Điểm tin giao dịch 13.04.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
13-04-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,064.30 |
-5.15 |
-0.48 |
11,437.07 |
|
|
|
VN30 |
1,074.67 |
-6.02 |
-0.56 |
3,974.80 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,352.44 |
-5.03 |
-0.37 |
5,602.89 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,175.36 |
-7.73 |
-0.65 |
1,602.26 |
|
|
|
VN100 |
1,022.47 |
-5.14 |
-0.50 |
9,577.69 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,030.65 |
-5.30 |
-0.51 |
11,179.95 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,648.85 |
-9.29 |
-0.56 |
12,359.78 |
|
|
|
VNCOND |
1,395.44 |
4.71 |
0.34 |
509.71 |
|
|
|
VNCONS |
692.64 |
-4.99 |
-0.72 |
627.08 |
|
|
|
VNENE |
543.62 |
-0.65 |
-0.12 |
272.51 |
|
|
|
VNFIN |
1,238.97 |
-4.51 |
-0.36 |
4,575.40 |
|
|
|
VNHEAL |
1,515.48 |
22.52 |
1.51 |
21.97 |
|
|
|
VNIND |
617.56 |
-2.98 |
-0.48 |
1,706.69 |
|
|
|
VNIT |
2,484.63 |
-19.13 |
-0.76 |
120.49 |
|
|
|
VNMAT |
1,477.28 |
-10.13 |
-0.68 |
1,268.24 |
|
|
|
VNREAL |
964.61 |
-10.33 |
-1.06 |
1,847.38 |
|
|
|
VNUTI |
895.88 |
-4.44 |
-0.49 |
228.67 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,602.22 |
-4.37 |
-0.27 |
2,149.91 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,626.54 |
-7.04 |
-0.43 |
4,199.45 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,658.52 |
-5.95 |
-0.36 |
4,573.29 |
|
|
|
VNSI |
1,667.71 |
-10.77 |
-0.64 |
2,548.53 |
|
|
|
VNX50 |
1,737.21 |
-8.89 |
-0.51 |
7,535.46 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
595,893,274 |
10,051 |
|
|
Thỏa thuận |
77,294,018 |
1,389 |
|
|
Tổng |
673,187,292 |
11,440 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
NVL |
32,763,296 |
HU1 |
6.98% |
HU3 |
-6.96% |
|
|
2 |
VND |
30,570,863 |
BBC |
6.95% |
LDG |
-6.93% |
|
|
3 |
VPB |
26,898,982 |
TV2 |
6.89% |
TDW |
-6.85% |
|
|
4 |
DIG |
24,490,407 |
CSV |
6.85% |
UDC |
-6.83% |
|
|
5 |
SHB |
22,736,122 |
FMC |
6.84% |
HAS |
-6.82% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
20,087,337 |
2.98% |
31,562,200 |
4.69% |
-11,474,863 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
535 |
4.68% |
834 |
7.29% |
-299 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VND |
4,522,300 |
VNM |
158,878,408 |
HPG |
144,149,877 |
|
2 |
HPG |
3,576,606 |
HPG |
73,761,490 |
SSI |
134,424,953 |
|
3 |
TTF |
2,507,424 |
VND |
69,796,920 |
POW |
116,185,423 |
|
4 |
STB |
2,372,400 |
STB |
62,148,460 |
STB |
81,432,642 |
|
5 |
PVD |
2,347,700 |
VHM |
56,923,170 |
HSG |
69,243,227 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
SVD |
SVD niêm yết và giao dịch bổ sung 2,059,643 cp (phát hành cho cổ đông hiện hữu - phần hạn chế chuyển nhượng) tại HOSE ngày 13/04/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/05/2022. |
2 |
SVD |
SVD niêm yết và giao dịch bổ sung 2,059,643 cp (phát hành cho cổ đông hiện hữu - phần hạn chế chuyển nhượng) tại HOSE ngày 13/04/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/05/2022. |
3 |
VHC |
VHC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 12/05/2023 tại Đồng Tháp. |
4 |
TMP |
TMP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 12/05/2023. |
5 |
GDT |
GDT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 27/04/2023. |
6 |
DGC |
DGC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 27/04/2023. |
7 |
DLG |
DLG bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 13/04/2023 do tổ chức niêm yết có ý kiến kiểm toán ngoại đối với BCTC năm 2022 đã được kiểm toán. |
8 |
TDH |
TDH bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 13/04/2023 do lợi nhuận sau thuế chưa phân phối tại 31/12/2022 phát sinh âm. |
9 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,100,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/04/2023. |
10 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 300,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/04/2023. |
HOSE
|