Điểm tin giao dịch 07.11.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
07-11-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
975.19 |
-21.96 |
-2.20 |
10,555.45 |
|
|
|
VN30 |
972.85 |
-25.07 |
-2.51 |
4,948.88 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,225.63 |
-51.26 |
-4.01 |
3,989.03 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,054.14 |
-45.71 |
-4.16 |
1,119.34 |
|
|
|
VN100 |
925.89 |
-28.17 |
-2.95 |
8,937.91 |
|
|
|
VNALLSHARE |
932.52 |
-29.28 |
-3.04 |
10,057.25 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,494.98 |
-47.53 |
-3.08 |
10,937.05 |
|
|
|
VNCOND |
1,394.36 |
-64.61 |
-4.43 |
571.81 |
|
|
|
VNCONS |
751.56 |
3.21 |
0.43 |
1,027.56 |
|
|
|
VNENE |
428.46 |
-8.69 |
-1.99 |
152.49 |
|
|
|
VNFIN |
1,011.01 |
-37.08 |
-3.54 |
4,330.98 |
|
|
|
VNHEAL |
1,388.69 |
-13.27 |
-0.95 |
11.19 |
|
|
|
VNIND |
563.71 |
-21.27 |
-3.64 |
1,216.67 |
|
|
|
VNIT |
2,305.28 |
-23.88 |
-1.03 |
235.57 |
|
|
|
VNMAT |
1,137.63 |
-62.95 |
-5.24 |
1,162.58 |
|
|
|
VNREAL |
1,042.74 |
-40.30 |
-3.72 |
1,167.12 |
|
|
|
VNUTI |
808.07 |
-12.62 |
-1.54 |
181.09 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,452.69 |
-41.64 |
-2.79 |
2,882.62 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,259.02 |
-53.39 |
-4.07 |
4,186.36 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,352.98 |
-49.63 |
-3.54 |
4,330.98 |
|
|
|
VNSI |
1,572.91 |
-44.09 |
-2.73 |
2,381.23 |
|
|
|
VNX50 |
1,549.20 |
-44.11 |
-2.77 |
7,769.01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
534,179,036 |
8,380 |
|
|
Thỏa thuận |
112,817,333 |
2,179 |
|
|
Tổng |
646,996,369 |
10,559 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
39,971,291 |
SVI |
6.90% |
NHT |
-23.08% |
|
|
2 |
VND |
27,990,030 |
ST8 |
6.88% |
GMH |
-13.22% |
|
|
3 |
VIB |
25,961,184 |
TCR |
6.33% |
AST |
-7.00% |
|
|
4 |
SHB |
24,901,726 |
FDC |
6.12% |
PTL |
-7.00% |
|
|
5 |
VPB |
23,873,955 |
PIT |
5.89% |
PET |
-7.00% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
80,182,599 |
12.39% |
59,116,761 |
9.14% |
21,065,838 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,796 |
17.01% |
1,274 |
12.07% |
522 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MBB |
17,283,373 |
MBB |
316,914,217 |
PVD |
56,660,657 |
|
2 |
HPG |
13,770,098 |
HPG |
193,999,355 |
SHB |
34,386,320 |
|
3 |
VND |
8,092,100 |
VCB |
188,099,901 |
VRE |
31,857,305 |
|
4 |
TCB |
6,043,800 |
TCB |
164,682,955 |
STB |
30,213,752 |
|
5 |
SSI |
4,473,365 |
MSN |
120,486,334 |
CTG |
27,188,556 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
HAX |
HAX niêm yết và giao dịch bổ sung 1,750,000 cp (phát hành thưởng) tại HOSE ngày 07/11/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/12/2021. |
2 |
VTO |
VTO giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua việc điều chỉnh kế hoạch kinh doanh, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 09/12/2022. |
3 |
NHT |
NHT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 30% (số lượng dự kiến: 5,539,327 cp). |
4 |
GMH |
GMH giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 30/11/2022. |
5 |
HAS |
HAS giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 16/11/2022. |
6 |
VDS |
VDS nhận quyết định niêm yết bổ sung 210,000,000 cp (phát hành trả cổ tức và tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/11/2022. |
7 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/11/2022. |
8 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1,300,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/11/2022. |
HOSE
|