Câu chuyện của cải của các dân tộc và bài học từ người Do Thái
Khi nói đến của cải, chúng ta thường nghĩ ngay đến những tài sản hữu hình: Những mảnh đất màu mỡ, các công trình kiến trúc hùng vĩ, và các nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú. Những thứ này đã định hình sự thịnh vượng của nhiều dân tộc suốt hàng ngàn năm qua. Tuy nhiên, câu chuyện của cải (wealth) không chỉ đơn giản là việc sở hữu tài sản vật chất mà còn là kỹ nghệ tái tạo và phát triển những tài sản ấy ở những thế hệ tiếp theo. Trong lịch sử phát triển của nhân loại, có không ít các quốc gia giàu có về tài nguyên, đất đai nhưng lại không đạt được sự thịnh vượng bền vững trong khi những quốc gia khác, dù không có lợi thế về tài nguyên thiên nhiên, lại trở thành cường quốc kinh tế toàn cầu.
Wealth – không chỉ là đất đai
Adam Smith, cha đẻ của kinh tế học hiện đại, trong tác phẩm nổi tiếng của mình "The Wealth of Nations" (Của cải của các dân tộc), đã cung cấp một cái nhìn sâu sắc về những gì thực sự tạo nên của cải của một quốc gia. Theo Smith, của cải không chỉ đơn thuần là sự tích lũy đất đai hay các tài sản hữu hình, mà còn là sự tích lũy tư bản - những yếu tố sản xuất như máy móc, công cụ, tiền bạc, và tri thức - có khả năng tạo ra giá trị gia tăng cho xã hội. Đất đai, theo Smith, là một yếu tố sản xuất quan trọng, nhưng nó không phải là tư bản, vì nó không thể tự mình tái tạo giá trị hay sinh lợi nếu không kết hợp với lao động và tư bản khác.
Vậy, bài học về của cải của một dân tộc nằm ở đâu? Để trả lời câu hỏi này, hãy nhìn vào một trong những ví dụ điển hình nhất về sự thịnh vượng không dựa trên đất đai: dân tộc Do Thái và quốc gia Israel.
Người Do Thái – tư bản trí tuệ và sự thịnh vượng bền vững
Dân tộc Do Thái, với lịch sử hàng ngàn năm đầy thăng trầm và thử thách, đã minh chứng cho cách thức một dân tộc có thể tạo dựng của cải không dựa trên đất đai. Khởi đầu từ những năm tháng nô lệ dưới ách thống trị của các pharaoh Ai Cập, người Do Thái đã trở thành một dân tộc lưu vong, không có quê hương cố định, phải lưu lạc khắp nơi trên thế giới. Tuy nhiên, họ đã tích lũy được một vốn của cải vô hình nhưng quý giá: tri thức, khả năng tài chính, và sự sáng tạo.
Sau khi tái lập quốc gia Israel vào năm 1948 trên một phần đất nhỏ bé ở Trung Đông, người Do Thái đã biến Israel thành một trong những nền kinh tế phát triển nhất thế giới. Ngày nay, Israel được mệnh danh là “quốc gia khởi nghiệp,” nơi sản sinh ra nhiều công ty công nghệ và startup hàng đầu thế giới.
Theo World Bank, GDP của Israel năm 2023 đạt khoảng 526 tỷ USD, với GDP bình quân đầu người khoảng 55,000 USD, xếp thứ 19 toàn cầu, trong khi quy mô dân số chỉ hơn 9 triệu người. Hàng năm, Israel chi khoảng 4.9% GDP cho nghiên cứu và phát triển, tỷ lệ này cao nhất thế giới, cho thấy cam kết mạnh mẽ của quốc gia này đối với việc tích lũy và phát triển tư bản trí tuệ.
