Công ty con, liên doanh, liên kết
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2022 |
Công ty Cổ phần Xây lắp III - Petrolimex |
50,000 |
30.00 |
Công ty TNHH Castrol BP Petco |
499,474 |
35.00 |
Công ty TNHH Kho xăng dầu Ngoại quan Vân Phong |
674,180 |
85.00 |
Công ty TNHH MTV Petrolimex Lào |
39,380 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Petrolimex Singapore |
278,510 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Tiền Giang (Petrolimex Tiengiang) |
60,400 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Xăng dầu An Giang (Petrolimex Angiang) |
43,900 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Cà Mau (Petrolimex Camau) |
98,800 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Khu vực I - CT TNHH MTV (Petrolimex Hanoi) |
272,600 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Nam Tây Nguyên (Petrolimex Daklak) |
74,000 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Quãng Ngãi (Petrolimex Quangngai) |
32,100 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Trà Vinh (Petrolimex Travinh) |
31,100 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Vĩnh Long (Petrolimex Vinhlong) |
123,000 |
100.00 |
Công ty TNHH TM và DV Hải Châu |
3,912 |
92.04 |
Công ty TNHH Xăng dầu Khu vực II |
812,200 |
100.00 |
Công ty TNHH Xăng dầu Kiên Giang |
100,000 |
51.00 |
Công ty Xăng dầu B12 - CT TNHH MTV (Petrolimex Quangninh) |
865,700 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Bà Rịa - Vũng tàu (Petrolimex Bariavungtau) |
167,800 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Bắc Tây Nguyên (Petrolimex Gialai) |
113,800 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Bắc Thái (Petrolimex Thainguyen) |
69,300 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Bến Tre (Petrolimex Bentre) |
44,000 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Bình Định (Petrolimex Binhdinh) |
87,600 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Cao Bằng (Petrolimex Caobang) |
33,500 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Điện Biên (Petrolimex Dienbien) |
38,600 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Đồng Nai (Petrolimex Dongnai) |
47,700 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Đồng Tháp (Petrolimex Dongthap) |
30,000 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Hà Bắc (Petrolimex Bacgiang) |
42,300 |
100.00 |
Công ty Xăng Dầu Hà Giang (Petrolimex Hagiang) |
20,500 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Hà Nam Ninh |
105,600 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Hà Sơn Bình (Petrolimex Hatay) |
108,500 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Hà Tĩnh (Petrolimex Hatinh) |
79,900 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Khu vực III - CT TNHH MTV (Petrolimex Haiphong) |
111,300 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu khu vực V - CT TNHH MTV (Petrolimex Danang) |
298,400 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Lai Châu (Petrolimex Laichau) |
22,000 |
100.00 |
Công ty xăng dầu Lâm Đồng (Petrolimex Lamdong) |
40,900 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Lào Cai (Petrolimex Laocai) |
44,000 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Long An (Petrolimex Longan) |
105,200 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Nghệ An (Petrolimex Nghean) |
131,100 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Phú Khánh (Petrolimex Khanhhoa) |
107,000 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Phú Thọ (Petrolimex Phutho) |
71,100 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Quảng Bình (Petrolimex Quangbinh) |
57,000 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Quảng Trị (Petrolimex Quangtri) |
57,000 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Sông Bé - Công ty TNHH MTV (Petrolimex Songbe) |
38,900 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Tây Nam Bộ (Petrolimex Cantho) |
168,100 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Tây Ninh (Petrolimex Tayninh) |
45,600 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Thái Bình (Petrolimex Thaibinh) |
21,000 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Thanh Hóa - CT TNHH MTV (Petrolimex Thanhhoa) |
125,300 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Thừa Thiên Huế (Petrolimex Hue) |
66,000 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Tuyên Quang (Petrolimex Tuyenquang) |
48,000 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Yên Bái (Petrolimex Yenbai) |
24,900 |
100.00 |
CTCP Cơ khí Xăng dầu |
72,276 |
46.17 |
CTCP Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam |
89,373 |
22.38 |
CTCP Du lịch Thương mại Kiên Giang |
364,738 |
38.94 |
CTCP Nhiên liệu bay Petrolimex (Petrolimex Aviation) |
300,000 |
59.00 |
CTCP Sửa chữa Ô tô Việt Nam |
4,500 |
20.50 |
CTCP Tập đoàn Xây lắp I - Petrolimex |
115,000 |
30.00 |
CTCP Thương mại Tuyên Quang |
4,508 |
28.00 |
CTCP TMDV Cái Bè |
14,910 |
63.00 |
CTCP Tổng Công ty Xây lắp và Thương mại Petrolimex |
402,821 |
100.00 |
CTCP Vận tải Hóa dầu VP |
150,672 |
57.62 |
Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex |
