Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam
Nhóm ngành: Bán buôn
Ngành: Bán buôn hàng tiêu dùng

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Công ty con, liên doanh, liên kết

Page 1 of 3 1 2 3 > 

Thời gian Tên công ty Vốn điều lệ
(Triệu đồng)
%
sở hữu
31/12/2022
Công ty Cổ phần Xây lắp III - Petrolimex 50,000 30.00
Công ty TNHH Castrol BP Petco 499,474 35.00
Công ty TNHH Kho xăng dầu Ngoại quan Vân Phong 674,180 85.00
Công ty TNHH MTV Petrolimex Lào 39,380 100.00
Công ty TNHH MTV Petrolimex Singapore 278,510 100.00
Công ty TNHH MTV Tiền Giang (Petrolimex Tiengiang) 60,400 100.00
Công ty TNHH MTV Xăng dầu An Giang (Petrolimex Angiang) 43,900 100.00
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Cà Mau (Petrolimex Camau) 98,800 100.00
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Khu vực I - CT TNHH MTV (Petrolimex Hanoi) 272,600 100.00
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Nam Tây Nguyên (Petrolimex Daklak) 74,000 100.00
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Quãng Ngãi (Petrolimex Quangngai) 32,100 100.00
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Trà Vinh (Petrolimex Travinh) 31,100 100.00
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Vĩnh Long (Petrolimex Vinhlong) 123,000 100.00
Công ty TNHH TM và DV Hải Châu 3,912 92.04
Công ty TNHH Xăng dầu Khu vực II 812,200 100.00
Công ty TNHH Xăng dầu Kiên Giang 100,000 51.00
Công ty Xăng dầu B12 - CT TNHH MTV (Petrolimex Quangninh) 865,700 100.00
Công ty Xăng dầu Bà Rịa - Vũng tàu (Petrolimex Bariavungtau) 167,800 100.00
Công ty Xăng dầu Bắc Tây Nguyên (Petrolimex Gialai) 113,800 100.00
Công ty Xăng dầu Bắc Thái (Petrolimex Thainguyen) 69,300 100.00
Công ty Xăng dầu Bến Tre (Petrolimex Bentre) 44,000 100.00
Công ty Xăng dầu Bình Định (Petrolimex Binhdinh) 87,600 100.00
Công ty Xăng dầu Cao Bằng (Petrolimex Caobang) 33,500 100.00
Công ty Xăng dầu Điện Biên (Petrolimex Dienbien) 38,600 100.00
Công ty Xăng dầu Đồng Nai (Petrolimex Dongnai) 47,700 100.00
Công ty Xăng dầu Đồng Tháp (Petrolimex Dongthap) 30,000 100.00
Công ty Xăng dầu Hà Bắc (Petrolimex Bacgiang) 42,300 100.00
Công ty Xăng Dầu Hà Giang (Petrolimex Hagiang) 20,500 100.00
Công ty Xăng dầu Hà Nam Ninh 105,600 100.00
Công ty Xăng dầu Hà Sơn Bình (Petrolimex Hatay) 108,500 100.00
Công ty Xăng dầu Hà Tĩnh (Petrolimex Hatinh) 79,900 100.00
Công ty Xăng dầu Khu vực III - CT TNHH MTV (Petrolimex Haiphong) 111,300 100.00
Công ty Xăng dầu khu vực V - CT TNHH MTV (Petrolimex Danang) 298,400 100.00
Công ty Xăng dầu Lai Châu (Petrolimex Laichau) 22,000 100.00
Công ty xăng dầu Lâm Đồng (Petrolimex Lamdong) 40,900 100.00
Công ty Xăng dầu Lào Cai (Petrolimex Laocai) 44,000 100.00
Công ty Xăng dầu Long An (Petrolimex Longan) 105,200 100.00
Công ty Xăng dầu Nghệ An (Petrolimex Nghean) 131,100 100.00
Công ty Xăng dầu Phú Khánh (Petrolimex Khanhhoa) 107,000 100.00
Công ty Xăng dầu Phú Thọ (Petrolimex Phutho) 71,100 100.00
Công ty Xăng dầu Quảng Bình (Petrolimex Quangbinh) 57,000 100.00
