Điểm tin giao dịch 05.08.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
05-08-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,252.74 |
-1.41 |
-0.11 |
15,562.75 |
|
|
|
VN30 |
1,272.06 |
-5.67 |
-0.44 |
5,747.95 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,706.30 |
10.26 |
0.60 |
6,070.25 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,550.76 |
15.40 |
1.00 |
2,866.90 |
|
|
|
VN100 |
1,233.39 |
-1.58 |
-0.13 |
11,818.21 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,251.80 |
-0.46 |
-0.04 |
14,685.11 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,029.63 |
0.20 |
0.01 |
15,918.52 |
|
|
|
VNCOND |
1,894.80 |
-2.16 |
-0.11 |
564.54 |
|
|
|
VNCONS |
840.54 |
-13.18 |
-1.54 |
1,194.05 |
|
|
|
VNENE |
535.47 |
12.37 |
2.36 |
326.46 |
|
|
|
VNFIN |
1,338.38 |
2.71 |
0.20 |
4,513.53 |
|
|
|
VNHEAL |
1,667.98 |
-9.89 |
-0.59 |
19.08 |
|
|
|
VNIND |
853.40 |
4.17 |
0.49 |
2,241.71 |
|
|
|
VNIT |
2,750.47 |
-8.83 |
-0.32 |
232.51 |
|
|
|
VNMAT |
1,816.08 |
-10.78 |
-0.59 |
1,991.56 |
|
|
|
VNREAL |
1,507.73 |
2.05 |
0.14 |
3,030.88 |
|
|
|
VNUTI |
962.67 |
12.58 |
1.32 |
566.35 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,871.19 |
-3.36 |
-0.18 |
1,829.80 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,760.62 |
9.03 |
0.52 |
4,062.35 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,784.69 |
3.80 |
0.21 |
4,256.64 |
|
|
|
VNSI |
1,973.96 |
5.31 |
0.27 |
3,138.14 |
|
|
|
VNX50 |
2,066.69 |
-4.62 |
-0.22 |
9,263.83 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
604,391,400 |
13,530 |
|
|
Thỏa thuận |
94,248,352 |
2,033 |
|
|
Tổng |
698,639,752 |
15,563 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
NVT |
56,949,440 |
APG |
6.99% |
SCS |
-45.99% |
|
|
2 |
HPG |
42,536,671 |
HOT |
6.95% |
TPC |
-6.90% |
|
|
3 |
SSI |
28,994,000 |
TGG |
6.92% |
THI |
-5.38% |
|
|
4 |
VND |
28,980,600 |
PTC |
6.90% |
TCR |
-4.36% |
|
|
5 |
POW |
25,259,000 |
ITC |
6.87% |
PJT |
-3.65% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
46,245,500 |
6.62% |
51,887,061 |
7.43% |
-5,641,561 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,237 |
7.95% |
1,542 |
9.91% |
-305 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
23,269,371 |
HPG |
542,009,732 |
STB |
100,999,130 |
|
2 |
SSI |
6,490,300 |
AGG |
200,473,745 |
CTG |
55,910,907 |
|
3 |
AGG |
5,011,850 |
SSI |
155,090,255 |
NLG |
31,479,187 |
|
4 |
MWG |
2,368,200 |
MWG |
149,365,380 |
DPM |
26,725,600 |
|
5 |
GMD |
1,248,800 |
MSN |
129,349,930 |
GEX |
25,384,380 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
VFG |
VFG niêm yết và giao dịch bổ sung 190,163 cp (ESOP) tại HOSE ngày 05/08/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/08/2019. |
2 |
GIL |
GIL niêm yết và giao dịch bổ sung 306,553 cp (thưởng ESOP lần 3) tại HOSE ngày 05/08/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/09/2019. |
3 |
SZL |
SZL giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 08-09/2022 tại trụ sở công ty. |
4 |
SCS |
SCS giao dịch không hưởng quyền - thực hiện phát hành tăng vốn theo tỷ lệ 100:85 (số lượng dự kiến: 43,133,845 cp). |
5 |
BRC |
BRC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12%, ngày thanh toán: 30/08/2022. |
6 |
DBC |
DBC niêm yết và giao dịch bổ sung 11,522,999 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 05/08/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/07/2022. |
7 |
PVD |
PVD giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 10:1 (số lượng dự kiến: 50,535,081 cp). |
8 |
KDH |
KDH niêm yết và giao dịch bổ sung 64,292,926 cp (phát hành trả cổ tức + ESOP) tại HOSE ngày 05/08/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/08/2022. |
9 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 9,300,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/08/2022. |
HOSE
|