Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
15/12/2016 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
11,000 |
KL Niêm yết lần đầu
|
10,963,000 |
KL Niêm yết hiện tại
|
10,963,000 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
10,963,000 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 21/01/2014
|
109,630
|
• 31/03/2011
|
105,893
|
• 24/03/2011
|
85,000
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• CĐ Nhà nước |
10,569,900
|
96.41
|
• CĐ khác |
393,100
|
3.59
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• CTCP Cấp nước Setfil Vĩnh Phúc
|
25,000
|
22.00
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Ông Ngô Trường Giang |
CTHĐQT |
1997
Năm sinh : 1973
Trình độv : ThS QTKD
Cổ phần : 10,584,900
|
• Ông Bùi Tiến Dũng |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1993
Năm sinh : 1974
Trình độv : KS Cấp thoát nước
Cổ phần : 1,066,290
|
• Ông Nguyễn Tiến Sơn |
Phó GĐ/TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1979
Trình độv : KS Công nghệ
Cổ phần : 10,572,700
|
• Ông Nguyễn Thanh Tùng |
GĐ/TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1970
Trình độv : ThS QTKD
Cổ phần : 10,569,900
|
• Ông Vũ Mạnh Hà |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : 600
|
• Bà Ngô Thị Vinh |
KTT |
2006
Năm sinh : 1980
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 1,060,790
|
• Ông Dương Cảnh Hưng |
Trưởng BKS |
n/a
Năm sinh : 1980
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 1,400
|
• Bà Đào Thị Hương |
Thành viên BKS |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 2,000
|
• Ông Phạm Huy Hùng |
Thành viên BKS |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 500
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Mr. Ngô Trường Giang
|
• Chức vụ
|
Chủ tịch HĐQT
|
• Số CMND |
135599495
|
• Thường trú
|
SN 50 - Đường Ngô Miễu - Phúc Thắng - Phúc Yên - Vĩnh Phúc
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
Mr. Ngô Trường Giang
|
• Chức vụ
|
Chủ tịch HĐQT
|
• Điện thoại
|
(84.211) 386 9364 - (84) 983 285 795 |
Cơ cấu lao động (31/12/2022)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|