CTCP Nước sạch Thái Nguyên
|
|
Nhóm ngành:
Tiện ích
|
Ngành:
Nước, chất thải và các hệ thống khác
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
26/05/2017 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
16,000 |
KL Niêm yết lần đầu
|
16,000,000 |
KL Niêm yết hiện tại
|
16,000,000 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
16,000,000 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 22/06/2015
|
160,000
|
• 25/12/2009
|
76,368
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• CĐ Nhà nước |
6,763,200
|
42.27
|
• Cá nhân trong nước |
2,676,800
|
16.73
|
• Tổ chức trong nước |
6,560,000
|
41
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Công ty TNHH Xây dựng Công trình Nước sạch Thái Nguyên
|
3,000
|
100.00
|
• Công ty TNHH Friend
|
1,000
|
100.00
|
• Công ty Cổ phần Doinco Việt Nam
|
232,498.9
|
35.91
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Ông Nguyễn Quang Mãi |
CTHĐQT |
2015
Năm sinh : 1977
Trình độv : ThS Kỹ thuật
Cổ phần : 1,607,446
|
• Ông Nguyễn Bá Quyết |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
2015
Năm sinh : 1976
Trình độv : KS Cấp thoát nước,ThS QTKD
Cổ phần : 0
|
• Ông Nguyễn Văn Tiến |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1995
Năm sinh : 1968
Trình độv : CN QTDN
Cổ phần : 0
|
• Ông Nguyễn Xuân Học |
TGĐ/TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1971
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 0
|
• Ông Lê Quang Hải |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : KS Xây dựng
Cổ phần : 0
|
• Ông Lê Huy Phú |
Phó TGĐ |
2023
Năm sinh : 1983
Trình độv : KS Cấp thoát nước,KS Tự động hóa
Cổ phần : 0
|
• Ông Nguyễn Minh Phương |
KTT |
n/a
Năm sinh : 1984
Trình độv : CN Kế toán
Cổ phần : 0
|
• Ông Vũ Khánh Lâm |
Trưởng BKS |
n/a
Năm sinh : 1985
Trình độv : ThS Kinh tế
Cổ phần : 0
|
• Bà Hoàng Thị Huệ |
Thành viên BKS |
2002
Năm sinh : 1979
Trình độv : ThS Kinh tế
Cổ phần : 13,611
|
• Bà Nguyễn Thị Mai |
Thành viên BKS |
n/a
Năm sinh : 1980
Trình độv : CN Ngoại ngữ
Cổ phần : 0
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Mr. Nguyễn Quang Mãi
|
• Chức vụ
|
Chủ tịch HĐQT
|
• Số CMND |
013122193
|
• Thường trú
|
Số nhà 9 - Ngõ 155/74/20 - Đường Trường Chinh - P. Phương Liệt - Q. Thanh Xuân - TP. Hà Nội
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
|
• Chức vụ
|
|
• Điện thoại
|
|
Cơ cấu lao động (31/12/2022)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
THÔNG TIN THÀNH LẬP
|
Loại hình công ty |
Công ty cổ phần |
Giấy phép thành lập |
4600100109 (07/09/2005) |
Giấy phép Kinh Doanh |
4600100109 (25/12/2009) |
Mã số thuế
|
4600100109 |
Ngành nghề kinh doanh chính |
|
- Khai thác, xử lý, sản xuất và cung cấp nước khoáng, đồ uống không cồn - Xây dựng, lắp đặt các công trình kỹ thuật và hệ thống dân dụng - Hoạt động kiến trúc và tư vấn quản lý, kỹ thuật có liên quan - Bán buôn vật liệu, thiết bị và hóa chất ngành nước - Hoạt động của phòng khám đa khoa,chuyên khoa và nha khoa... |
Mốc lịch sử |
|
- Ngày 31/12/1992: Nhà máy nước Bắc Thái được thành lập. - Ngày 24/11/1993: đổi thành Công ty cấp nước Bắc Thái. - Ngày 04/04/1997: đổi thành Công ty cấp nước Thái Nguyên. - Ngày 07/10/2005: đổi thành Công ty TNHH MTV kinh doanh nước sạch Thái Nguyên. - Ngày 22/10/2009: đổi thành CTCP Nước sạch Thái Nguyên. - Tháng 12/2009: Vốn điều lệ 76.36 tỷ đồng. - Tháng 6/2015: Tăng vốn điều lệ lên 160 tỷ đồng. - Ngày 26/05/2017: là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 16,000 đ/CP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|