Công ty Xăng dầu Quảng Trị (Petrolimex Quangtri) 57,000 100.00
Công ty Xăng dầu Sông Bé - Công ty TNHH MTV (Petrolimex Songbe) 38,900 100.00
Công ty Xăng dầu Tây Nam Bộ (Petrolimex Cantho) 168,100 100.00
Công ty Xăng dầu Tây Ninh (Petrolimex Tayninh) 45,600 100.00
Công ty Xăng dầu Thái Bình (Petrolimex Thaibinh) 21,000 100.00
Công ty Xăng dầu Thanh Hóa - CT TNHH MTV (Petrolimex Thanhhoa) 125,300 100.00
Công ty Xăng dầu Thừa Thiên Huế (Petrolimex Hue) 66,000 100.00
Công ty Xăng dầu Tuyên Quang (Petrolimex Tuyenquang) 48,000 100.00
Công ty Xăng dầu Yên Bái (Petrolimex Yenbai) 24,900 100.00
CTCP Cơ khí Xăng dầu 72,276 46.17
CTCP Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam 89,373 22.38
CTCP Du lịch Thương mại Kiên Giang 364,738 38.94
CTCP Nhiên liệu bay Petrolimex (Petrolimex Aviation) 300,000 59.00
CTCP Sửa chữa Ô tô Việt Nam 4,500 20.50
CTCP Tập đoàn Xây lắp I - Petrolimex 115,000 30.00
CTCP Thương mại Tuyên Quang 4,508 28.00
CTCP TMDV Cái Bè 14,910 63.00
CTCP Tổng Công ty Xây lắp và Thương mại Petrolimex 402,821 100.00
CTCP Vận tải Hóa dầu VP 150,672 57.62
Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex 3,000,000 40.00
Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex 887,177 40.95
Tổng Công ty Dịch vụ Xăng dầu Petrolimex 300,000 100.00
Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP (PGC) 603,426 52.37
Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP (PLC) 807,988 79.07
Tổng Công ty Vận tải thủy Petrolimex (PG Tanker) 1,500,000 100.00
 
Thời gian Tên công ty Vốn điều lệ
(Triệu đồng)
%
sở hữu
31/12/2021
Công ty Cổ phần Xây lắp III - Petrolimex 50,000 30.00
Công ty TNHH Castrol BP Petco 499,474 35.00
Công ty TNHH Kho xăng dầu Ngoại quan Vân Phong 674,180 85.00
Công ty TNHH MTV Petrolimex Lào 39,380 100.00
Công ty TNHH MTV Petrolimex Singapore 278,510 100.00
Công ty TNHH MTV Tiền Giang (Petrolimex Tiengiang) 60,400 100.00
Công ty TNHH MTV Xăng dầu An Giang (Petrolimex Angiang) 43,900 100.00
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Cà Mau (Petrolimex Camau) 98,800 100.00
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Khu vực I - CT TNHH MTV (Petrolimex Hanoi) 272,600 100.00
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Nam Tây Nguyên (Petrolimex Daklak) 74,000 100.00
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Quãng Ngãi (Petrolimex Quangngai) 32,100 100.00
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Trà Vinh (Petrolimex Travinh) 31,100 100.00
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Vĩnh Long (Petrolimex Vinhlong) 123,000 100.00
Công ty TNHH Xăng dầu Khu vực II 812,200 100.00
Công ty Xăng dầu B12 - CT TNHH MTV (Petrolimex Quangninh) 865,700 100.00
Công ty Xăng dầu Bà Rịa - Vũng tàu (Petrolimex Bariavungtau) 38,900 100.00
Công ty Xăng dầu Bắc Tây Nguyên (Petrolimex Gialai) 113,800 100.00
Công ty Xăng dầu Bắc Thái (Petrolimex Thainguyen) 69,300 100.00
Công ty Xăng dầu Bến Tre (Petrolimex Bentre) 44,000 100.00
Công ty Xăng dầu Bình Định (Petrolimex Binhdinh) 87,600 100.00
