HOSE: Cập nhật Khối lượng lưu hành tính chỉ số của các cổ phiếu thành phần thuộc Bộ chỉ số HOSE-Index kỳ đổi rổ tháng 07/2022 Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh thông báo cập nhật Khối lượng lưu hành tính chỉ số của các cổ phiếu thành phần thuộc Bộ chỉ số HOSE-Index kỳ đổi rổ tháng 07/2022 để chính thức áp dụng từ 01/08/2022 như sau:
Stt
|
Cổ phiếu
|
Tên Công ty
|
Khối lượng lưu hành tính chỉ số
|
1
|
AAA
|
CTCP Nhựa An Phát Xanh
|
382,274,496
|
2
|
CMX
|
CTCP Camimex Group
|
99,899,252
|
3
|
DBC
|
CTCP Tập đoàn DABACO Việt Nam
|
242,001,859
|
4
|
DBD
|
CTCP Dược – Trang thiết bị Y tế Bình Định
|
74,843,474
|
5
|
DIG
|
Tổng CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng
|
609,866,973
|
6
|
FTS
|
CTCP Chứng khoán FPT
|
191,837,097
|
7
|
HAX
|
CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh
|
56,944,529
|
8
|
HMC
|
CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel
|
27,299,999
|
9
|
HPG
|
CTCP Tập đoàn Hòa Phát
|
5,814,785,700
|
10
|
HSL
|
CTCP Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà
|
35,383,858
|
11
|
KBC
|
Tổng Công ty Phát triển Đô Thị Kinh Bắc – CTCP
|
767,604,759
|
12
|
KDH
|
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền
|
716,829,995
|
13
|
LBM
|
CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng
|
20,000,000
|
14
|
NVL
|
CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc NO VA
|
1,949,833,809
|
15
|
OPC
|
CTCP Dược phẩm OPC
|
64,051,245
|
16
|
SMC
|
CTCP Đầu tư Thương mại SMC
|
73,106,837
|
17
|
SSB
|
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
|
1,980,898,268
|
18
|
SVT
|
CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông
|
15,053,369
|
19
|
TN1
|
CTCP Thương mại dịch vụ TNS HOLDINGS
|
43,188,087
|
20
|
TTA
|
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành
|
157,463,896
|
21
|
VDS
|
CTCP Chứng khoán Rồng Việt
|
204,954,095
|
22
|
VSC
|
CTCP Container Việt Nam
|
121,269,397
|
Các thông tin khác đã công bố vào ngày 18/07/2022 không thay đổi. HOSE
|