Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
09/01/2018 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
12,400 |
KL Niêm yết lần đầu
|
5,800,000 |
KL Niêm yết hiện tại
|
5,800,000 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
5,800,000 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 15/12/2015
|
58,000
|
• 04/06/2007
|
36,000
|
• 27/04/2005
|
32,541
|
• 11/08/2004
|
7,127
|
• 19/11/2003
|
2,011
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Cá nhân trong nước |
2,201,030
|
37.95
|
• CĐ tổ chức |
3,598,970
|
62.05
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Ông Bùi Trường Thắng |
CTHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1967
Trình độv : -
Cổ phần : 3,018,970
|
• Ông Trần Quang |
Phó GĐ/TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1982
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Bà Nguyễn Thị Nam Hương |
GĐ/TVHĐQT |
1995
Năm sinh : 1969
Trình độv : Kỹ sư
Cổ phần : 29,650
|
• Ông Nguyễn Minh Thế |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1973
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Bà Nguyễn Bích Thủy |
TVHĐQT |
Độc lập
Năm sinh : 1973
Trình độv : ThS Kỹ thuật
Cổ phần : 290,000
|
• Bà Trương Thị Bảo Vân |
KTT |
n/a
Năm sinh : 1981
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 0
|
• Bà Nguyễn Thị Thanh Thanh |
Trưởng BKS |
n/a
Năm sinh : 1992
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 0
|
• Ông Trần Đức Giang |
Thành viên BKS |
n/a
Năm sinh : 1987
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 0
|
• Bà Nguyễn Thị Minh Phương |
Thành viên BKS |
n/a
Năm sinh : 1991
Trình độv : CN Luật
Cổ phần : 0
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Ms. Nguyễn Thị Nam Hương
|
• Chức vụ
|
Giám Đốc
|
• Số CMND |
011329634
|
• Thường trú
|
Tổ dân phố 9 - P. Nam Lý - Tp. Đồng Hới - Quảng Bình
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
Ms. Nguyễn Thị Thanh Thanh
|
• Chức vụ
|
Nhân viên Hành chính - Tổng hợp
|
• Điện thoại
|
(84-232) 3822 365 |
Cơ cấu lao động (31/12/2022)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
THÔNG TIN THÀNH LẬP
|
Loại hình công ty |
Công ty cổ phần |
Giấy phép thành lập |
3100301045 (22/10/2003) |
Giấy phép Kinh Doanh |
3100301045 (19/11/2003) |
Mã số thuế
|
3100301045 |
Ngành nghề kinh doanh chính |
|
- Sản xuất đồ uống (bia, rượu, nước giải khát). - Xuất nhập khẩu dây chuyền thiết bị sản xuất, nguyên vật liệu sản xuất bia. Mua bán đồ uống các loại. - Kinh doanh du lịch. - Cho thuê tài sản (nhà kho, nhà hàng kinh doanh dịch vụ, văn phòng) |
Mốc lịch sử |
|
- Tiền thân là Nhà máy Bia rượu Quảng Bình thành lập 01/01/1990. - 10/11/2003 chuyển đổi thành Công ty Cổ phần. - 8/2004 Đổi tên thành CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình - Ngày 09/01/2018, là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 12.400 đ/CP. |
|
|
|
|
|
|