Điểm tin giao dịch 18.10.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
18-10-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,063.66 |
12.08 |
1.15 |
10,165.76 |
|
|
|
VN30 |
1,059.06 |
11.86 |
1.13 |
3,800.49 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,416.36 |
5.47 |
0.39 |
4,606.36 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,244.23 |
9.54 |
0.77 |
1,390.25 |
|
|
|
VN100 |
1,025.94 |
9.22 |
0.91 |
8,406.86 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,038.26 |
9.22 |
0.90 |
9,797.11 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,671.14 |
15.45 |
0.93 |
10,695.47 |
|
|
|
VNCOND |
1,757.75 |
6.65 |
0.38 |
499.20 |
|
|
|
VNCONS |
755.36 |
16.71 |
2.26 |
1,293.50 |
|
|
|
VNENE |
517.10 |
-1.91 |
-0.37 |
280.19 |
|
|
|
VNFIN |
1,061.83 |
3.79 |
0.36 |
2,924.38 |
|
|
|
VNHEAL |
1,474.30 |
9.22 |
0.63 |
5.24 |
|
|
|
VNIND |
678.08 |
6.41 |
0.95 |
1,570.26 |
|
|
|
VNIT |
2,431.53 |
25.92 |
1.08 |
138.86 |
|
|
|
VNMAT |
1,484.81 |
-19.66 |
-1.31 |
1,323.37 |
|
|
|
VNREAL |
1,253.88 |
27.36 |
2.23 |
1,568.57 |
|
|
|
VNUTI |
877.03 |
4.52 |
0.52 |
192.59 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,606.37 |
12.58 |
0.79 |
1,466.84 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,331.66 |
-0.21 |
-0.02 |
2,723.63 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,421.31 |
6.44 |
0.46 |
2,755.88 |
|
|
|
VNSI |
1,691.18 |
20.59 |
1.23 |
2,051.76 |
|
|
|
VNX50 |
1,698.13 |
15.53 |
0.92 |
6,614.70 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
466,601,790 |
9,072 |
|
|
Thỏa thuận |
48,403,894 |
1,098 |
|
|
Tổng |
515,005,684 |
10,170 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
28,516,390 |
GIL |
7.00% |
HTL |
-6.98% |
|
|
2 |
VND |
20,901,716 |
COM |
6.99% |
EMC |
-6.91% |
|
|
3 |
SSI |
19,016,382 |
UDC |
6.98% |
MDG |
-6.89% |
|
|
4 |
STB |
17,695,507 |
LDG |
6.96% |
TNC |
-5.96% |
|
|
5 |
SHB |
13,054,067 |
DIG |
6.94% |
VCA |
-5.88% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
44,647,541 |
8.67% |
51,491,700 |
10.00% |
-6,844,159 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,244 |
12.24% |
1,273 |
12.51% |
-28 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
10,401,490 |
SAB |
243,229,460 |
STB |
63,803,389 |
|
2 |
VND |
6,554,007 |
HPG |
198,493,148 |
PVD |
50,674,857 |
|
3 |
MBB |
6,488,137 |
VNM |
183,036,230 |
CTG |
42,436,868 |
|
4 |
STB |
5,809,200 |
DGC |
132,678,200 |
SHB |
37,422,494 |
|
5 |
SSI |
5,253,421 |
MBB |
121,317,049 |
VRE |
26,785,982 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
TCH |
TCH niêm yết và giao dịch bổ sung 6,000,669 cp (phát hành trả cổ tức + chào bán cho CĐHH - hạn chế chuyển nhượng) tại HOSE ngày 18/10/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/10/2021. |
2 |
LHG |
LHG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 16/11/2022 tại trụ sở công ty. |
3 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 400,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/10/2022. |
4 |
FUEMAV30 |
FUEMAV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 200,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/10/2022. |
5 |
FUEKIV30 |
FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/10/2022. |
6 |
FUESSV50 |
FUESSV50 niêm yết và giao dịch bổ sung 300,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/10/2022. |
7 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,300,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/10/2022. |
HOSE
|