CTCP Tập đoàn Pan
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất thực phẩm

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Công ty con, liên doanh, liên kết

Page 1 of 6 1 2 3 4 5 6 > 

Thời gian Tên công ty Vốn điều lệ
(Triệu đồng)
%
sở hữu
31/12/2023
CTCP Bibica 187,526.87 98.30
CTCP Cà phê Golden Beans 73,234.63 79.59
CTCP chế biến hàng Xuất khẩu Long An (LAF) 147,280.19 80.52
CTCP Khử trùng Việt Nam (VFG) 417,146.14 51.25
CTCP PAN - HULIC 157,441.94 50.97
CTCP PAN Farm 1,220,738.04 81.91
CTCP Tập Đoàn Giống Cây Trồng Việt Nam 175,869.88 80.05
CTCP Thực phẩm Khang An 350,000 80.11
CTCP Thực phẩm PAN 1,000,000 99.99
CTCP Thực phẩm Sao Ta 653,888.89 50.12
CTCP Thủy sản 584 Nha Trang (584 Nha Trang) 64,019.09 73.45
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre (ABT) 143,872.07 76.47
 
Thời gian Tên công ty Vốn điều lệ
(Triệu đồng)
%
sở hữu
31/12/2022
CTCP Bibica 187,526.87 98.30
CTCP Cà phê Golden Beans 73,234.63 79.59
CTCP chế biến hàng Xuất khẩu Long An (LAF) 147,280.19 80.52
CTCP Khử trùng Việt Nam (VFG) 320,888.64 51.25
CTCP PAN - HULIC 157,441.94 50.97
CTCP PAN Farm 1,220,738.04 81.91
CTCP Tập Đoàn Giống Cây Trồng Việt Nam 175,869.88 80.05
CTCP Thực phẩm Khang An 350,000 80.11
CTCP Thực phẩm PAN 1,000,000 99.99
CTCP Thực phẩm Sao Ta 653,888.89 50.12
CTCP Thủy sản 584 Nha Trang (584 Nha Trang) 64,019.09 73.45
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre (ABT) 141,072.07 76.47
 
Thời gian Tên công ty Vốn điều lệ
(Triệu đồng)
%
sở hữu
31/12/2021
CTCP Bibica 154,207.82 50.07
CTCP Cà phê Golden Beans 73,234.63 79.60
CTCP chế biến hàng Xuất khẩu Long An (LAF) 147,280.19 80.50
CTCP Khử trùng Việt Nam (VFG) 320,888.64 50.33
CTCP PAN - HULIC 157,441.94 50.97
CTCP PAN Farm 1,220,738.04 81.92
CTCP Phân phối hàng tiêu dùng PAN ( PAN CG) 200,000 99.99
CTCP Tập Đoàn Giống Cây Trồng Việt Nam 175,869.88 80.04
CTCP Thực phẩm Khang An 350,000 80.11
CTCP Thực phẩm PAN 1,000,000 99.99
CTCP Thực phẩm Sao Ta 653,888.89 50.10
CTCP Thủy sản 584 Nha Trang (584 Nha Trang) 64,019.09 73.45
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre (ABT) 141,072.07 78.32