Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
05/04/2010 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
18,200 |
KL Niêm yết lần đầu
|
5,953,747 |
KL Niêm yết hiện tại
|
21,600,000 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
21,600,000 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 31/12/2013
|
216,000
|
• 31//12/2008
|
59,537
|
• 2008
|
47,631
|
• 2007
|
41,418
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Cá nhân trong nước |
613,852
|
2.84
|
• Tổ chức trong nước |
20,984,122
|
97.15
|
• Cá nhân nước ngoài |
2,000
|
0.01
|
• Tổ chức nước ngoài |
26
|
0
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Ông Nguyễn Bảo Giang |
CTHĐQT |
1994
Năm sinh : 1976
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Ông Lê Văn Quang |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1978
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 0
|
• Ông Đinh Xuân Đức |
TGĐ/TVHĐQT |
2006
Năm sinh : 1968
Trình độv : CN ĐH Ngân hàng
Cổ phần : 305,399
|
• Bà Cù Thị Thùy Linh |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Ông Phạm Qúy Giáp |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1975
Trình độv : KS Luyện kim
Cổ phần : 0
|
• Ông Ngô Hữu Phú |
Phó TGĐ |
n/a
Năm sinh : 1973
Trình độv : KS Cơ Khí
Cổ phần : 0
|
• Ông Đỗ Kim Long |
KTT |
2008
Năm sinh : 1970
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Bà Trương Thị Tuyết |
Trưởng BKS |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Ông Lâm Vĩnh Khương |
Thành viên BKS |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Bà Ngô Thị Kim Anh |
Thành viên BKS |
n/a
Năm sinh : 1980
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Mr. Đinh Xuân Đức
|
• Chức vụ
|
Tổng Giám Đốc
|
• Số CMND |
023827349
|
• Thường trú
|
18 Lô B3 C/C 830 Sư Vạn Hạnh - P. 13 - Q. 10 - TP. HCM
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
Mr. Đinh Xuân Đức
|
• Chức vụ
|
Tổng Giám Đốc
|
• Điện thoại
|
(84.236) 3842561 |
Cơ cấu lao động (31/12/2019)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
THÔNG TIN THÀNH LẬP
|
Loại hình công ty |
Công ty cổ phần |
Giấy phép thành lập |
690/QĐ-BCN (02/05/2007) |
Giấy phép Kinh Doanh |
0400101549 (02/05/2007) |
Mã số thuế
|
0401513312 |
Ngành nghề kinh doanh chính |
|
- Sản xuất thép xây dựng các loại, thép chế tạo thông dụng, các chi tiết thép, gang - Kinh doanh nguyên nhiên vật liệu phục vụ sản xuất thép và các sản phẩm khác do CT sản xuất - Nhập khẩu vật tư, nguyên nhiên vật liệu và trang thiết bị phục vụ dây chuyền sản xuất - Xuất khẩu sản phẩm của Công ty... |
Mốc lịch sử |
|
- Tiền thân là Nhà máy thép Đà Nẵng, được thành lập năm 1991 trên cơ sở liên doanh Giữa CT Thép Thái Nguyên, CT Thép Miền nam và CT Cơ khí Đà Nẵng - Năm 1998, CT đổi thành CT Thép Đà Nẵng - Tháng 05/2007, CT chính thức hoạt động theo mô hình CTCP. - Ngày 13/07/2021 ngày hủy đăng ký giao dịch trên UPCoM . |
|
|
Trụ sở chính |
• Địa chỉ:
|
Đường Tạ Quang Bửu - KCN Liên Chiểu - Q.Liên Chiểu - Tp.Đà Nẵng
|
• Điện thoại: |
(84.236) 3842561 |
• Fax: |
(84.236) 3842174
|
• Email: |
thepdanang@dng.vnn.vn |
• Website: |
http://www.dnsteel.vn
|
Văn phòng đại diện |
|
Logo |
|
|
|
|
|