3,000,000 |
40.00 |
Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex |
887,177 |
40.95 |
Tổng Công ty Dịch vụ Xăng dầu Petrolimex |
300,000 |
100.00 |
Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP (PGC) |
603,426 |
52.37 |
Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP (PLC) |
807,988 |
79.07 |
Tổng Công ty Vận tải thủy Petrolimex (PG Tanker) |
1,500,000 |
100.00 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2021 |
Công ty Cổ phần Xây lắp III - Petrolimex |
50,000 |
30.00 |
Công ty TNHH Castrol BP Petco |
499,474 |
35.00 |
Công ty TNHH Kho xăng dầu Ngoại quan Vân Phong |
674,180 |
85.00 |
Công ty TNHH MTV Petrolimex Lào |
39,380 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Petrolimex Singapore |
278,510 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Tiền Giang (Petrolimex Tiengiang) |
60,400 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Xăng dầu An Giang (Petrolimex Angiang) |
43,900 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Cà Mau (Petrolimex Camau) |
98,800 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Khu vực I - CT TNHH MTV (Petrolimex Hanoi) |
272,600 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Nam Tây Nguyên (Petrolimex Daklak) |
74,000 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Quãng Ngãi (Petrolimex Quangngai) |
32,100 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Trà Vinh (Petrolimex Travinh) |
31,100 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Vĩnh Long (Petrolimex Vinhlong) |
123,000 |
100.00 |
Công ty TNHH Xăng dầu Khu vực II |
812,200 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu B12 - CT TNHH MTV (Petrolimex Quangninh) |
865,700 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Bà Rịa - Vũng tàu (Petrolimex Bariavungtau) |
38,900 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Bắc Tây Nguyên (Petrolimex Gialai) |
113,800 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Bắc Thái (Petrolimex Thainguyen) |
69,300 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Bến Tre (Petrolimex Bentre) |
44,000 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Bình Định (Petrolimex Binhdinh) |
87,600 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Cao Bằng (Petrolimex Caobang) |
33,500 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Điện Biên (Petrolimex Dienbien) |
38,600 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Đồng Nai (Petrolimex Dongnai) |
47,700 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Đồng Tháp (Petrolimex Dongthap) |
30,000 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Hà Bắc (Petrolimex Bacgiang) |
42,300 |
100.00 |
Công ty Xăng Dầu Hà Giang (Petrolimex Hagiang) |
20,500 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Hà Nam Ninh |
105,600 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Hà Sơn Bình (Petrolimex Hatay) |
108,500 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Hà Tĩnh (Petrolimex Hatinh) |
79,900 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Khu vực III - CT TNHH MTV (Petrolimex Haiphong) |
111,300 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu khu vực V - CT TNHH MTV (Petrolimex Danang) |
298,400 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Lai Châu (Petrolimex Laichau) |
22,000 |
100.00 |
Công ty xăng dầu Lâm Đồng (Petrolimex Lamdong) |
40,900 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Lào Cai (Petrolimex Laocai) |
44,000 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Long An (Petrolimex Longan) |
105,200 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Nghệ An (Petrolimex Nghean) |
131,100 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Phú Khánh (Petrolimex Khanhhoa) |
107,000 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Phú Thọ (Petrolimex Phutho) |
71,100 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Quảng Bình (Petrolimex Quangbinh) |
57,000 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Quảng Trị (Petrolimex Quangtri) |
57,000 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Sông Bé - Công ty TNHH MTV (Petrolimex Songbe) |
38,900 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Tây Nam Bộ (Petrolimex Cantho) |
168,100 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Tây Ninh (Petrolimex Tayninh) |
45,600 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Thái Bình (Petrolimex Thaibinh) |
21,000 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Thanh Hóa - CT TNHH MTV (Petrolimex Thanhhoa) |
125,300 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Thừa Thiên Huế (Petrolimex Hue) |
66,000 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Tuyên Quang (Petrolimex Tuyenquang) |
48,000 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Yên Bái (Petrolimex Yenbai) |
24,900 |
100.00 |
CTCP Cơ khí Xăng dầu |
72,276 |
46.17 |
CTCP Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam |
89,373 |
22.38 |
CTCP Du lịch Thương mại Kiên Giang |
364,738 |
38.94 |
CTCP Nhiên liệu bay Petrolimex (Petrolimex Aviation) |
300,000 |
59.00 |
CTCP Sửa chữa Ô tô Việt Nam |
4,500 |
20.50 |
CTCP Tập đoàn Xây lắp I - Petrolimex |
