Sự thay đổi mô hình khu công nghiệp tại Việt Nam
Trong hơn ba thập kỷ qua, mô hình các khu công nghiệp (KCN) tại Việt Nam đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển và chuyển đổi đáng kể. Từ những năm đầu thập niên 1990, khi KCN đầu tiên được thành lập, đến nay, hệ thống KCN đã không ngừng mở rộng và đổi mới để đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế và thu hút đầu tư toàn cầu.
Khởi đầu của các KCN
Mô hình KCN tại Việt Nam bắt đầu hình thành từ năm 1991 với sự ra đời của Khu chế xuất Tân Thuận và Khu chế xuất Linh Trung 1 tại TP. Hồ Chí Minh. Đây là bước ngoặt quan trọng trong chính sách “Đổi mới” của Đảng và Nhà nước, nhằm thu hút vốn đầu tư nước ngoài và phát triển kinh tế hàng hóa đa dạng. Trong giai đoạn 1991-1995, cả nước đã thành lập 12 KCN tiêu biểu như KCN Biên Hòa II với diện tích 1,200ha, KCN Amata rộng 700ha, và KCN Việt Hương 500ha. Tổng diện tích của các KCN đạt khoảng 2,360ha.[1] Sự phát triển này không chỉ tạo ra nhiều việc làm mà còn thúc đẩy sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế, góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của đất nước, khẳng định vai trò thiết yếu của KCN trong quá trình công nghiệp hóa hiện đại hóa.
Giai đoạn phát triển mạnh mẽ (1996-2010)
Giai đoạn từ 1996 đến 2010 chứng kiến sự bùng nổ số lượng KCN trên toàn quốc, tăng từ 12 lên gần 100 KCN vào cuối năm 1997. Sự gia nhập của nhiều doanh nghiệp nước ngoài, đặc biệt là từ Thái Lan và Singapore, đã đóng góp đáng kể vào sự phát triển này. Các công ty như Amata Corp của Thái Lan đã đầu tư vào KCN Amata tại Đồng Nai, trong khi Singapore dẫn đầu với các KCN Việt Nam - Singapore (VSIP), một biểu tượng của sự hợp tác kinh tế giữa hai quốc gia. Đến năm 2010, cả nước đã có khoảng 195 KCN với tổng diện tích khoảng 59,500ha,[2] nhờ vào các chính sách ưu đãi đầu tư và sự tham gia mạnh mẽ của các nhà đầu tư trong và ngoài nước.
Chuyển đổi sang mô hình bền vững (2011-đến nay)
Bước sang giai đoạn 2011-2020, Việt Nam không chỉ mở rộng số lượng KCN mà còn bắt đầu chú trọng đến chất lượng và tính bền vững của các KCN. Chính phủ đã ban hành nhiều Nghị định nhằm khuyến khích phát triển các mô hình KCN sinh thái, kết hợp giữa sản xuất công nghiệp và bảo vệ môi trường. Một trong những nghị định quan trọng là Nghị định 82/2018/NĐ-CP, quy định về quản lý KCN và khu kinh tế, có hiệu lực từ ngày 10/07/2018. Nghị định này đã quy định rõ về quy hoạch, thành lập và hoạt động của các KCN và còn đưa ra các chính sách ưu đãi cho những KCN áp dụng công nghệ sạch và thân thiện với môi trường.
Xu hướng chuyển đổi sang KCN xanh
Trong bối cảnh toàn cầu ngày càng chú trọng đến vấn đề bảo vệ môi trường và phát triển bền vững, xu hướng chuyển đổi sang các KCN xanh tại Việt Nam đã trở thành một trong những ưu tiên hàng đầu trong chiến lược phát triển kinh tế. KCN xanh không chỉ đơn thuần là việc giảm thiểu ô nhiễm mà còn bao gồm việc sử dụng hiệu quả tài nguyên, bảo vệ hệ sinh thái và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người lao động.
Chính phủ Việt Nam đang tích cực thúc đẩy mô hình KCN xanh thông qua việc ban hành nhiều chính sách và nghị định nhằm khuyến khích đầu tư vào các dự án phát triển bền vững. Một số nghị định quan trọng bao gồm Nghị định số 82/2018/NĐ-CP về quản lý KCN và khu kinh tế, trong đó quy định rõ ràng về việc phát triển các KCN theo hướng bền vững, bảo vệ môi trường và sử dụng hiệu quả tài nguyên.
