Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
04/12/2023 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
11,000 |
KL Niêm yết lần đầu
|
5,631,895 |
KL Niêm yết hiện tại
|
5,631,895 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
5,631,895 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 11/2021
|
56,319
|
• 10/2020
|
58,288
|
• 01/2018 (CPH)
|
64,026
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Nhà nước khác |
5,566,795
|
98.84
|
• Cá nhân trong nước |
65,100
|
1.16
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Công ty TNHH Khoáng sản Phu Miêng
|
21,966.65
|
51.00
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Ông Lê Minh Thân |
CTHĐQT |
1997
Năm sinh : 1963
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 5,570,095
|
• Ông Hoàng Hữu Toán |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
2017
Năm sinh : 1966
Trình độv : KS Khai thác
Cổ phần : 2,400
|
• Ông Vũ Thanh Hải |
TGĐ/TVHĐQT |
2003
Năm sinh : 1970
Trình độv : KS Xây dựng
Cổ phần : 4,900
|
• Bà Nguyễn Thị Thái Hòa |
KTT/TVHĐQT |
2002
Năm sinh : 1979
Trình độv : CN Tài chính - Ngân hàng
Cổ phần : 1,300
|
• Ông Tô Minh Phong |
Trưởng BKS |
n/a
Năm sinh : 1983
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : -
|
• Bà Nguyễn Thị Thu Phương |
Thành viên BKS |
2003
Năm sinh : 1983
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 1,200
|
• Bà Nguyễn Thị Lành |
Thành viên BKS |
2016
Năm sinh : 1976
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 0
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Mr. Vũ Thanh Hải
|
• Chức vụ
|
Chủ tịch HĐQT
|
• Số CMND |
070070002034
|
• Thường trú
|
Tổ 1 khu phố Phú Thịnh - P. Tân Phú - Tp. Đồng Xoài - T. Bình Phước
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
Mr. Vũ Thanh Hải
|
• Chức vụ
|
Chủ tịch HĐQT
|
• Điện thoại
|
(84-271) 3881 159 |
Cơ cấu lao động (31/12/2022)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|