Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
29/06/2020 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
32,500 |
KL Niêm yết lần đầu
|
5,289,715 |
KL Niêm yết hiện tại
|
5,289,715 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
5,289,715 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 08/11/2018
|
52,897
|
• 05/09/2017
|
44,081
|
• 19/07/2011
|
36,735
|
• 29/06/2009
|
31,944
|
• 03/10/2008
|
30,136
|
• 24/05/2007
|
24,303
|
• 09/03/2006 (CPH)
|
18,000
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Cá nhân trong nước |
5,289,715
|
100
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Bà Vũ Tường Vân |
CTHĐQT |
2009
Năm sinh : 1958
Trình độv : CN Ngoại ngữ
Cổ phần : 94,558
|
• Bà Hoàng Diệu Thúy |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
2006
Năm sinh : 1984
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 162,485
|
• Ông Phạm Mạnh Kiếm |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1984
Năm sinh : 1963
Trình độv : CN Kế toán
Cổ phần : 193,022
|
• Bà Hoàng Thị Liên Hồng |
KTT/TVHĐQT |
2005
Năm sinh : 1979
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 330,115
|
• Ông Vũ Thanh Tùng |
TGĐ/TVHĐQT |
1983
Năm sinh : 1960
Trình độv : Kỹ sư
Cổ phần : 1,925,042
|
• Bà Nguyễn Hồng Trang |
Trưởng BKS |
2002
Năm sinh : 1978
Trình độv : ThS Tài chính
Cổ phần : 125,143
|
• Bà Phạm Phương Lan |
Thành viên BKS |
2004
Năm sinh : 1976
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 27,615
|
• Bà Phan Thị Thu Hương |
Thành viên BKS |
1993
Năm sinh : 1973
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 9,477
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Mr. Vũ Thanh Tùng
|
• Chức vụ
|
TGĐ
|
• Số CMND |
001060018441
|
• Thường trú
|
Số nhà 47 ngõ 19 - Tổ 56 - Phố Lạc Trung - Vĩnh Tuy
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
Ms. Hoàng Diệu Thúy
|
• Chức vụ
|
Phó Tổng Giám đốc
|
• Điện thoại
|
(84) 986 720 684 |
Cơ cấu lao động (31/12/2022)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
THÔNG TIN THÀNH LẬP
|
Loại hình công ty |
Công ty cổ phần |
Giấy phép thành lập |
2357/QÐ/BTM (14/09/2005) |
Giấy phép Kinh Doanh |
0103011186 (09/03/2006) |
Mã số thuế
|
0500233549 |
Ngành nghề kinh doanh chính |
|
- Kinh doanh XNK máy móc, thiết bị phụ tùng, vật tư thiết bị, nguyên vật liệu cho sản xuất và tiêu dùng (kinh doanh ủy thác và tự doanh) - Dịch vụ cho thuê mặt bằng, kinh doanh dịch vụ kho bãi |
Mốc lịch sử |
|
- Công ty được thành lập từ 1959 với tên gọi là Tổng kho III – Hà Đông – thuộc Cục Thiết bị, Tổng cục vật tư - Ngày 01/7/1983: Sáp nhập Tổng kho I và Tổng kho II của Bộ vật tư theo Quyết định số 388/VT-QĐ thành Công ty Thiết bị thuộc Liên hiệp xuất nhập khẩu vật tư – Bộ vật tư - Ngày 01/4/2006: Công ty Thiết bị chính thức chuyển sang hoạt động theo mô hình CTCP (theo Quyết định số 2357/QĐ-BTM của Bộ Thương Mại phê duyệt phương án CPH và chuyển Công ty Thiết bị thành CTCP) - Ngày 29/06/2020, ngày đầu tiên cổ phiếu giao dịch trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 31,000 đ/CP. |
|
|
Trụ sở chính |
• Địa chỉ:
|
Số 10 đường Trần Phú - P. Mộ Lao - Q. Hà Đông - Tp. Hà Nội
|
• Điện thoại: |
(84.24) 3854 1022 |
• Fax: |
(84.24) 3854 2276
|
• Email: |
machinco1@vnn.vn |
• Website: |
http://machinco1.com.vn
|
Văn phòng đại diện |
|
Logo |
|
|
|
|
|