Điểm tin giao dịch 29.05.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
29-05-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,074.98 |
11.22 |
1.05 |
13,788.10 |
|
|
|
VN30 |
1,069.77 |
8.96 |
0.84 |
3,930.67 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,385.39 |
20.20 |
1.48 |
7,029.30 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,278.94 |
23.43 |
1.87 |
2,155.25 |
|
|
|
VN100 |
1,026.59 |
10.56 |
1.04 |
10,959.97 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,040.90 |
11.32 |
1.10 |
13,115.22 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,671.93 |
18.68 |
1.13 |
15,040.44 |
|
|
|
VNCOND |
1,327.71 |
9.32 |
0.71 |
369.45 |
|
|
|
VNCONS |
652.04 |
0.21 |
0.03 |
760.79 |
|
|
|
VNENE |
580.13 |
0.81 |
0.14 |
257.07 |
|
|
|
VNFIN |
1,247.06 |
16.54 |
1.34 |
5,261.29 |
|
|
|
VNHEAL |
1,632.36 |
8.11 |
0.50 |
20.98 |
|
|
|
VNIND |
657.69 |
8.49 |
1.31 |
2,896.96 |
|
|
|
VNIT |
2,585.31 |
4.16 |
0.16 |
140.99 |
|
|
|
VNMAT |
1,525.73 |
26.16 |
1.74 |
1,295.88 |
|
|
|
VNREAL |
990.71 |
11.82 |
1.21 |
1,919.44 |
|
|
|
VNUTI |
896.06 |
1.90 |
0.21 |
180.64 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,570.72 |
9.54 |
0.61 |
2,008.56 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,645.50 |
28.24 |
1.75 |
4,811.03 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,669.49 |
22.16 |
1.35 |
5,255.22 |
|
|
|
VNSI |
1,641.29 |
10.41 |
0.64 |
2,081.60 |
|
|
|
VNX50 |
1,739.06 |
17.56 |
1.02 |
8,520.32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
738,649,878 |
11,648 |
|
|
Thỏa thuận |
106,401,251 |
2,143 |
|
|
Tổng |
845,051,129 |
13,792 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VND |
44,837,531 |
PNC |
7.00% |
TCD |
-8.91% |
|
|
2 |
EIB |
42,017,569 |
QCG |
7.00% |
SMA |
-6.99% |
|
|
3 |
HAG |
24,235,737 |
HUB |
6.98% |
TNC |
-6.92% |
|
|
4 |
MSB |
23,762,185 |
ABS |
6.97% |
SVI |
-6.84% |
|
|
5 |
SHB |
20,877,312 |
EVG |
6.96% |
HHP |
-6.23% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
28,781,023 |
3.41% |
22,762,992 |
2.69% |
6,018,031 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
785 |
5.69% |
662 |
4.80% |
123 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MWG |
2,968,400 |
VNM |
191,302,121 |
HPG |
188,542,830 |
|
2 |
VND |
2,920,080 |
MWG |
119,042,660 |
SSI |
132,202,912 |
|
3 |
VNM |
2,843,551 |
CTG |
70,378,765 |
POW |
125,137,273 |
|
4 |
CTG |
2,498,955 |
GMD |
62,420,662 |
STB |
71,608,735 |
|
5 |
KBC |
2,233,220 |
KBC |
62,178,759 |
HSG |
59,184,624 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
VCI |
VCI niêm yết và giao dịch bổ sung 2,000,000 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 29/05/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/06/2022. |
2 |
TCM |
TCM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 06/2023. |
3 |
PDR |
PDR giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2023. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội sẽ thông báo sau. |
4 |
QCG |
QCG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2023. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội sẽ thông báo sau. |
5 |
VNE |
VNE giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2023. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội sẽ thông báo sau. |
6 |
AGM |
AGM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2023. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội sẽ thông báo sau. |
7 |
HDB |
HDB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 12/06/2023. |
8 |
NVT |
NVT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2023. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội sẽ thông báo sau. |
9 |
SPM |
SPM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2023. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội sẽ thông báo sau. |
10 |
PLX |
PLX giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2023. thời gian dự kiến ngày 26/06/2023, địa điểm tổ chức đại hội sẽ thông báo sau. |
11 |
SCS |
SCS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/06/2023 tại trụ sở công ty. |
12 |
TCD |
TCD giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 và năm 2022 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:15 (số lượng dự kiến: 36,662,745 cp). |
13 |
NLG |
NLG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 02%, ngày thanh toán: 30/06/2023. |
14 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/05/2023. |
15 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 3,500,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/05/2023. |
HOSE
|