HOSE: Cập nhật khối lượng lưu hành tính chỉ số của các cổ phiếu thành phần thuộc Bộ chỉ số VNX-Index để chính thức áp dụng từ ngày 01/08/2022 Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh và Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội thông báo cập nhật khối lượng lưu hành tính chỉ số của các cổ phiếu thành phần thuộc Bộ chỉ số VNX-Index để chính thức áp dụng từ ngày 01/08/2022 như sau:
Stt
|
Cổ phiếu
|
Sở giao dịch
|
Tên công ty
|
Khối lượng lưu hành tính chỉ số
|
1
|
AAA
|
HOSE
|
CTCP Nhựa An Phát Xanh
|
382,274,496
|
2
|
CMX
|
HOSE
|
CTCP Camimex Group
|
99,899,252
|
3
|
DBC
|
HOSE
|
CTCP Tập đoàn DABACO Việt Nam
|
242,001,859
|
4
|
DBD
|
HOSE
|
CTCP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định
|
74,843,474
|
5
|
DC2
|
HNX
|
CTCP Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2
|
7,196,673
|
6
|
DIG
|
HOSE
|
Tổng CTCP Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng
|
609,866,973
|
7
|
DTD
|
HNX
|
CTCP Đầu tư Phát triển Thành Đạt
|
30,736,025
|
8
|
FTS
|
HOSE
|
CTCP Chứng khoán FPT
|
191,837,097
|
9
|
HAX
|
HOSE
|
CTCP Dịch Vụ Ôtô Hàng Xanh
|
56,944,529
|
10
|
HMC
|
HOSE
|
CTCP Kim Khí TPHCM - VNSTEEL
|
27,299,999
|
11
|
HPG
|
HOSE
|
CTCP Tập Đoàn Hòa Phát
|
5,814,785,700
|
12
|
HSL
|
HOSE
|
CTCP Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà
|
35,383,858
|
13
|
KBC
|
HOSE
|
Tổng Công ty Phát Triển Đô Thị Kinh Bắc -CTCP
|
767,604,759
|
14
|
KDH
|
HOSE
|
CTCP Đầu Tư và Kinh Doanh Nhà Khang Điền
|
716,829,995
|
15
|
LBM
|
HOSE
|
CTCP Khoáng Sản và VLXD Lâm Đồng
|
20,000,000
|
16
|
LIG
|
HNX
|
CTCP Licogi 13
|
94,220,661
|
17
|
NVL
|
HOSE
|
CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va
|
1,949,833,809
|
18
|
OPC
|
HOSE
|
CTCP Dược Phẩm OPC
|
64,051,245
|
19
|
SHS
|
HNX
|
CTCP chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội
|
813,162,567
|
20
|
SMC
|
HOSE
|
CTCP Đầu Tư Thương Mại SMC
|
73,106,837
|
21
|
SSB
|
HOSE
|
Ngân hàng TMCP Đông nam Á
|
1,980,898,268
|
22
|
SVT
|
HOSE
|
CTCP Công Nghệ Sài Gòn Viễn Đông
|
15,053,369
|
23
|
TN1
|
HOSE
|
CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings
|
43,188,087
|
24
|
TTA
|
HOSE
|
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành
|
157,463,896
|
25
|
VC2
|
HNX
|
CTCP Đầu tư và Xây dựng VINA2
|
47,199,410
|
26
|
VDS
|
HOSE
|
CTCP Chứng khoán Rồng Việt
|
204,954,095
|
27
|
VGS
|
HNX
|
CTCP Ống thép Việt Đức VGPIPE
|
48,428,327
|
28
|
VLA
|
HNX
|
CTCP Đầu tư và phát triển công nghệ Văn Lang
|
1,997,998
|
29
|
VMC
|
HNX
|
CTCP VIMECO
|
21,600,000
|
30
|
VSC
|
HOSE
|
CTCP Container Việt Nam
|
121,269,397
|
31
|
VTH
|
HNX
|
CTCP Dây cáp điện Việt Thái
|
7,900,000
|
Các thông tin khác đã công bố vào ngày 18/07/2022 không thay đổi. HOSE
|