Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
05/01/2017 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
14,900 |
KL Niêm yết lần đầu
|
12,008,672 |
KL Niêm yết hiện tại
|
12,008,672 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
12,008,672 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 01/06/2016 (CPH)
|
120,087
|
• 27/03/2007
|
80,000
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• CĐ Nhà nước |
6,124,423
|
51
|
• CĐ khác |
1,530,894
|
12.75
|
• Tổ chức trong nước |
4,353,355
|
36.25
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• CTCP Tiếp Vận Tân Cảng Bình Dương
|
30
|
36.00
|
• CTCP Unithai Maruzen Logistics Việt Nam
|
2.4
|
20.00
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Bà Vũ Thị Lan Anh |
CTHĐQT |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : -
|
• Ông Nguyễn Sơn |
Phó CTHĐQT |
2016
Năm sinh : 1974
Trình độv : ThS Kinh tế
Cổ phần : 0
|
• Ông Phạm Thanh Sơn |
Phó GĐ/TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1983
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Ông Trần Trí Dũng |
GĐ/TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1981
Trình độv : -
Cổ phần : 6,130,223
|
• Ông Thành Quang Vinh |
TVHĐQT |
2016
Năm sinh : 1975
Trình độv : CN K.Tế Ngoại Thương
Cổ phần : 0
|
• Ông Lưu Phước Hồng |
Phó GĐ |
2023
Năm sinh : 1974
Trình độv : KS KTVT biển
Cổ phần : 0
|
• Ông Nguyễn Văn Hựu |
KTT |
2021
Năm sinh : 1978
Trình độv : CN Tài chính - Ngân hàng
Cổ phần : -
|
• Ông Nguyễn Việt Hưng |
Trưởng BKS |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Ông Lê Thanh Sơn |
Thành viên BKS |
2023
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : -
|
• Bà Phạm Thị Hồng Nhung |
Thành viên BKS |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Mr. Trần Trí Dũng
|
• Chức vụ
|
Giám đốc
|
• Số CMND |
038081008533
|
• Thường trú
|
LB-19.17 tháp LB C/c Lexington - P. An Phú - Q. 2 - Tp. HCM
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
Mr. Hồ Hải Đăng
|
• Chức vụ
|
Nhân viên phòng Kế hoạch - Kinh doanh
|
• Điện thoại
|
(84.274) 371 3483 |
Cơ cấu lao động (31/12/2022)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|