HOSE: Cập nhật danh mục cổ phiếu thành phần, khối lượng lưu hành tính chỉ số của các cổ phiếu thành phần thuộc Bộ chỉ số VNX-Index kỳ đổi rổ tháng 10/2022 Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh và Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội thông báo cập nhật danh mục cổ phiếu thành phần, khối lượng lưu hành tính chỉ số của các cổ phiếu thành phần thuộc Bộ chỉ số VNX-Index kỳ đổi rổ tháng 10/2022 để chính thức áp dụng từ 07/11/2022 như sau:
STT
|
Mã CK
|
Sở
giao dịch
|
Tên Công ty
|
Khối lượng lưu hành tính chỉ số
|
Thay đổi thành phần
|
1
|
DS3
|
HNX
|
CTCP Quản lý Đường sông Số 3
|
|
Loại khỏi VNX Allshare do vi phạm Cảnh báo CBTT
|
2
|
SGT
|
HOSE
|
CTCP Công nghệ Viễn Thông Sài Gòn
|
|
3
|
TC6
|
HNX
|
CTCP Than Cọc Sáu - Vinacomin
|
|
Loại khỏi VNX Allshare do bị kiểm soát
|
4
|
BKG
|
HOSE
|
CTCP Đầu tư BKG Việt Nam
|
68,200,000
|
|
5
|
CKG
|
HOSE
|
CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang
|
95,259,759
|
|
6
|
CMG
|
HOSE
|
CTCP Tập Đoàn Công Nghệ CMC
|
150,001,432
|
|
7
|
DGC
|
HOSE
|
CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang
|
379,778,413
|
|
8
|
EVE
|
HOSE
|
CTCP Everpia
|
41,979,773
|
|
9
|
FTS
|
HOSE
|
CTCP Chứng khoán FPT
|
195,059,951
|
|
10
|
HHV
|
HOSE
|
CTCP Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả
|
534,768,180
|
|
11
|
HUB
|
HOSE
|
CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế
|
22,868,778
|
|
12
|
NHT
|
HOSE
|
CTCP Sản xuất và Thương mại Nam Hoa
|
24,003,752
|
|
13
|
PC1
|
HOSE
|
CTCP Xây Lắp Điện I
|
270,433,596
|
|
14
|
SAM
|
HOSE
|
CTCP SAM HOLDINGS
|
379,967,187
|
|
15
|
SCR
|
HOSE
|
CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín
|
395,664,807
|
|
16
|
SMC
|
HOSE
|
CTCP Đầu Tư Thương Mại SMC
|
73,606,837
|
|
17
|
STK
|
HOSE
|
CTCP Sợi Thế Kỷ
|
81,822,175
|
|
18
|
TCD
|
HOSE
|
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải
|
244,418,304
|
|
19
|
VDS
|
HOSE
|
CTCP Chứng khoán Rồng Việt
|
210,000,000
|
|
20
|
VPB
|
HOSE
|
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh vượng
|
6,713,204,001
|
|
21
|
EVS
|
HNX
|
CTCP Chứng khoán Everest
|
103,000,400
|
|
22
|
NAG
|
HNX
|
CTCP Nagakawa Việt Nam
|
31,646,541
|
|
23
|
PCT
|
HNX
|
CTCP Vận tải Dầu khí Cửu Long
|
27,600,000
|
|
24
|
TDT
|
HNX
|
CTCP Đầu tư và Phát triển TDT
|
23,896,534
|
|
25
|
TKC
|
HNX
|
CTCP Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ
|
15,024,712
|
|
26
|
TKU
|
HNX
|
CTCP Công nghiệp Tung Kuang
|
6,596,372
|
|
27
|
VHE
|
HNX
|
CTCP Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam
|
33,139,996
|
|
Các thông tin khác đã công bố vào ngày 17/10/2022 không thay đổi. HOSE
|