Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
12/02/2018 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
11,100 |
KL Niêm yết lần đầu
|
669,300 |
KL Niêm yết hiện tại
|
449,537,112 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
449,537,112 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 06/04/2018
|
4,495,371
|
• 08/04/2015
|
4,276,000
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• CĐ Nhà nước |
448,596,112
|
99.79
|
• CĐ cá nhân |
810,000
|
0.18
|
• CĐ tổ chức |
131,000
|
0.03
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Công ty TNHH MTV Hạ tầng Sông Đà
|
-
|
100.00
|
• Công ty TNHH MTV Sông Đà 10.1
|
-
|
100.00
|
• CTCP Thủy điện Sông Đà 3 - Đak lô
|
-
|
98.97
|
• CTCP Thủy điện Sông Đà Tây Nguyên
|
-
|
81.25
|
• CTCP Sông Đà Tây Đô
|
-
|
75.90
|
• CTCP Phát triển Đô thị và Nông thôn Sông Đà
|
-
|
73.48
|
• CTCP Thủy điện Nậm Chiến
|
-
|
68.93
|
• CTCP Sông Đà 6
|
-
|
65.24
|
• CTCP Sông Đà 4
|
-
|
65.00
|
• CTCP Sông Đà 5
|
-
|
64.16
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Ông Trần Văn Tuấn |
CTHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1969
Trình độv : CN TCKT,ThS QTKD
Cổ phần : 12,600
|
• Ông Trần Anh Đức |
TGĐ/TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1975
Trình độv : CN Ngoại ngữ,ThS QTKD
Cổ phần : 2,000
|
• Ông Đặng Quốc Bảo |
TVHĐQT |
2018
Năm sinh : 1979
Trình độv : KS Thủy lợi,ThS QTKD
Cổ phần : 0
|
• Ông Nguyễn Anh Tùng |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Ông Nguyễn Tiến Dũng |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Ông Nguyễn Văn Sơn |
Phó TGĐ |
2018
Năm sinh : 1969
Trình độv : KS Tự động hóa,ThS QTKD
Cổ phần : 0
|
• Ông Nguyễn Văn Thự |
Phó TGĐ |
n/a
Năm sinh : 1979
Trình độv : KS Thủy lợi
Cổ phần : 1,000
|
• Ông Phạm Đức Thành |
Phó TGĐ |
2018
Năm sinh : 1978
Trình độv : CN Luật,ThS QTKD
Cổ phần : 1,500
|
• Ông Vũ Đức Quang |
KTT |
1991
Năm sinh : 1967
Trình độv : CN Kinh tế,ThS QTKD
Cổ phần : 2,500
|
• Ông Nguyễn Văn Thắng |
Trưởng BKS |
2005
Năm sinh : 1969
Trình độv : CN TCKT
Cổ phần : 0
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Mr. Trần Anh Đức
|
• Chức vụ
|
Tổng Giám đốc
|
• Số CMND |
035075005555
|
• Thường trú
|
Tầng 7 - Nhà C khu văn phòng và nhà ở cao cấp Vinaconex 1 - P. Trung Hòa - Q. Cầu Giấy - Tp. Hà Nội
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
Mr. Vũ Đức Quang
|
• Chức vụ
|
KTT kiêm Quyền GĐ Ban Tài chính Kế toán
|
• Điện thoại
|
0914096466 |
Cơ cấu lao động (31/12/2022)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
THÔNG TIN THÀNH LẬP
|
Loại hình công ty |
Công ty cổ phần |
Giấy phép thành lập |
966/BXD-TCLĐ (15/11/1995) |
Giấy phép Kinh Doanh |
0100105870 (13/04/2010) |
Mã số thuế
|
0100105870 |
Ngành nghề kinh doanh chính |
|
Tổng thầu xây lắp (tổng thầu EPC) và thi công xây lắp các công trình giao thông, công nghiệp, dân dụng, điện, thủy lợi... |
Mốc lịch sử |
|
- Ngày 01/06/1961: Ban chỉ huy Công trường Thủy điện Thác Bà được thành lập theo Quyết định số 214/TTg ngày 01/6/1961 của Thủ tướng Chính phủ. - Ngày 11/03/2002: Đổi tên thành Tổng Công Ty Sông Đà theo Quyết định số 285/BXD-TCLĐ của Bộ Xây dựng. - Ngày 30/12/2005: Bộ Xây dựng ban hành Quyết định số 2435/QĐ-BXD về việc chuyển Tổng công ty Sông Đà sang tổ chức và hoạt động theo mô hình Công ty mẹ - Công ty con. - Ngày 12/01/2010: Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định số 53/QĐ-TTg về việc thành lập Công ty mẹ - Tập đoàn Sông Đà. - Ngày 24/10/2012: Bộ Xây dựng ban hành Quyết định số 937/QĐ-BXD về việc đổi tên Tập đoàn Sông Đà thành Tổng Công ty Sông Đà. - Tháng 4/2015: Vốn điều lệ ban đầu 4,276 tỷ đồng. - Ngày 12/02/2018: là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 11,100 đ/CP. - Tháng 4/2018: Tăng vốn điều lệ lên 4,495.37 tỷ đồng. |
|
|
Trụ sở chính |
• Địa chỉ:
|
Nhà G10, số 493 đường Nguyễn Trãi - P. Thanh Xuân Nam - Q. Thanh Xuân - Tp. HCM
|
• Điện thoại: |
(04) 3854 1164 |
• Fax: |
(04) 3854 1161
|
• Email: |
banbientap@songda.vn |
• Website: |
http://www.songda.vn
|
Văn phòng đại diện |
|
Logo |
|
|
|
|
|