Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
22/04/2010 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
14,000 |
KL Niêm yết lần đầu
|
7,560,000 |
KL Niêm yết hiện tại
|
12,000,000 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
12,000,000 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 15/07/2016
|
120,000
|
• 24/03/2012
|
100,000
|
• 04/11/2008
|
75,600
|
• 01/01/2007
|
55,000
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Cá nhân trong nước |
5,480,673
|
45.67
|
• Tổ chức trong nước |
6,516,127
|
54.3
|
• Cá nhân nước ngoài |
3,200
|
0.03
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• CTCP Đầu tư New City Seadanang
|
-
|
23.44
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Ông Lê Vĩnh Hòa |
CTHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1982
Trình độv : -
Cổ phần : 2,400,000
|
• Ông Trần Hữu Hoàng |
TVHĐQT |
2020
Năm sinh : 1979
Trình độv : CN Tài Chính
Cổ phần : 1,967,538
|
• Ông Phạm Trường Giang |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Bà Nguyễn Thị Hoàng Lan |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1976
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Bà Đỗ Thị Bích Vân |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1989
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Bà Trần Như Thiên Mỵ |
TGĐ |
2010
Năm sinh : 1969
Trình độv : CN TCKT,ThS QTKD
Cổ phần : 0
|
• Ông Nguyễn Anh Tuấn |
Phó TGĐ |
2012
Năm sinh : 1970
Trình độv : Cử nhân
Cổ phần : 90
|
• Ông Lê Thanh Phương |
KTT |
2002
Năm sinh : 1977
Trình độv : CN Kế toán-Kiểm toán
Cổ phần : 0
|
• Bà Phạm Thị Thúy Hằng |
Trưởng BKS |
n/a
Năm sinh : 1990
Trình độv : ThS Tài chính
Cổ phần : 0
|
• Ông Vũ Văn Đông |
Thành viên BKS |
n/a
Năm sinh : 1989
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 0
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Ms. Trần Như Thiên Mỵ
|
• Chức vụ
|
Tổng Giám Đốc
|
• Số CMND |
056169008404
|
• Thường trú
|
Số K31/11 - Đường Lê Hồng Phong - P. Phước Ninh - Q. Hải Châu - Tp. Đà Nẵng
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
Ms. Trần Như Thiên Mỵ
|
• Chức vụ
|
Tổng Giám Đốc
|
• Điện thoại
|
NULL |
Cơ cấu lao động (31/12/2022)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|