina - OFC
|
22,275
|
25.00
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Ông Nguyễn Thanh Hải |
CTHĐQT |
2019
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Ông Nguyễn Xuân Hiển |
Phó CTHĐQT/TGĐ Điều hành |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : 391,400
|
• Bà Lâm Vũ Hoàng Tùng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : 250,600
|
• Ông Nguyễn Văn Đán |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : 50,100
|
• Ông Phạm Trân Hòa |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Ông Đặng Quang Trung |
Phó TGĐ |
2003
Năm sinh : 1976
Trình độv : KS Viễn thông
Cổ phần : 0
|
• Ông Lê Anh Toàn |
Phó TGĐ |
2009
Năm sinh : 1979
Trình độv : Đại học
Cổ phần : 0
|
• Ông Trần Trung Hiếu |
KTT |
2010
Năm sinh : 1980
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 0
|
• Ông Nguyễn Ngọc Quân |
Trưởng BKS |
2019
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Ông Phạm Nhật Quang |
Thành viên BKS |
Độc lập
Năm sinh : 1973
Trình độv : Đại học
Cổ phần : 0
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Mr. Nguyễn Xuân Hiển
|
• Chức vụ
|
Tổng Giám Đốc
|
• Số CMND |
001071011795
|
• Thường trú
|
Lô 3 - Khu C - Tổ dân phố Số 3 Mễ Trì Hạ - P. Mễ Trì - Q.Nam Từ Liêm - Tp.Hà Nội - Việt Nam
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
Ms. Trần Thị Thanh Bình
|
• Chức vụ
|
Chuyên viên P.Kế toán
|
• Điện thoại
|
(84.24) 3736 6986 |
Cơ cấu lao động (31/12/2021)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
THÔNG TIN THÀNH LẬP
|
Loại hình công ty |
Công ty cổ phần |
Giấy phép thành lập |
232/2000/QÐ-TCCB (10/03/2000) |
Giấy phép Kinh Doanh |
0103000095 (07/08/2000) |
Mã số thuế
|
0101334129 |
Ngành nghề kinh doanh chính |
|
- Thương mại: Nghiên cứu, sản xuất, lắp ráp các thiết bị bưu chính, viễn thông, điện, điện tử, tin học, tư vấn kỹ thuật, lập các dự án đầu tư, thiết kế thẩm định các dự án công trình - XNK thiết bị, vật tư, phụ tùng, linh kiện phục vụ cho hoạt động SXKD của Công ty - Cho thuê tài sản hoạt động, cho thuê các sản phẩm thiết bị bưu chính viễn thông, điện tử, tin học... |
Mốc lịch sử |
|
- Tiền thân là Trung tâm KASATY Hà Nội - Ngày 10/03/2000, Trung tâm KASATY Hà Nội chuyển đổi thành CTCP Dịch vụ kỹ thuật viễn thông - Ngày 29/07/2022: Ngày hủy niêm yết trên HNX. - Ngày 08/08/2022: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 11,800 đ/CP. |
|
|
Trụ sở chính |
• Địa chỉ:
|
Số 4A-4B-4C Vương Thừa Vũ - Thanh Xuân - Hà Nội
|
• Điện thoại: |
(84.24) 3736 6984 - 3568 2241 |
• Fax: |
(84.24) 3568 2240
|
• Email: |
tstjsc@tst.com.vn |
• Website: |
http://www.tst.com.vn
|
Văn phòng đại diện |
|
Logo |
|
|
|
|
|