Công ty Xăng dầu Cao Bằng (Petrolimex Caobang) 33,500 100.00
Công ty Xăng dầu Điện Biên (Petrolimex Dienbien) 38,600 100.00
Công ty Xăng dầu Đồng Nai (Petrolimex Dongnai) 47,700 100.00
Công ty Xăng dầu Đồng Tháp (Petrolimex Dongthap) 30,000 100.00
Công ty Xăng dầu Hà Bắc (Petrolimex Bacgiang) 42,300 100.00
Công ty Xăng Dầu Hà Giang (Petrolimex Hagiang) 20,500 100.00
Công ty Xăng dầu Hà Nam Ninh 105,600 100.00
Công ty Xăng dầu Hà Sơn Bình (Petrolimex Hatay) 108,500 100.00
Công ty Xăng dầu Hà Tĩnh (Petrolimex Hatinh) 79,900 100.00
Công ty Xăng dầu Khu vực III - CT TNHH MTV (Petrolimex Haiphong) 111,300 100.00
Công ty Xăng dầu khu vực V - CT TNHH MTV (Petrolimex Danang) 298,400 100.00
Công ty Xăng dầu Lai Châu (Petrolimex Laichau) 22,000 100.00
Công ty xăng dầu Lâm Đồng (Petrolimex Lamdong) 40,900 100.00
Công ty Xăng dầu Lào Cai (Petrolimex Laocai) 44,000 100.00
Công ty Xăng dầu Long An (Petrolimex Longan) 105,200 100.00
Công ty Xăng dầu Nghệ An (Petrolimex Nghean) 131,100 100.00
Công ty Xăng dầu Phú Khánh (Petrolimex Khanhhoa) 107,000 100.00
Công ty Xăng dầu Phú Thọ (Petrolimex Phutho) 71,100 100.00
Công ty Xăng dầu Quảng Bình (Petrolimex Quangbinh) 57,000 100.00
Công ty Xăng dầu Quảng Trị (Petrolimex Quangtri) 57,000 100.00
Công ty Xăng dầu Sông Bé - Công ty TNHH MTV (Petrolimex Songbe) 38,900 100.00
Công ty Xăng dầu Tây Nam Bộ (Petrolimex Cantho) 168,100 100.00
Công ty Xăng dầu Tây Ninh (Petrolimex Tayninh) 45,600 100.00
Công ty Xăng dầu Thái Bình (Petrolimex Thaibinh) 21,000 100.00
Công ty Xăng dầu Thanh Hóa - CT TNHH MTV (Petrolimex Thanhhoa) 125,300 100.00
Công ty Xăng dầu Thừa Thiên Huế (Petrolimex Hue) 66,000 100.00
Công ty Xăng dầu Tuyên Quang (Petrolimex Tuyenquang) 48,000 100.00
Công ty Xăng dầu Yên Bái (Petrolimex Yenbai) 24,900 100.00
CTCP Cơ khí Xăng dầu 72,276 46.17
CTCP Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam 89,373 22.38
CTCP Du lịch Thương mại Kiên Giang 364,738 38.94
CTCP Nhiên liệu bay Petrolimex (Petrolimex Aviation) 300,000 59.00
CTCP Sửa chữa Ô tô Việt Nam 4,500 20.50
CTCP Tập đoàn Xây lắp I - Petrolimex 115,000 30.00
CTCP Thương mại Tuyên Quang 4,508 28.00
CTCP Tổng Công ty Xây lắp và Thương mại Petrolimex 402,821 100.00
CTCP Vườn Mê Kông 35,000 31.00
Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex 3,000,000 40.00
Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex 887,177 40.95
Tổng Công ty Dịch vụ Xăng dầu Petrolimex 300,000 100.00
Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP (PGC) 603,426 52.37
Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP (PLC) 807,988 79.07
Tổng Công ty Vận tải thủy Petrolimex (PG Tanker) 1,500,000 100.00
 
Thời gian Tên công ty Vốn điều lệ
(Triệu đồng)
%
sở hữu
31/12/2020
Công ty TNHH Kho xăng dầu Ngoại quan Vân Phong 0 85.00
Công ty TNHH MTV Petrolimex Lào 0 100.00
Công ty TNHH MTV Petrolimex Singapore 0 100.00
Công ty TNHH MTV Tiền Giang (Petrolimex Tiengiang) 0 100.00
Công ty TNHH MTV Xăng dầu An Giang (Petrolimex Angiang) 0 100.00
