Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
11/06/2021 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
23,000 |
KL Niêm yết lần đầu
|
4,000,000 |
KL Niêm yết hiện tại
|
6,480,000 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
6,480,000 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 28/07/2016
|
64,800
|
• 31/12/2010
|
60,000
|
• 26/12/2007
|
40,000
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• CĐ cá nhân |
2,765,328
|
42.67
|
• CĐ tổ chức |
3,714,672
|
57.33
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• CTCP Thủy điện Cao Nguyên - Sông Đà 7
|
120,000
|
43.13
|
• CTCP Sông Đà 7.02
|
120,000
|
34.00
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Ông Nguyễn Hữu Doanh |
CTHĐQT |
2004
Năm sinh : 1968
Trình độv : KS Xây dựng,ThS QTKD
Cổ phần : 5,400
|
• Ông Nguyễn Hữu Nhuận |
TVHĐQT |
2016
Năm sinh : 1973
Trình độv : KS Hệ thống điện
Cổ phần : 0
|
• Ông Nguyễn Trọng Khoa |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Ông Trần Văn Tài |
TGĐ |
2006
Năm sinh : 1979
Trình độv : KS Điện
Cổ phần : 4,860
|
• Ông Nguyễn Trọng Bắc |
Phó TGĐ |
2012
Năm sinh : 1983
Trình độv : CN Kinh tế,KS Xây dựng
Cổ phần : 0
|
• Ông Ngô Quốc Thế |
KTT |
2006
Năm sinh : 1981
Trình độv : CN Kinh tế,CN TCKT
Cổ phần : 0
|
• Ông Đặng Quang Hiệu |
Trưởng BKS |
2009
Năm sinh : 1984
Trình độv : CN TCKT
Cổ phần : 0
|
• Ông Quất Văn Quang |
Thành viên BKS |
n/a
Năm sinh : 1976
Trình độv : KS Điện
Cổ phần : 0
|
• Ông Nguyễn Thế Hoàng |
Thành viên BKS |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : CN Tài chính - Ngân hàng
Cổ phần : 0
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Mr. Trần Văn Tài
|
• Chức vụ
|
Tổng Giám đốc
|
• Số CMND |
141884542
|
• Thường trú
|
Phạm Tân - X. Ngô Quyền - H. Thanh Miện - T. Hải Dương
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
Mr. Nguyễn Thế Hoàng
|
• Chức vụ
|
Kế toán trưởng
|
• Điện thoại
|
(84) 973 672 754 |
Cơ cấu lao động (31/12/2022)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
THÔNG TIN THÀNH LẬP
|
Loại hình công ty |
Công ty cổ phần |
Giấy phép thành lập |
22CT/HÐQT (20/12/2007) |
Giấy phép Kinh Doanh |
5500296523 (26/12/2007) |
Mã số thuế
|
5500296523 |
Ngành nghề kinh doanh chính |
|
- Khai thác, sản xuất các loại vật liệu xây dựng - XD các công trình công nghiệp, dân dụng, giao thông thủy lợi - Kinh doanh xuất nhập khẩu vật tư, thiết bị, phương tiện vận tải cơ giới, phụ tùng cơ giới - Kinh doanh bất động sản, bán điện. Sản xuất và kinh doanh kim khí, các sản phẩm về cơ khí... |
Mốc lịch sử |
|
- CTCP Sông Đà 7.04 tiền thân là Xí nghiệp Sông Đà 7.04 và Xí nghiệp Sông Đà 7.06 trực thuộc CTCP Sông Đà 7 - Ngày 21/12/2007 CTCP Sông Đà 7.04 được thành lập theo Nghị quyết số 01/ĐHCĐ của Đại hội cổ đông sáng lập, chính thức đi vào hoạt động ngày 26/12/2007 với mức VĐL đăng ký là 40 tỷ đồng. - Ngày 03/06/2021 ngày hủy niêm yết trên HNX . - Ngày 11/06/2021 ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 5,200 đ/CP . |
|
|
|
|
|
|