Điểm tin giao dịch 01.11.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
01-11-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,033.75 |
5.81 |
0.57 |
10,747.94 |
|
|
|
VN30 |
1,038.09 |
11.25 |
1.10 |
3,898.55 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,332.96 |
2.42 |
0.18 |
4,903.23 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,146.49 |
9.41 |
0.83 |
1,503.72 |
|
|
|
VN100 |
993.49 |
8.13 |
0.83 |
8,801.78 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,001.63 |
8.20 |
0.83 |
10,305.50 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,606.98 |
13.86 |
0.87 |
11,396.80 |
|
|
|
VNCOND |
1,574.32 |
-34.49 |
-2.14 |
990.88 |
|
|
|
VNCONS |
762.15 |
6.67 |
0.88 |
1,236.68 |
|
|
|
VNENE |
434.01 |
-3.45 |
-0.79 |
362.24 |
|
|
|
VNFIN |
1,087.88 |
23.00 |
2.16 |
1,996.06 |
|
|
|
VNHEAL |
1,418.83 |
4.42 |
0.31 |
11.03 |
|
|
|
VNIND |
612.13 |
1.98 |
0.32 |
1,503.63 |
|
|
|
VNIT |
2,422.12 |
-9.52 |
-0.39 |
296.86 |
|
|
|
VNMAT |
1,244.89 |
-26.81 |
-2.11 |
1,950.13 |
|
|
|
VNREAL |
1,144.71 |
6.70 |
0.59 |
1,604.30 |
|
|
|
VNUTI |
848.91 |
-1.59 |
-0.19 |
342.88 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,570.46 |
1.74 |
0.11 |
1,441.02 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,354.22 |
38.48 |
2.92 |
1,856.38 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,456.28 |
31.38 |
2.20 |
1,895.38 |
|
|
|
VNSI |
1,688.99 |
23.72 |
1.42 |
1,821.98 |
|
|
|
VNX50 |
1,655.66 |
17.41 |
1.06 |
6,737.61 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
576,018,299 |
9,827 |
|
|
Thỏa thuận |
38,135,713 |
916 |
|
|
Tổng |
614,154,012 |
10,742 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
81,584,646 |
HAP |
6.98% |
PC1 |
-11.38% |
|
|
2 |
STB |
29,990,151 |
STG |
6.97% |
SVI |
-7.00% |
|
|
3 |
VPB |
25,631,734 |
TDH |
6.97% |
SSC |
-6.94% |
|
|
4 |
SSI |
22,632,388 |
NBB |
6.97% |
HSL |
-6.89% |
|
|
5 |
MBB |
21,047,443 |
VCF |
6.96% |
SCD |
-6.89% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
35,396,708 |
5.76% |
81,772,991 |
13.31% |
-46,376,283 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
805 |
7.49% |
1,567 |
14.58% |
-762 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
40,554,024 |
HPG |
619,531,656 |
PVD |
53,335,237 |
|
2 |
STB |
9,909,200 |
STB |
167,365,670 |
SHB |
34,007,167 |
|
3 |
KBC |
9,040,000 |
KBC |
156,625,755 |
VRE |
29,652,813 |
|
4 |
SSI |
3,012,500 |
MSN |
149,379,560 |
STB |
28,547,201 |
|
5 |
GEX |
2,948,300 |
VNM |
114,669,367 |
CTG |
25,927,385 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CHPG2213 |
CHPG2213 (chứng quyền HPG.VND.M.CA.T.2022.2) hủy niêm yết 9,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 01/11/2022, ngày GD cuối cùng: 27/10/2022. |
2 |
CMBB2205 |
CMBB2205 (chứng quyền MBB.VND.M.CA.T.2022.2) hủy niêm yết 8,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 01/11/2022, ngày GD cuối cùng: 27/10/2022. |
3 |
CSTB2212 |
CSTB2212 (chứng quyền STB.VND.M.CA.T.2022.2) hủy niêm yết 4,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 01/11/2022, ngày GD cuối cùng: 27/10/2022. |
4 |
CIG |
CIG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 02/12/2022. |
5 |
PC1 |
PC1 giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:15 (số lượng dự kiến: 35,273,947 cp). |
6 |
CMWG2213 |
CMWG2213 (chứng quyền MWG/ACBS/CALL/EU/CASH/8M/23 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 01/11/2022 với số lượng 9,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 6:1, với giá: 54,000 đồng/cq. |
7 |
CPOW2210 |
CPOW2210 (chứng quyền POW/ACBS/CALL/EU/CASH/8M/28 - Mã chứng khoán cơ sở: POW) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 01/11/2022 với số lượng 2,000,000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1:1, với giá: 13,000 đồng/cq. |
8 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1,200,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/11/2022. |
HOSE
|