Công ty con, liên doanh, liên kết
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2023 |
CTCP Bibica |
187,526.87 |
98.30 |
CTCP Cà phê Golden Beans |
73,234.63 |
79.59 |
CTCP chế biến hàng Xuất khẩu Long An (LAF) |
147,280.19 |
80.52 |
CTCP Khử trùng Việt Nam (VFG) |
417,146.14 |
51.25 |
CTCP PAN - HULIC |
157,441.94 |
50.97 |
CTCP PAN Farm |
1,220,738.04 |
81.91 |
CTCP Tập Đoàn Giống Cây Trồng Việt Nam |
175,869.88 |
80.05 |
CTCP Thực phẩm Khang An |
350,000 |
80.11 |
CTCP Thực phẩm PAN |
1,000,000 |
99.99 |
CTCP Thực phẩm Sao Ta |
653,888.89 |
50.12 |
CTCP Thủy sản 584 Nha Trang (584 Nha Trang) |
64,019.09 |
73.45 |
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre (ABT) |
143,872.07 |
76.47 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2022 |
CTCP Bibica |
187,526.87 |
98.30 |
CTCP Cà phê Golden Beans |
73,234.63 |
79.59 |
CTCP chế biến hàng Xuất khẩu Long An (LAF) |
147,280.19 |
80.52 |
CTCP Khử trùng Việt Nam (VFG) |
320,888.64 |
51.25 |
CTCP PAN - HULIC |
157,441.94 |
50.97 |
CTCP PAN Farm |
1,220,738.04 |
81.91 |
CTCP Tập Đoàn Giống Cây Trồng Việt Nam |
175,869.88 |
80.05 |
CTCP Thực phẩm Khang An |
350,000 |
80.11 |
CTCP Thực phẩm PAN |
1,000,000 |
99.99 |
CTCP Thực phẩm Sao Ta |
653,888.89 |
50.12 |
CTCP Thủy sản 584 Nha Trang (584 Nha Trang) |
64,019.09 |
73.45 |
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre (ABT) |
141,072.07 |
76.47 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2021 |
CTCP Bibica |
154,207.82 |
50.07 |
CTCP Cà phê Golden Beans |
73,234.63 |
79.60 |
CTCP chế biến hàng Xuất khẩu Long An (LAF) |
147,280.19 |
80.50 |
CTCP Khử trùng Việt Nam (VFG) |
320,888.64 |
50.33 |
CTCP PAN - HULIC |
157,441.94 |
50.97 |
CTCP PAN Farm |
1,220,738.04 |
81.92 |
CTCP Phân phối hàng tiêu dùng PAN ( PAN CG) |
200,000 |
99.99 |
CTCP Tập Đoàn Giống Cây Trồng Việt Nam |
175,869.88 |
80.04 |
CTCP Thực phẩm Khang An |
350,000 |
80.11 |
CTCP Thực phẩm PAN |
1,000,000 |
99.99 |
CTCP Thực phẩm Sao Ta |
653,888.89 |
50.10 |
CTCP Thủy sản 584 Nha Trang (584 Nha Trang) |
64,019.09 |
73.45 |
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre (ABT) |
141,072.07 |
78.32 |
|
|
|
|