Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
23/09/2010 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
13,500 |
KL Niêm yết lần đầu
|
10,000,000 |
KL Niêm yết hiện tại
|
12,499,612 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
12,499,612 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 12/09/2020
|
124,996
|
• 31/12/2009
|
100,000
|
• 31/12/2008
|
90,218
|
• 31/12/2007
|
45,238
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• CĐ lớn |
9,560,500
|
76.49
|
• CĐ khác |
2,939,112
|
23.51
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Ông Nguyễn Mậu Dũng |
CTHĐQT |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Ông Hoàng Nguyên Thanh |
GĐ/TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1980
Trình độv : -
Cổ phần : 3,174,625
|
• Bà Nguyễn Thế Quỳnh |
GĐ/TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1980
Trình độv : -
Cổ phần : 1,250,000
|
• Ông Trần Tiến Đại |
GĐ/TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1978
Trình độv : -
Cổ phần : 2,004,205
|
• Ông Vương Dũng Hoàng |
GĐ/TVHĐQT |
Độc lập
Năm sinh : 1960
Trình độv : Cử nhân
Cổ phần : 1,248,000
|
• Ông Bùi Đức Duy |
KTT |
n/a
Năm sinh : 1979
Trình độv : -
Cổ phần : 5,000
|
• Ông Lê Minh Châu |
Trưởng BKS |
n/a
Năm sinh : 1976
Trình độv : -
Cổ phần : 250
|
• Ông Nguyễn Nam Hải |
Thành viên BKS |
n/a
Năm sinh : 1986
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Bà Trần Thị Thu Huyền |
Thành viên BKS |
n/a
Năm sinh : 1986
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Mr. Hoàng Nguyên Thanh
|
• Chức vụ
|
Giám đốc
|
• Số CMND |
162570989
|
• Thường trú
|
Số 48H ô 19 - P. Hạ Long - Tp. Nam Định - T. Nam Định
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
Mr. Nguyễn Trung Kiên
|
• Chức vụ
|
Thành viên HĐQT - Tổng Giám đốc
|
• Điện thoại
|
|
Cơ cấu lao động (31/12/2023)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|