115,000 |
30.00 |
CTCP Thương mại Tuyên Quang |
4,508 |
28.00 |
CTCP Tổng Công ty Xây lắp và Thương mại Petrolimex |
402,821 |
100.00 |
CTCP Vườn Mê Kông |
35,000 |
31.00 |
Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex |
3,000,000 |
40.00 |
Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex |
887,177 |
40.95 |
Tổng Công ty Dịch vụ Xăng dầu Petrolimex |
300,000 |
100.00 |
Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP (PGC) |
603,426 |
52.37 |
Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP (PLC) |
807,988 |
79.07 |
Tổng Công ty Vận tải thủy Petrolimex (PG Tanker) |
1,500,000 |
100.00 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2020 |
Công ty TNHH Kho xăng dầu Ngoại quan Vân Phong |
0 |
85.00 |
Công ty TNHH MTV Petrolimex Lào |
0 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Petrolimex Singapore |
0 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Tiền Giang (Petrolimex Tiengiang) |
0 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Xăng dầu An Giang (Petrolimex Angiang) |
0 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Cà Mau (Petrolimex Camau) |
0 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Khu vực I - CT TNHH MTV (Petrolimex Hanoi) |
0 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Nam Tây Nguyên (Petrolimex Daklak) |
0 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Quãng Ngãi (Petrolimex Quangngai) |
0 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Trà Vinh (Petrolimex Travinh) |
0 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Vĩnh Long (Petrolimex Vinhlong) |
0 |
100.00 |
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Hải Châu |
0 |
92.04 |
Công ty TNHH Xăng dầu Khu vực II |
0 |
100.00 |
Công ty TNHH Xăng dầu Kiên Giang |
0 |
51.00 |
Công ty Xăng dầu B12 - CT TNHH MTV (Petrolimex Quangninh) |
0 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Bà Rịa - Vũng tàu (Petrolimex Bariavungtau) |
0 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Bắc Tây Nguyên (Petrolimex Gialai) |
0 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Bắc Thái (Petrolimex Thainguyen) |
0 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Bến Tre (Petrolimex Bentre) |
0 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Bình Định (Petrolimex Binhdinh) |
0 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Cao Bằng (Petrolimex Caobang) |
0 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Điện Biên (Petrolimex Dienbien) |
0 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Đồng Nai (Petrolimex Dongnai) |
0 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Đồng Tháp (Petrolimex Dongthap) |
0 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Hà Bắc (Petrolimex Bacgiang) |
0 |
100.00 |
Công ty Xăng Dầu Hà Giang (Petrolimex Hagiang) |
0 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu hà Nam Ninh |
0 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Hà Sơn Bình (Petrolimex Hatay) |
0 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Hà Tĩnh (Petrolimex Hatinh) |
0 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Khu vực III - CT TNHH MTV (Petrolimex Haiphong) |
0 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu khu vực V - CT TNHH MTV (Petrolimex Danang) |
0 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Lai Châu (Petrolimex Laichau) |
0 |
100.00 |
Công ty xăng dầu Lâm Đồng (Petrolimex Lamdong) |
0 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Lào Cai (Petrolimex Laocai) |
0 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Long An (Petrolimex Longan) |
0 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Nghệ An (Petrolimex Nghean) |
0 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Phú Khánh (Petrolimex Khanhhoa) |
0 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Phú Thọ (Petrolimex Phutho) |
0 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Quảng Bình (Petrolimex Quangbinh) |
0 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Quảng Trị (Petrolimex Quangtri) |
0 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Sông Bé - Công ty TNHH MTV (Petrolimex Songbe) |
0 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Tây Nam Bộ (Petrolimex Cantho) |
0 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Tây Ninh (Petrolimex Tayninh) |
0 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Thái Bình (Petrolimex Thaibinh) |
0 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Thanh Hóa - CT TNHH MTV (Petrolimex Thanhhoa) |
0 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Thừa Thiên Huế (Petrolimex Hue) |
0 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Tuyên Quang (Petrolimex Tuyenquang) |
0 |
100.00 |
Công ty Xăng dầu Yên Bái (Petrolimex Yenbai) |
0 |
100.00 |
CTCP Nhiên liệu bay Petrolimex (Petrolimex Aviation) |
0 |
59.00 |
CTCP Vận tải Hóa dầu VP |
0 |
88.88 |
Tổng Công ty Dịch vụ Xăng dầu Petrolimex |
0 |
100.00 |
Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP (PGC) |
0 |
52.37 |
Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP (PLC) |
0 |
79.07 |
Tổng Công ty Vận tải thủy Petrolimex (PG Tanker) |
0 |
100.00 |
|
|
|
|