Điểm tin giao dịch 18.05.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
18-05-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,240.76 |
12.39 |
1.01 |
13,840.50 |
|
|
|
VN30 |
1,286.41 |
6.86 |
0.54 |
5,980.23 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,659.00 |
32.95 |
2.03 |
5,286.62 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,599.80 |
20.89 |
1.32 |
1,748.24 |
|
|
|
VN100 |
1,234.30 |
11.58 |
0.95 |
11,266.85 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,255.84 |
12.17 |
0.98 |
13,015.09 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,038.48 |
17.50 |
0.87 |
14,605.51 |
|
|
|
VNCOND |
1,935.75 |
17.68 |
0.92 |
450.79 |
|
|
|
VNCONS |
811.15 |
23.60 |
3.00 |
1,221.90 |
|
|
|
VNENE |
528.47 |
1.73 |
0.33 |
267.29 |
|
|
|
VNFIN |
1,302.35 |
13.69 |
1.06 |
4,391.03 |
|
|
|
VNHEAL |
1,631.47 |
28.62 |
1.79 |
27.26 |
|
|
|
VNIND |
845.50 |
10.69 |
1.28 |
2,241.33 |
|
|
|
VNIT |
2,610.52 |
-34.57 |
-1.31 |
262.24 |
|
|
|
VNMAT |
2,111.17 |
20.92 |
1.00 |
1,741.57 |
|
|
|
VNREAL |
1,576.88 |
3.12 |
0.20 |
2,113.92 |
|
|
|
VNUTI |
888.21 |
15.93 |
1.83 |
288.86 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,814.43 |
5.34 |
0.30 |
2,330.04 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,701.14 |
27.32 |
1.63 |
4,015.91 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,737.09 |
18.27 |
1.06 |
4,391.03 |
|
|
|
VNSI |
1,949.42 |
0.02 |
0.00 |
3,300.69 |
|
|
|
VNX50 |
2,074.85 |
16.63 |
0.81 |
9,382.80 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
514,538,800 |
12,967 |
|
|
Thỏa thuận |
51,824,765 |
873 |
|
|
Tổng |
566,363,565 |
13,841 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
STB |
29,800,300 |
BCM |
7.00% |
HU1 |
-6.92% |
|
|
2 |
HNG |
28,839,100 |
DCM |
6.99% |
COM |
-6.78% |
|
|
3 |
SSI |
24,752,200 |
TVS |
6.97% |
OGC |
-6.76% |
|
|
4 |
HPG |
17,845,900 |
BTT |
6.96% |
DTT |
-6.72% |
|
|
5 |
HAG |
13,183,700 |
DIG |
6.95% |
SFC |
-6.60% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
51,194,500 |
9.04% |
53,666,420 |
9.48% |
-2,471,920 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,716 |
12.40% |
1,537 |
11.11% |
178 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
10,276,100 |
HPG |
392,617,285 |
STB |
56,560,830 |
|
2 |
STB |
10,125,400 |
VRE |
227,677,671 |
DXG |
24,797,400 |
|
3 |
VRE |
8,390,420 |
SSI |
226,389,665 |
GEX |
21,142,180 |
|
4 |
SSI |
7,761,400 |
STB |
219,667,215 |
CTG |
19,856,707 |
|
5 |
DXG |
3,415,500 |
VHM |
167,564,110 |
NLG |
17,786,885 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
DPR |
DPR giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 30/06/2022 tại trụ sở công ty. |
2 |
KBC |
KBC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
3 |
TCT |
TCT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 22/06/2022 tại trụ sở công ty. |
4 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/05/2022. |
5 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,800,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/05/2022. |
6 |
FUEVN100 |
FUEVN100 niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/05/2022. |
HOSE
|