Bộ Tài nguyên và Môi trường cũng đã triển khai nhiều chương trình hỗ trợ doanh nghiệp trong việc áp dụng công nghệ xanh và quản lý môi trường hiệu quả. Chẳng hạn, Quyết định số 622/QĐ-TTg phê duyệt Kế hoạch hành động quốc gia thực hiện Chương trình nghị sự 2030 vì sự phát triển bền vững, trong đó nhấn mạnh vai trò của KCN xanh trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
Ngoài ra, các chính sách ưu đãi thuế và hỗ trợ tài chính cho các dự án KCN xanh cũng được triển khai để thu hút đầu tư. Điều này chẳng những tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp mà còn góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững của quốc gia, đảm bảo sự cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường.
Tính đến năm 2023, cả nước đã có một số KCN được xây dựng theo mô hình xanh như KCN sinh thái Thái Bình, KCN VSIP (Việt Nam - Singapore) tại Bình Dương... Những KCN này không chỉ chú trọng đến sản xuất mà còn tích cực tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường như trồng cây xanh, xử lý nước thải và tái chế chất thải.
Tuy nhiên, việc chuyển đổi sang mô hình KCN xanh cũng gặp không ít thách thức. Một trong những vấn đề lớn là chi phí đầu tư ban đầu cho công nghệ sạch thường cao hơn so với công nghệ truyền thống. Nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa có thể gặp khó khăn trong việc tiếp cận vốn đầu tư để chuyển đổi. Bên cạnh đó, nhận thức của một số nhà đầu tư về lợi ích lâu dài của mô hình KCN xanh vẫn còn hạn chế. Do đó, cần có sự tuyên truyền sâu rộng hơn nữa về tầm quan trọng của phát triển bền vững trong cộng đồng doanh nghiệp.
Với sự quyết tâm của Chính phủ trong việc thúc đẩy phát triển bền vững, cùng với sự gia tăng nhận thức của cộng đồng doanh nghiệp về tầm quan trọng của bảo vệ môi trường, xu hướng chuyển đổi sang KCN xanh tại Việt Nam dự kiến sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ trong những năm tới. Việc xây dựng một hệ thống pháp lý hoàn chỉnh để hỗ trợ các dự án KCN xanh sẽ là yếu tố then chốt giúp Việt Nam sẽ thu hút được nguồn vốn đầu tư lớn, góp phần vào mục tiêu phát triển kinh tế bền vững trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng.
Các mô hình mới trong phát triển KCN
Việt Nam hiện đang phát triển nhiều mô hình KCN mới, đơn cử như:
KCN sinh thái là một trong những mô hình tiêu biểu. Mô hình này tập trung vào việc sử dụng hiệu quả tài nguyên và giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Các doanh nghiệp trong KCN sinh thái thường hợp tác chặt chẽ với nhau để tối ưu hóa quy trình sản xuất và tái chế chất thải, từ đó giảm thiểu lượng rác thải ra môi trường. Việc áp dụng công nghệ sạch và quy trình sản xuất bền vững không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao giá trị thương hiệu của doanh nghiệp trong mắt người tiêu dùng. Tiêu biểu như: KCN Nam Cầu Kiền (Hải Phòng), áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn, kết hợp phát triển công nghiệp với bảo vệ môi trường; KCN Amata (Đồng Nai) tập trung vào công nghệ sạch và sản xuất bền vững; KCN Hiệp Phước (TP.HCM) được thiết kế với tiêu chí bảo vệ môi trường cao, KCN DEEP C điển hình về cộng sinh công nghiệp hướng đến phát triển bền vững.
KCN – đô thị – dịch vụ là mô hình kết hợp giữa sản xuất công nghiệp và các dịch vụ đô thị, nhằm tạo ra môi trường sống tốt hơn cho người lao động. Mô hình này không chỉ tập trung vào phát triển kinh tế mà còn chú trọng đến chất lượng cuộc sống của cư dân trong khu vực. Các KCN này thường được thiết kế với không gian xanh, tiện ích xã hội như trường học, bệnh viện, và các dịch vụ giải trí, giúp người lao động có thể làm việc và sinh sống trong một môi trường thuận lợi. Điều này vừa nâng cao năng suất lao động vừa thu hút nhân lực chất lượng cao đến làm việc.
