Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
22/05/2018 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
7,500 |
KL Niêm yết lần đầu
|
12,000,000 |
KL Niêm yết hiện tại
|
12,000,000 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
12,000,000 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 10/10/2017
|
120,000
|
• 28/04/2011
|
60,000
|
• 05/08/2010
|
50,685
|
• 05/11/2009
|
21,057
|
• 22/08/2008
|
15,000
|
• 29/03/2007
|
10,000
|
• 25/11/2004
|
5,000
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Cá nhân trong nước |
1,822,594
|
15.19
|
• Tổ chức trong nước |
10,177,406
|
84.81
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Công ty Cổ phần Xây lắp Sông Đà
|
-
|
36.67
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Ông Nguyễn Hữu Nhuận |
CTHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1973
Trình độv : KS Hệ thống điện
Cổ phần : 0
|
• Ông Phạm Văn Toàn |
TGĐ/TVHĐQT |
2016
Năm sinh : 1985
Trình độv : KS Xây dựng
Cổ phần : 1,000,000
|
• Ông Nguyễn Hữu Doanh |
TVHĐQT |
2018
Năm sinh : 1968
Trình độv : KS Xây dựng
Cổ phần : 1,014,589
|
• Ông Phạm Văn Phong |
KTT |
2008
Năm sinh : 1971
Trình độv : CN TCKT
Cổ phần : 25,021
|
• Ông Ngô Quốc Thế |
Trưởng BKS |
n/a
Năm sinh : 1981
Trình độv : CN TCKT
Cổ phần : 131
|
• Ông Nguyễn Cao Sơn |
Thành viên BKS |
2015
Năm sinh : 1982
Trình độv : KS Thủy lợi
Cổ phần : 0
|
• Ông Nguyễn Văn Long |
Thành viên BKS |
n/a
Năm sinh : 1981
Trình độv : KS Thủy lợi
Cổ phần : 0
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Mr. Phạm Văn Toàn
|
• Chức vụ
|
Tổng Giám đốc
|
• Số CMND |
036085006581
|
• Thường trú
|
Số nhà 7/38A/213 Thiên Lôi - P. Vĩnh Niệm - Q. Lê Chân - Tp. Hải Phòng
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
Mr. Lê Văn Cường
|
• Chức vụ
|
Chuyên viên
|
• Điện thoại
|
0986721853 |
Cơ cấu lao động (31/12/2023)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|