Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
12/12/2017 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
25,000 |
KL Niêm yết lần đầu
|
3,675,404 |
KL Niêm yết hiện tại
|
6,796,172 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
6,792,372 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 28/11/2023
|
67,962
|
• 03/10/2023
|
36,754
|
• 22/05/2022
|
36,867
|
• 14/04/2009
|
36,754
|
• 17/06/2008
|
33,394
|
• 20/01/2003
|
20,070
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Cổ phiếu quỹ |
3,800
|
0.1
|
• CĐ khác |
1,872,560
|
50.95
|
• CĐ trong công ty |
192,944
|
5.25
|
• CĐ nước ngoài |
3,800
|
0.1
|
• CĐ tổ chức |
1,602,300
|
43.6
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Ông Vũ Văn Minh |
CTHĐQT |
2012
Năm sinh : 1960
Trình độv : KS Máy hóa T.phẩm,Đại học
Cổ phần : 274,725
|
• Ông Lưu Tiến Cảo |
TGĐ/TVHĐQT |
2003
Năm sinh : 1958
Trình độv : CN TCKT
Cổ phần : 20,604
|
• Ông Bùi Minh Tuấn |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : 41,966
|
• Ông Hoàng Minh Dũng |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1965
Trình độv : -
Cổ phần : 1,098,900
|
• Ông Vũ Chinh |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1962
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Ông Hoàng Hữu Phước |
Phó TGĐ |
1991
Năm sinh : 1969
Trình độv : KS Điện
Cổ phần : 10,175
|
• Bà Lê Vĩnh San San |
KTT |
2011
Năm sinh : 1983
Trình độv : CN KTTC
Cổ phần : 191
|
• Bà Nguyễn Kim Hậu |
Trưởng BKS |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : CN Kế toán
Cổ phần : 0
|
• Ông Lê Minh Tuấn |
Thành viên BKS |
n/a
Năm sinh : 1983
Trình độv : ThS Tài chính
Cổ phần : 0
|
• Bà Trương Thị Thanh Thủy |
Thành viên BKS |
2003
Năm sinh : 1964
Trình độv : CN Kế toán
Cổ phần : 10,621
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Mr. Lưu Tiến Cảo
|
• Chức vụ
|
Tổng Giám Đốc
|
• Số CMND |
001058030983
|
• Thường trú
|
Số A35 đường D1 tổ 54D - Kp. 4 - P. Tân Thới Nhất - Q. 12 - Tp. Hồ Chí Minh
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
Ms. K'Huệ
|
• Chức vụ
|
Văn thư
|
• Điện thoại
|
|
Cơ cấu lao động (31/12/2022)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
THÔNG TIN THÀNH LẬP
|
Loại hình công ty |
Công ty cổ phần |
Giấy phép thành lập |
658/BYT (18/08/1987) |
Giấy phép Kinh Doanh |
0300478598 (20/01/2003) |
Mã số thuế
|
0300478598 |
Ngành nghề kinh doanh chính |
|
- Sản xuất và mua bán các sản phẩm từ cao su, nhựa, kim loại dùng trong y tế, trong công tác kế hoạch hóa gia đình, dụng cụ cho ngành thú y, chăn nuôi - Mua bán vật tư các loại, hóa chất - Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo máy móc thiết bị dùng trong sản xuất sản phẩm từ cao su, nhựa, kim loại - Kinh doanh BĐS... |
Mốc lịch sử |
|
- Được thành lập vào năm 1987, tiền thân là Xí nghiệp Cao su Y Tế. - Tháng 12/2002: Xí nghiệp Cao su Y tế đã chính thức chuyển thành Công ty cổ phần MERUFA. - Tháng 01/2003: Vốn điều lệ của Công ty là 20.07 tỷ đồng. - Tháng 06/2008: Tăng vốn điều lệ lên 33.39 tỷ đồng. - Tháng 04/2009: Tăng vốn điều lệ lên 36.75 tỷ đồng. - Ngày 12/12/2017: Ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá là 25,000đ/ CP. - Tháng 05/2022: Tăng vốn điều lệ lên 36.86 tỷ đồng. - Tháng 10/2023: Tăng vốn điều lệ lên 36.75 tỷ đồng. - Tháng 11/2023: Tăng vốn điều lệ lên 67.96 tỷ đồng. |
|
|
Trụ sở chính |
• Địa chỉ:
|
Số 38 Trương Quốc Dung - P. 8 -Q. Phú Nhuận - Tp. Hồ Chí Minh
|
• Điện thoại: |
(84.28) 3844 0187 - 3844 2040 |
• Fax: |
(84.28) 3844 1398 - 3844 1559
|
• Email: |
merufa@merufa.vn |
• Website: |
http://www.merufa.com.vn
|
Văn phòng đại diện |
|
Logo |
|
|
|
|
|