Điểm tin giao dịch 04.08.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
04-08-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,254.15 |
4.39 |
0.35 |
17,006.79 |
|
|
|
VN30 |
1,277.73 |
7.90 |
0.62 |
6,321.14 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,696.04 |
-6.08 |
-0.36 |
7,351.42 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,535.36 |
-0.19 |
-0.01 |
2,282.70 |
|
|
|
VN100 |
1,234.97 |
4.00 |
0.32 |
13,672.55 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,252.26 |
3.72 |
0.30 |
15,955.25 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,029.43 |
6.15 |
0.30 |
17,192.93 |
|
|
|
VNCOND |
1,896.96 |
18.81 |
1.00 |
734.84 |
|
|
|
VNCONS |
853.72 |
-6.04 |
-0.70 |
1,682.75 |
|
|
|
VNENE |
523.10 |
0.73 |
0.14 |
287.72 |
|
|
|
VNFIN |
1,335.67 |
5.70 |
0.43 |
5,542.63 |
|
|
|
VNHEAL |
1,677.87 |
-2.12 |
-0.13 |
26.50 |
|
|
|
VNIND |
849.23 |
-3.74 |
-0.44 |
2,747.62 |
|
|
|
VNIT |
2,759.30 |
45.28 |
1.67 |
363.49 |
|
|
|
VNMAT |
1,826.86 |
-3.96 |
-0.22 |
1,929.12 |
|
|
|
VNREAL |
1,505.68 |
12.13 |
0.81 |
2,321.53 |
|
|
|
VNUTI |
950.09 |
-11.59 |
-1.21 |
312.08 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,874.55 |
9.25 |
0.50 |
2,892.50 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,751.59 |
5.54 |
0.32 |
5,119.62 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,780.89 |
8.27 |
0.47 |
5,189.24 |
|
|
|
VNSI |
1,968.65 |
14.83 |
0.76 |
3,675.31 |
|
|
|
VNX50 |
2,071.31 |
10.26 |
0.50 |
10,479.84 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
655,935,800 |
15,124 |
|
|
Thỏa thuận |
68,812,864 |
1,883 |
|
|
Tổng |
724,748,664 |
17,007 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
30,121,900 |
DC4 |
6.99% |
STK |
-12.41% |
|
|
2 |
VND |
29,973,600 |
DAT |
6.94% |
MDG |
-6.80% |
|
|
3 |
SSI |
20,941,700 |
PDN |
6.92% |
VGC |
-4.91% |
|
|
4 |
VPB |
20,578,400 |
UDC |
6.92% |
TTE |
-4.13% |
|
|
5 |
SHB |
19,265,220 |
PTL |
6.91% |
VRC |
-3.92% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
49,734,900 |
6.86% |
49,811,660 |
6.87% |
-76,760 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,419 |
8.34% |
1,360 |
8.00% |
59 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
9,502,100 |
HPG |
224,926,965 |
STB |
100,341,630 |
|
2 |
SSI |
5,145,600 |
VHM |
194,794,030 |
CTG |
55,803,607 |
|
3 |
VND |
4,016,100 |
MSN |
182,551,130 |
NLG |
31,010,387 |
|
4 |
VHM |
3,102,300 |
VCB |
136,467,580 |
DPM |
26,718,200 |
|
5 |
STB |
2,909,000 |
SSI |
120,746,295 |
GEX |
25,728,380 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
STK |
STK giao dịch không hưởng quyền - thực hiện quyền mua theo tỷ lệ 5:1 (số lượng dự kiến: 13,637,058 cp), với giá 10,000 đ/cp, thời gian chuyển nhượng quyền mua từ 16/08/2022 đến 29/08/2022. |
2 |
STK |
STK giao dịch không hưởng quyền - thực hiện phát hành tăng vốn theo tỷ lệ 5:1 (số lượng dự kiến: 13,637,058 cp), với giá 10,000 đ/cp, thời gian chuyển nhượng quyền mua từ 16/08/2022 đến 29/08/2022. |
3 |
L10 |
L10 giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 25/08/2022. |
4 |
VFG |
VFG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 25/08/2022. |
5 |
TVB |
TVB nhận quyết định niêm yết bổ sung 81,558 cp (phát hành chào bán cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/08/2022. |
6 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 300,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/08/2022. |
7 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 800,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/08/2022. |
HOSE
|