Công ty con, liên doanh, liên kết
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
30/06/2022 |
Công ty TNHH Hải Vi |
0 |
100.00 |
Công ty TNHH Mía Đường TTC Attapeu |
0 |
93.58 |
Công ty TNHH MTV Đầu tư Nông nghiệp Thành Công |
0 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Đường Biên Hòa - Ninh Hòa |
0 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Mía Đường TTC Attapeu |
0 |
93.58 |
Công ty TNHH MTV Năng lượng Sạch Ninh Hòa |
0 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Năng lượng Xanh Ninh Hòa |
0 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Nhiệt điện Gia Lai |
0 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Nhiệt điện Ninh Hòa |
0 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Nông nghiệp Xanh Thành Công |
0 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Nước Miaqua |
0 |
75.73 |
Công ty TNHH MTV Sản xuất Thương mại Dịch vụ TTC An Hòa |
0 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Thành Công Xanh |
0 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Thành Thành Công Gia Lai |
0 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Ý tưởng xanh Thành Công |
0 |
100.00 |
Công ty TNHH Thực phẩm Thành Thành Công |
0 |
100.00 |
Công ty TNHH Tư nhân Đầu tư TSU |
0 |
100.00 |
CTCP Biên Hòa -Thành Long |
0 |
88.20 |
CTCP Bò giống Miền Trung |
0 |
92.04 |
CTCP Cao su Nước Trong |
0 |
66.04 |
CTCP Đường Biên Hòa - Phan Rang |
0 |
95.79 |
CTCP Đường Nước Trong |
0 |
79.71 |
CTCP Nghiên cứu và Ứng dụng Mía đường Thành Thành Công |
0 |
100.00 |
CTCP Phát triển Nông nghiệp Thành Thành Công |
0 |
90.00 |
CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Biên Hòa |
0 |
90.20 |
Global Mind Agriculture Pte. Ltd |
0 |
75.73 |
Global Mind Australia Pte., Ltd |
0 |
65.13 |
TSU Australia Pty Ltd |
0 |
- |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
30/06/2021 |
Công ty TNHH Hải Vi |
4,500 |
100.00 |
Công ty TNHH Mía Đường TTC Attapeu |
2,165,000 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Đầu tư Nông nghiệp Thành Công |
4,000 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Đường Biên Hòa - Ninh Hòa |
607,500 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Đường TTC Biên Hòa - Đồng Nai |
3,317,000 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Mía Đường TTC Attapeu |
1,440,000 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Năng lượng Sạch Ninh Hòa |
5,000 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Năng lượng Xanh Ninh Hòa |
5,000 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Nhiệt điện Gia Lai |
130,000 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Nhiệt điện Ninh Hòa |
300,000 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Nông nghiệp Xanh Thành Công |
4,000 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Nước Miaqua |
4,500 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Sản xuất Thương mại Dịch vụ TTC An Hòa |
160,000 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Thành Công Xanh |
4,000 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Thành Thành Công Gia Lai |
540,000 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Ý tưởng xanh Thành Công |
5,000 |
100.00 |
Công ty TNHH Thực phẩm Thành Thành Công |
2,000 |
100.00 |
Công ty TNHH Tư nhân Đầu tư TSU |
748,000 |
100.00 |
CTCP Biên Hòa -Thành Long |
20,000 |
98.00 |
CTCP Bò giống Miền Trung |
23,400 |
92.04 |
CTCP Đường Biên Hòa - Phan Rang |
45,000 |
95.79 |
CTCP Đường Nước Trong |
58,000 |
50.58 |
CTCP Hàng Tiêu Dùng Biên Hòa |
0 |
90.00 |
CTCP Nghiên cứu và Ứng dụng Mía đường Thành Thành Công |
30,000 |
100.00 |
CTCP Phát triển Nông nghiệp Thành Thành Công |
189,000 |
90.00 |
CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Biên Hòa |
7,750,000 |
100.00 |
CTCP Xuất nhập khẩu Tân Định |
50,000 |
41.65 |
Global Mind Commodities Trading Pte. Ltd |
491,000 |
100.00 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
30/06/2020 |
Công ty TNHH Hải Vi |
1,500 |
100.00 |
Công ty TNHH Mía Đường TTC Attapeu |
2,015,000 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Đường Biên Hòa - Ninh Hòa |
608,000 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Đường TTC Biên Hòa - Đồng Nai |
2,978,000 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Mía Đường TTC Attapeu |
1,372,000 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Nhiệt điện Gia Lai |
130,000 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Nhiệt điện Ninh Hòa |
300,000 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Nước Miaqua |
1,000 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Sản xuất Thương mại Dịch vụ TTC An Hòa |
160,000 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Thành Thành Công Gia Lai |
540,000 |
100.00 |
Công ty TNHH Tư nhân Đầu tư TSU |
516,000 |
100.00 |
CTCP Biên Hòa -Thành Long |
20,000 |
98.00 |
CTCP Bò giống Miền Trung |
23,400 |
92.04 |
CTCP Đường Biên Hòa - Phan Rang |
45,000 |
95.79 |
CTCP Đường Nước Trong |
58,000 |
50.58 |
CTCP Nghiên cứu và Ứng dụng Mía đường Thành Thành Công |
30,000 |
100.00 |
CTCP Phát triển Nông nghiệp Thành Thành Công |
189,000 |
90.00 |
CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Biên Hòa |
120,000 |
100.00 |
CTCP Xuất nhập khẩu Tân Định |
50,000 |
41.65 |
Global Mind Commodities Trading Pte. Ltd |
451,000 |
83.00 |
|
|
|
|