Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
18/12/2019 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
25,000 |
KL Niêm yết lần đầu
|
5,199,274 |
KL Niêm yết hiện tại
|
5,199,274 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
5,199,274 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 20/11/2018
|
51,993
|
• 14/12/2011
|
42,000
|
• 19/07/2007
|
35,000
|
• 27/03/2007 (CPH)
|
15,000
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Cá nhân trong nước |
5,180,454
|
99.64
|
• Tổ chức trong nước |
18,820
|
0.36
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Ông Huỳnh Văn Chính |
CTHĐQT |
1976
Năm sinh : 1941
Trình độv : Trung cấp Kinh tế
Cổ phần : 504,629
|
• Ông Nguyễn Đình Trường |
Phó CTHĐQT |
2008
Năm sinh : 1948
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 308,000
|
• Bà Phạm Thị Xuân Nguyệt |
TGĐ/TVHĐQT |
1981
Năm sinh : 1959
Trình độv : CN QTKD
Cổ phần : 552,500
|
• Ông Lâm Trọng Lương |
TVHĐQT |
2008
Năm sinh : 1959
Trình độv : -
Cổ phần : 499,231
|
• Ông Nguyễn Xuân Tùng |
TVHĐQT |
2017
Năm sinh : 1985
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 378,750
|
• Ông Trần Xuân Hòe |
Phó TGĐ |
1982
Năm sinh : 1963
Trình độv : CN QTKD,KS Cơ Khí
Cổ phần : 26,900
|
• Bà Nguyễn Thị Kim Liên |
KTT |
1983
Năm sinh : 1982
Trình độv : CN Kế toán
Cổ phần : 5,312
|
• Bà Lê Thị Hải Châu |
Trưởng BKS |
1989
Năm sinh : 1969
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 26,000
|
• Bà Lê Thị Thúy Lan |
Thành viên BKS |
1980
Năm sinh : 1956
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 9,912
|
• Bà Trương Thị Khánh Hiền |
Thành viên BKS |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Ms. Phạm Thị Xuân Nguyệt
|
• Chức vụ
|
Tổng Giám đốc
|
• Số CMND |
|
• Thường trú
|
225 Nguyễn Tất Thành - Q. Hải Châu - Đà Nẵng
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
NULL
|
• Chức vụ
|
NULL
|
• Điện thoại
|
NULL |
Cơ cấu lao động (31/12/2022)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
THÔNG TIN THÀNH LẬP
|
Loại hình công ty |
Công ty cổ phần |
Giấy phép thành lập |
|
Giấy phép Kinh Doanh |
0400100457 (21/09/2009) |
Mã số thuế
|
0400100457 |
Ngành nghề kinh doanh chính |
|
- May mặc: Quần Âu, Jacket, quần thể thao - Dệt: khăn ăn, khăn mặt, khăn tắm, áo choàng với các kiểu trang trí Dobby, Jacquard, in hoa, thêu, cắt vòng |
Mốc lịch sử |
|
- Thực hiện cổ phần hóa của UBND Đà Nẵng thành lập CTCP Dệt May 29/3 ngày 27/03/2007. - Ngày 18/12/2019, ngày đầu tiên cổ phiếu giao dịch trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 25,000 đ/CP. |
|
|
Trụ sở chính |
• Địa chỉ:
|
60 Mẹ Nhu - Q.Thanh Khê - Tp.Đà Nẵng
|
• Điện thoại: |
(84.236) 3759991 |
• Fax: |
(84.236) 3759622
|
• Email: |
hachiba@dng.vnn.vn |
• Website: |
https://hachiba.com.vn
|
Văn phòng đại diện |
|
Logo |
|
|
|
|
|