Bí quyết thành công của Israel không nằm ở tài nguyên đất đai, mà ở sự đầu tư vào tri thức, công nghệ, và con người. Họ đã chứng minh rằng sự thịnh vượng thực sự không đến từ sở hữu đất đai, mà từ khả năng sử dụng hiệu quả tư bản và trí tuệ để tạo ra giá trị gia tăng bền vững. Điều này làm nổi bật một sự thật rằng sự thịnh vượng của một dân tộc không phụ thuộc vào đất đai, mà vào cách thức tích lũy và sử dụng các nguồn lực tư bản một cách sáng tạo và hiệu quả.
Sự thịnh vượng ảo từ đất đai
Trái ngược với câu chuyện của Israel, một số quốc gia châu Á, đất đai đã trở thành trung tâm của sự tích lũy tài sản. Trong nhiều thập kỷ, người dân của các quốc gia này đã xem đất đai là biểu tượng của sự thịnh vượng và an toàn tài chính. Quan niệm "người đẻ nhưng đất không đẻ" đã tạo nên một tâm lý chung về việc đầu tư vào bất động sản như một phương thức tích lũy tài sản bền vững. Ở các quốc gia này, bất động sản thường xuyên chiếm tới 70% trong danh mục tài sản của các hộ gia đình.
Tuy nhiên, sự tập trung quá mức vào đất đai và bất động sản cũng mang lại những thách thức không nhỏ. Sự đầu cơ bất động sản và giá nhà tăng mạnh đã làm mất cân đối cơ cấu kinh tế, khi nguồn vốn không được phân bổ hiệu quả vào các ngành sản xuất và dịch vụ có giá trị gia tăng cao. Điều này không chỉ dẫn đến nguy cơ bong bóng tài sản mà còn cản trở sự phát triển bền vững của nền kinh tế, dẫn đến những thập kỷ mất mát về kinh tế như trường hợp của Nhật Bản.
Nguồn gốc sự thịnh vượng của các dân tộc
Nhìn từ các ví dụ trên, chúng ta có thể thấy rõ sự khác biệt trong cách tiếp cận và tích lũy của cải của các dân tộc. Trong khi dân tộc Do Thái đã chọn con đường tích lũy tư bản trí tuệ và tài chính, phát triển một nền kinh tế dựa trên sự sáng tạo và đổi mới, nhiều quốc gia khác lại quá phụ thuộc vào đất đai như nguồn tài sản chính. Điều này đã dẫn đến những hệ quả khác nhau trong việc xây dựng sự thịnh vượng bền vững.
Adam Smith đã nói rằng của cải thật sự không nằm ở việc sở hữu nhiều đất đai mà nằm ở khả năng tích lũy và sử dụng hiệu quả tư bản. Đất đai, dù là một tài sản quan trọng, chỉ đóng vai trò như một yếu tố đầu vào cần thiết. Chính tư bản - bao gồm trí tuệ, sáng tạo và các nguồn lực khác - mới là yếu tố quyết định cho sự thịnh vượng dài hạn và bền vững.
Bài học rút ra
Câu chuyện về của cải của các dân tộc cho thấy rằng không có quốc gia nào trở nên vĩ đại, giàu có và bền vững chỉ nhờ vào việc sở hữu đất đai. Thịnh vượng bền vững đến từ khả năng sử dụng tài sản một cách hiệu quả để tạo ra giá trị thực sự, từ sự đầu tư vào con người, công nghệ và tri thức. Đối với những quốc gia như Việt Nam và nhiều nước khác ở châu Á, bài học từ Israel và dân tộc Do Thái là rất rõ ràng: Cần chuyển hướng từ sự phụ thuộc vào đất đai sang đầu tư vào các nguồn lực khác có khả năng tái tạo và sinh lợi lâu dài.
Cuối cùng, sự thịnh vượng của một quốc gia không phải chỉ được đo bằng diện tích đất đai mà nó sở hữu, mà bởi sự sáng tạo, trí tuệ và khả năng tạo ra giá trị mới từ những nguồn lực mà quốc gia đó có. Đây mới chính là nền tảng cho một tương lai vững mạnh và thịnh vượng lâu dài.
LH
FILI
|