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Cà Mau (Petrolimex Camau) 0 100.00
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Khu vực I - CT TNHH MTV (Petrolimex Hanoi) 0 100.00
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Nam Tây Nguyên (Petrolimex Daklak) 0 100.00
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Quãng Ngãi (Petrolimex Quangngai) 0 100.00
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Trà Vinh (Petrolimex Travinh) 0 100.00
Công ty TNHH MTV Xăng dầu Vĩnh Long (Petrolimex Vinhlong) 0 100.00
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Hải Châu 0 92.04
Công ty TNHH Xăng dầu Khu vực II 0 100.00
Công ty TNHH Xăng dầu Kiên Giang 0 51.00
Công ty Xăng dầu B12 - CT TNHH MTV (Petrolimex Quangninh) 0 100.00
Công ty Xăng dầu Bà Rịa - Vũng tàu (Petrolimex Bariavungtau) 0 100.00
Công ty Xăng dầu Bắc Tây Nguyên (Petrolimex Gialai) 0 100.00
Công ty Xăng dầu Bắc Thái (Petrolimex Thainguyen) 0 100.00
Công ty Xăng dầu Bến Tre (Petrolimex Bentre) 0 100.00
Công ty Xăng dầu Bình Định (Petrolimex Binhdinh) 0 100.00
Công ty Xăng dầu Cao Bằng (Petrolimex Caobang) 0 100.00
Công ty Xăng dầu Điện Biên (Petrolimex Dienbien) 0 100.00
Công ty Xăng dầu Đồng Nai (Petrolimex Dongnai) 0 100.00
Công ty Xăng dầu Đồng Tháp (Petrolimex Dongthap) 0 100.00
Công ty Xăng dầu Hà Bắc (Petrolimex Bacgiang) 0 100.00
Công ty Xăng Dầu Hà Giang (Petrolimex Hagiang) 0 100.00
Công ty Xăng dầu hà Nam Ninh 0 100.00
Công ty Xăng dầu Hà Sơn Bình (Petrolimex Hatay) 0 100.00
Công ty Xăng dầu Hà Tĩnh (Petrolimex Hatinh) 0 100.00
Công ty Xăng dầu Khu vực III - CT TNHH MTV (Petrolimex Haiphong) 0 100.00
Công ty Xăng dầu khu vực V - CT TNHH MTV (Petrolimex Danang) 0 100.00
Công ty Xăng dầu Lai Châu (Petrolimex Laichau) 0 100.00
Công ty xăng dầu Lâm Đồng (Petrolimex Lamdong) 0 100.00
Công ty Xăng dầu Lào Cai (Petrolimex Laocai) 0 100.00
Công ty Xăng dầu Long An (Petrolimex Longan) 0 100.00
Công ty Xăng dầu Nghệ An (Petrolimex Nghean) 0 100.00
Công ty Xăng dầu Phú Khánh (Petrolimex Khanhhoa) 0 100.00
Công ty Xăng dầu Phú Thọ (Petrolimex Phutho) 0 100.00
Công ty Xăng dầu Quảng Bình (Petrolimex Quangbinh) 0 100.00
Công ty Xăng dầu Quảng Trị (Petrolimex Quangtri) 0 100.00
Công ty Xăng dầu Sông Bé - Công ty TNHH MTV (Petrolimex Songbe) 0 100.00
Công ty Xăng dầu Tây Nam Bộ (Petrolimex Cantho) 0 100.00
Công ty Xăng dầu Tây Ninh (Petrolimex Tayninh) 0 100.00
Công ty Xăng dầu Thái Bình (Petrolimex Thaibinh) 0 100.00
Công ty Xăng dầu Thanh Hóa - CT TNHH MTV (Petrolimex Thanhhoa) 0 100.00
Công ty Xăng dầu Thừa Thiên Huế (Petrolimex Hue) 0 100.00
Công ty Xăng dầu Tuyên Quang (Petrolimex Tuyenquang) 0 100.00
Công ty Xăng dầu Yên Bái (Petrolimex Yenbai) 0 100.00
CTCP Nhiên liệu bay Petrolimex (Petrolimex Aviation) 0 59.00
CTCP Vận tải Hóa dầu VP 0 88.88
Tổng Công ty Dịch vụ Xăng dầu Petrolimex 0 100.00
Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP (PGC) 0 52.37
Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP (PLC) 0 79.07
Tổng Công ty Vận tải thủy Petrolimex (PG Tanker) 0 100.00