Dịch vụ
Báo cáo tài chính tiếng Anh là gì? Mẫu BCTC tiếng Anh đầy đủ
Trong thời kỳ hiện đại, việc nắm rõ báo cáo tài chính tiếng Anh là gì và sử dụng bộ mẫu báo cáo này để chuẩn hóa việc trình bày thông tin tài chính là rất quan trọng. Với cấu trúc rõ ràng và chuyên nghiệp, bộ mẫu BCTC bằng tiếng Anh đầy đủ sẽ hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình minh bạch hóa số liệu, phục vụ cho phân tích và ra quyết định.
1. Báo cáo tài chính tiếng Anh là gì?
Báo cáo tài chính trong tiếng Anh là Financial Statements, bao gồm các tài liệu quan trọng như:
- Balance Sheet: Cung cấp thông tin về tình hình tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp.
- Income Statement: Thể hiện kết quả hoạt động kinh doanh trong kỳ.
- Cash Flow Statement: Trình bày dòng tiền ra vào của doanh nghiệp.
- Statement of Changes in Equity: Phản ánh sự biến động của vốn chủ sở hữu.
Những tài liệu này đóng vai trò thiết yếu trong việc đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp qua từng giai đoạn.
2. Tại sao cần đọc/dịch báo cáo tài chính Tiếng Anh?
Việc đọc và dịch báo cáo tài chính bằng tiếng Anh là kỹ năng thiết yếu trong thời kỳ hội nhập toàn cầu. Nó giúp doanh nghiệp và cá nhân nắm bắt chính xác tình hình tài chính quốc tế, đồng thời tăng cơ hội hợp tác với các đối tác nước ngoài.
- Hiểu rõ thông tin tài chính của đối tác nước ngoài: Giúp doanh nghiệp đánh giá tình hình tài chính và tiềm năng của đối tác trước khi hợp tác hoặc đầu tư.
- Phân tích dữ liệu theo chuẩn quốc tế: Các báo cáo tài chính thường tuân theo chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS), cung cấp cái nhìn toàn diện và nhất quán về hoạt động tài chính.
- Hỗ trợ gọi vốn và làm việc với nhà đầu tư quốc tế: Báo cáo tài chính bằng tiếng Anh là công cụ quan trọng để thuyết phục các nhà đầu tư và tổ chức tài chính nước ngoài.
- Tăng tính chuyên nghiệp trong công việc: Thành thạo báo cáo tài chính tiếng Anh giúp bạn trở thành chuyên gia đáng tin cậy, đáp ứng yêu cầu của các công ty đa quốc gia.
- Giảm rào cản ngôn ngữ trong hợp tác toàn cầu: Việc dịch và hiểu báo cáo chính xác giúp tránh sai sót và hiểu lầm trong quá trình làm việc với các đối tác ở các quốc gia khác nhau.
- Hỗ trợ học tập và nghiên cứu: Bộ BCTC bằng tiếng Anh là tài liệu tham khảo quan trọng cho sinh viên, nhà nghiên cứu trong lĩnh vực tài chính quốc tế.