Một số KCN tiêu biểu tại Việt Nam theo mô hình này có thể đến: VSIP Bắc Ninh và VSIP Bình Dương nổi bật với quy hoạch đồng bộ và hấp dẫn cho nhà đầu tư; KCN Phước Đông (Tây Ninh) khu liên hợp lớn với nhiều tiện ích xã hội; KCN Nam Sơn – Hạp Lĩnh (Bắc Ninh) được thiết kế với không gian xanh và các dịch vụ hỗ trợ.
KCN thông minh là mô hình sử dụng công nghệ cao trong quản lý sản xuất và dịch vụ logistics để tối ưu hóa quy trình làm việc. Đây là mô hình tích hợp các công nghệ như Internet of Things (IoT), trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa để nâng cao hiệu quả sản xuất. Trong KCN thông minh, các thiết bị được kết nối với nhau qua mạng lưới thông tin, cho phép giám sát và điều khiển quy trình sản xuất một cách hiệu quả. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động và tối ưu hóa chi phí vận hành, đồng thời cải thiện chất lượng sản phẩm. Mô hình này đang được nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam áp dụng nhằm nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Một số KCN tiêu biểu tại Việt Nam được áp dụng như vậy bao gồm: KCN Thuận Thành Eco-Smart (Bắc Ninh) tập trung vào giảm thiểu carbon và phát triển bền vững; KCN VSIP (Bình Dương) ứng dụng công nghệ thông tin và tự động hóa để nâng cao năng lực sản xuất; KCN Khoa học và Công nghệ (STIP) của Becamex.
Thách thức và cơ hội
Mặc dù hệ thống KCN tại Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể trong việc thu hút đầu tư và thúc đẩy phát triển kinh tế, nhưng vẫn còn không ít thách thức mà các KCN phải đối mặt. Một trong những vấn đề lớn nhất là quy hoạch chưa đồng bộ, dẫn đến tình trạng một số KCN không được bố trí hợp lý, gây khó khăn cho việc kết nối giao thông và cung cấp dịch vụ hạ tầng. Chất lượng hạ tầng cũng còn hạn chế, với nhiều KCN thiếu hệ thống điện, nước và xử lý chất thải hiện đại. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất của doanh nghiệp mà còn làm giảm sức hấp dẫn của KCN đối với các nhà đầu tư nước ngoài.
Bên cạnh đó, nhiều KCN vẫn chưa áp dụng công nghệ tiên tiến trong sản xuất, dẫn đến việc tiêu tốn tài nguyên và gây ô nhiễm môi trường. Các doanh nghiệp nhỏ và vừa thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận vốn đầu tư để nâng cấp công nghệ, từ đó làm giảm khả năng cạnh tranh so với các doanh nghiệp lớn hơn. Ngoài ra, sự thiếu hụt nguồn nhân lực có tay nghề cao cũng là một thách thức lớn, khi nhiều doanh nghiệp không thể tìm được lao động đáp ứng yêu cầu kỹ thuật cao.
Tuy nhiên, Việt Nam vẫn có nhiều cơ hội để phát triển các KCN bền vững. Chính phủ đã thể hiện quyết tâm mạnh mẽ trong việc phát triển nền kinh tế theo hướng bền vững và thu hút đầu tư chất lượng cao. Các chính sách ưu đãi về thuế và hỗ trợ tài chính cho các dự án thân thiện với môi trường đang được triển khai. Hơn nữa, nguồn lao động dồi dào với chi phí cạnh tranh là một lợi thế lớn giúp Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư quốc tế.
Sự thay đổi mô hình các KCN tại Việt Nam từ trước tới nay phản ánh rõ nét quá trình chuyển mình mạnh mẽ của nền kinh tế đất nước. Từ những bước đi đầu tiên còn khiêm tốn đến nay, hệ thống KCN đã đóng góp lớn vào tăng trưởng kinh tế mà và đang hướng tới mục tiêu phát triển bền vững trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng. Việc tiếp tục cải thiện môi trường đầu tư và nâng cao chất lượng hạ tầng sẽ là chìa khóa giúp Việt Nam duy trì vị thế cạnh tranh trong tương lai.
* Năm 2024, bùng nổ số lượng khu công nghiệp được cấp phép đầu tư
[1] https://baodauthau.vn/3-giai-doan-phat-trien-khu-cong-nghiep-post99062.html
[2] https://baodauthau.vn/3-giai-doan-phat-trien-khu-cong-nghiep-post99062.html
Quốc An
FILI - 10:00:00 05/02/2025
|