3. Các thuật ngữ thông dụng trong báo cáo tài chính bằng tiếng Anh
Việc đọc và hiểu cũng như thực hiện bộ BCTC bằng tiếng Anh yêu cầu kế toán viên cần nắm được những từ vựng và thuật ngữ thông dùng trong Báo cáo tài chính tiếng Anh là gì. Bảng dưới đây sẽ liệt kê một số thuật ngữ cơ bản:
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Financial Statements
|
/fəˈnænʃl ˈsteɪtmənts/
|
Báo cáo tài chính
|
Balance Sheet
|
/ˈbæləns ʃiːt/
|
Bảng cân đối kế toán
|
Income Statement
|
/ˈɪnkʌm ˈsteɪtmənt/
|
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
|
Cash Flow Statement
|
/kæʃ fləʊ ˈsteɪtmənt/
|
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
|
Assets
|
/ˈæsets/
|
Tài sản
|
Liabilities
|
/ˌlaɪəˈbɪlətiz/
|
Nợ phải trả
|
Equity
|
/ˈekwəti/
|
Vốn chủ sở hữu
|
Revenue
|
/ˈrevənjuː/
|
Doanh thu
|
Expenses
|
/ɪkˈspensɪz/
|
Chi phí
|
Net Income
|
/net ˈɪnkʌm/
|
Thu nhập ròng
|
Depreciation
|
/dɪˌpriːʃiˈeɪʃn/
|
Khấu hao
|
Gross Profit
|
/ɡrəʊs ˈprɒfɪt/
|
Lợi nhuận gộp
|
Operating Profit
|
/ˈɒpəreɪtɪŋ ˈprɒfɪt/
|
Lợi nhuận hoạt động
|
Current Assets
|
/ˈkʌrənt ˈæsets/
|
Tài sản ngắn hạn
|
Non-current Assets
|
/ˌnɒnˈkʌrənt ˈæsets/
|
Tài sản dài hạn
|
Accounts Receivable
|
/əˈkaʊnts rɪˈsiːvəbl/
|
Các khoản phải thu
|
Accounts Payable
|
/əˈkaʊnts ˈpeɪəbl/
|
Các khoản phải trả
|
Retained Earnings
|
/rɪˈteɪnd ˈɜːnɪŋz/
|
Lợi nhuận giữ lại
|
Inventory
|
/ˈɪnvəntri/
|
Hàng tồn kho
|
Cost of Goods Sold (COGS)
|
/kɒst əv ɡʊdz səʊld/
|
Giá vốn hàng bán
|
4. Các mẫu báo cáo tài chính bằng tiếng Anh
Có 4 mẫu báo cáo tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc trình bày thông tin tài chính của doanh nghiệp một cách minh bạch và toàn diện. Để quản lý và xem báo cáo tài chính nhanh, doanh nghiệp có thể sử dụng các giải pháp công nghệ thông minh như nền tảng quản trị doanh nghiệp Misa Amis.
4.1. Bảng cân đối kế toán bằng tiếng anh - Balance sheet
Bảng cân đối kế toán, hay Balance Sheet trong tiếng Anh, là báo cáo tài chính cung cấp thông tin về tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định. Đây là công cụ quan trọng giúp đánh giá tình hình tài chính và khả năng thanh toán của doanh nghiệp.
Nguồn ảnh: trulysmall.
|
4.2. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh tiếng Anh – Statement of income
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, hay Statement of Income trong tiếng Anh, phản ánh doanh thu, chi phí và lợi nhuận của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán. Báo cáo này giúp đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh và khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
Nguồn ảnh: trulysmall.
|
4.3. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ tiếng Anh – Cash flow statement
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, hay Cash Flow Statement trong tiếng Anh, cung cấp thông tin về dòng tiền vào và ra của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán. Báo cáo này giúp đánh giá khả năng thanh toán và quản lý dòng tiền của doanh nghiệp, đồng thời phản ánh tình hình tài chính thực tế.
Nguồn ảnh: trulysmall.
|
4.4 Bản thuyết minh báo cáo tài chính tiếng Anh – Notes to the financial statements
Bên cạnh các báo cáo trên, bộ BCTC còn có Bản thuyết minh báo cáo tài chính, hay Notes to the Financial Statements trong tiếng Anh, cung cấp các thông tin chi tiết và giải thích về các số liệu trong báo cáo tài chính. Nó giúp người đọc hiểu rõ hơn về các chính sách kế toán, các ước tính, dự đoán và các yếu tố có thể ảnh hưởng đến kết quả tài chính của doanh nghiệp.
Trên đây là những thông tin về báo cáo tài chính tiếng Anh là gì và tổng hợp các mẫu báo cáo đầy đủ. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi vừa cung cấp sẽ giúp ích cho các anh chị kế toán trong quá trình làm việc.
FILI
|